Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Viego Lee Sin Nidalee Diana Irelia
2.
Hani#XXX
Hani#XXX
LAN (#2)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 43 (75.4%)
Kayn Bel'Veth Lee Sin Viego Diana
3.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#3)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 60 (70.6%)
Rell Rakan Hwei Renata Glasc Nautilus
4.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#4)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 52 (62.7%)
Graves Ngộ Không K'Sante Lee Sin Jax
5.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#5)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Graves Rek'Sai Taliyah Lillia Viego
6.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#6)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 43 (81.1%)
Lux Nami Hwei Soraka Miss Fortune
7.
TapinGG Mave#0088
TapinGG Mave#0088
EUNE (#7)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 69 (60.5%)
Kha'Zix Evelynn Diana Nidalee
8.
taviz vermem#00001
taviz vermem#00001
TR (#8)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Nidalee Talon Taliyah Brand Qiyana
9.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#9)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 57 (65.5%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Kayn Poppy
10.
2DTFT#TFT
2DTFT#TFT
VN (#10)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 72 (62.1%)
Twisted Fate Yasuo Yone Sylas Nidalee
11.
Cicho Bo Gapuje#loczi
Cicho Bo Gapuje#loczi
EUNE (#11)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 47 (71.2%)
Shaco Nidalee Twisted Fate Qiyana Nilah
12.
ayw#369
ayw#369
TR (#12)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 50 (67.6%)
Qiyana Sylas Kassadin Talon Xayah
13.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#13)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 64 (66.0%)
Kindred Nidalee Graves Taliyah Viego
14.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#14)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 40 (66.7%)
Taric Leona Nautilus Morgana Maokai
15.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#15)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 43 (71.7%)
Brand Elise Diana Shyvana Kha'Zix
16.
humzh#0001
humzh#0001
NA (#16)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 55 (62.5%)
Draven Jhin Varus Samira Lucian
17.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#17)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 50 (66.7%)
Kai'Sa Ashe Zeri Jhin Jinx
18.
Nachtfall#EUW
Nachtfall#EUW
EUW (#18)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 47 (73.4%)
Camille Gwen Fiora
19.
João#EUW
João#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 48 (61.5%)
Rakan Lux Viego Alistar Nami
20.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#20)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 45 (71.4%)
Jinx Ekko Pantheon Xin Zhao Ahri
21.
LeLeGanka#GLAOZ
LeLeGanka#GLAOZ
EUNE (#21)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 52 (66.7%)
Hecarim Bel'Veth Nami Kindred Janna
22.
yak ne varsa#0134
yak ne varsa#0134
TR (#22)
Thách Đấu 573 LP
Thắng: 43 (66.2%)
Jax Camille Darius Tryndamere Yone
23.
maaigˉ#333
maaigˉ#333
LAS (#23)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 42 (75.0%)
Sylas Tristana LeBlanc Irelia Azir
24.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 50 (64.1%)
Karma Senna Cassiopeia Taliyah Tristana
25.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#25)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 50 (64.1%)
Skarner Yone Tristana K'Sante Twisted Fate
26.
Main All Roles#NA2
Main All Roles#NA2
NA (#26)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 49 (66.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Taliyah Vladimir Bel'Veth Viego Darius
27.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#27)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Zeri Lucian Jinx Kai'Sa Twisted Fate
28.
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#28)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 43 (75.4%)
Tristana Katarina Zed Diana Pyke
29.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#29)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Yone Akshan Bel'Veth Graves Diana
30.
SpiritKillerBro#EUNE
SpiritKillerBro#EUNE
EUNE (#30)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 50 (62.5%)
Darius Jax Olaf Camille Sylas
31.
1st Khan#2708
1st Khan#2708
VN (#31)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 47 (69.1%)
Nidalee Graves Evelynn Renekton Malphite
32.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#32)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 33 (71.7%)
Kai'Sa Rengar Vayne Draven Varus
33.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#33)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 45 (60.8%)
Yasuo Yone Sylas Nautilus Taliyah
34.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#34)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Taliyah Brand Lillia Rek'Sai Bel'Veth
35.
Viper#lol1
Viper#lol1
BR (#35)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 37 (74.0%)
Kalista Lucian Jinx Zeri Tristana
36.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#36)
Thách Đấu 465 LP
Thắng: 40 (62.5%)
Brand Bel'Veth Lee Sin Vayne Viego
37.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#37)
Đại Cao Thủ 609 LP
Thắng: 41 (75.9%)
Smolder Camille Jax Xayah Yone
38.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#38)
Đại Cao Thủ 581 LP
Thắng: 43 (68.3%)
Jinx Aphelios Varus Vayne Senna
39.
不吃上海青#狮子狗
不吃上海青#狮子狗
NA (#39)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 55 (64.0%)
Rengar Kha'Zix Malphite Syndra
40.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#40)
Đại Cao Thủ 550 LP
Thắng: 56 (64.4%)
Kindred Graves Taliyah Lee Sin Corki
41.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#41)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 45 (69.2%)
Seraphine Taliyah Tristana Ahri Vex
42.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#42)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 38 (70.4%)
Pantheon Malphite Graves Gragas Taliyah
43.
Bé Tít#1028
Bé Tít#1028
VN (#43)
Đại Cao Thủ 525 LP
Thắng: 34 (89.5%)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 31 (91.2%)
Renekton Zoe Varus Aatrox Corki
44.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#44)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 52 (70.3%)
Rek'Sai Viego Ornn Lee Sin Graves
45.
psico#LOUCO
psico#LOUCO
BR (#45)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 52 (65.0%)
Viego Taliyah Kindred Lee Sin Lillia
46.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#46)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 44 (72.1%)
Jayce Camille Gnar Irelia Akali
47.
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#47)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Taliyah Orianna Tristana Cassiopeia Corki
48.
롤조아 롤미워#0105
롤조아 롤미워#0105
KR (#48)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 41 (78.8%)
Kalista Lucian Xayah Rakan Varus
49.
obedience#333
obedience#333
TR (#49)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 38 (71.7%)
Nidalee Taliyah Lillia Hecarim Karthus
50.
sakulta#777
sakulta#777
TR (#50)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 45 (70.3%)
Talon Qiyana Sylas Akali Syndra
51.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 38 (66.7%)
Camille Gragas Jinx Ashe Blitzcrank
52.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#52)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 41 (70.7%)
Taliyah Brand Kindred Lillia Viego
53.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#53)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 62 (61.4%)
Kennen Rumble Vayne Jayce Twisted Fate
54.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#54)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 50 (61.7%)
Kennen Camille Jax Viego Ornn
55.
C9 Hai#Hai
C9 Hai#Hai
BR (#55)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Alistar Zyra Renata Glasc Nami Rell
56.
KOREAN ZERG#Ace
KOREAN ZERG#Ace
BR (#56)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 41 (66.1%)
Taliyah Poppy Brand Lee Sin Vi
57.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#57)
Đại Cao Thủ 483 LP
Thắng: 33 (71.7%)
Lillia Nidalee Lee Sin Taliyah Kindred
58.
fukumean#drip
fukumean#drip
TR (#58)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Draven Kai'Sa Yasuo Caitlyn Twitch
59.
anyway#777
anyway#777
TR (#59)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 50 (61.7%)
Akshan K'Sante Swain Hwei Malphite
60.
Rui1#KR1
Rui1#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 58 (61.7%)
Rell Leona Alistar Thresh Rakan
61.
WX Arendel#NA2
WX Arendel#NA2
NA (#61)
Đại Cao Thủ 472 LP
Thắng: 41 (71.9%)
Seraphine Morgana Lux Jinx Soraka
62.
Businessman#003
Businessman#003
NA (#62)
Đại Cao Thủ 468 LP
Thắng: 42 (72.4%)
Akshan Pyke Qiyana Sylas Camille
63.
no way back#000
no way back#000
NA (#63)
Đại Cao Thủ 453 LP
Thắng: 40 (64.5%)
Kindred Lillia Nidalee Viego Cassiopeia
64.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#64)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 62 (63.3%)
Kennen Malphite Blitzcrank
65.
angelo#cjng
angelo#cjng
LAN (#65)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 52 (59.8%)
Galio Brand Ezreal Kayn Syndra
66.
tns3#KR1
tns3#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 47 (66.2%)
Nautilus Yuumi Neeko Thresh Rell
67.
普拿疼#O口O
普拿疼#O口O
TW (#67)
Đại Cao Thủ 432 LP
Thắng: 40 (63.5%)
Skarner Mordekaiser Camille Shen Irelia
68.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 48 (60.8%)
Warwick Poppy Zac Lee Sin Viego
69.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#69)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 28 (75.7%)
Alistar Zeri Kai'Sa Kalista Nautilus
70.
엑스아홉아홉#99999
엑스아홉아홉#99999
EUW (#70)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Fiora Jax Camille
71.
Epilogue for you#1339
Epilogue for you#1339
TR (#71)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 30 (69.8%)
Samira Nami Lucian Nilah Karthus
72.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#72)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 43 (70.5%)
Twisted Fate Nautilus Hwei LeBlanc Orianna
73.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Udyr Skarner
74.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#74)
Đại Cao Thủ 415 LP
Thắng: 46 (62.2%)
Ekko Jarvan IV Vi Amumu Lee Sin
75.
New Day#9999
New Day#9999
VN (#75)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Alistar Braum Rell Nami Galio
76.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#76)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 45 (60.8%)
Taliyah Yone Hwei Azir Renekton
77.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#77)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 39 (62.9%)
Lillia Lee Sin Taliyah Graves Nidalee
78.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ 397 LP
Thắng: 37 (67.3%)
Lucian Varus Kayle Alistar Caitlyn
79.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#79)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Taliyah Orianna Syndra Tristana Ahri
80.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#80)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 33 (67.3%)
Viego Lee Sin Brand Azir Hwei
81.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#81)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Nidalee Camille Taliyah Diana Rumble
82.
Neøø#1012
Neøø#1012
NA (#82)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 35 (66.0%)
Caitlyn Aphelios Corki Nautilus Ahri
83.
Takagi#CN1
Takagi#CN1
SG (#83)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Jinx Twitch Swain Sivir Viego
84.
Necrotic Sword#EUW
Necrotic Sword#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 46 (66.7%)
Udyr Volibear Skarner Amumu Pantheon
85.
系ぎて#late
系ぎて#late
SG (#85)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 29 (80.6%)
Lillia Karthus Taliyah Gwen Xin Zhao
86.
bbi xinh gai#3103
bbi xinh gai#3103
VN (#86)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Lee Sin Renekton Ahri Camille Orianna
87.
HELENALIVE#TTW
HELENALIVE#TTW
EUW (#87)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 43 (68.3%)
Blitzcrank Nautilus Milio Tristana Nami
88.
giac mo khac#5298
giac mo khac#5298
VN (#88)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 42 (64.6%)
Pyke Hwei Thresh Nautilus Rell
89.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#89)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Viego Lee Sin Lillia Kindred Taliyah
90.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#90)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Lucian Draven Aphelios Samira Kog'Maw
91.
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
TH (#91)
Đại Cao Thủ 377 LP
Thắng: 43 (61.4%)
Sylas Lee Sin Viego Xin Zhao Yone
92.
vooKZ1#1802
vooKZ1#1802
BR (#92)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 34 (72.3%)
Urgot Karthus Zac Mordekaiser Malphite
93.
Merliah#neow
Merliah#neow
TH (#93)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 47 (62.7%)
LeBlanc Ahri Lux Lillia Irelia
94.
Bcnbv#Aegis
Bcnbv#Aegis
EUW (#94)
Đại Cao Thủ 372 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Viego Tristana Azir Vayne LeBlanc
95.
Furina#FON1
Furina#FON1
TH (#95)
Đại Cao Thủ 372 LP
Thắng: 29 (70.7%)
Seraphine Janna Senna Lux Camille
96.
AJDeus#LAN
AJDeus#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 32 (72.7%)
Fiddlesticks Lee Sin Rek'Sai Diana Kindred
97.
Wapode#Black
Wapode#Black
EUNE (#97)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 32 (64.0%)
Jinx Nidalee Draven Vayne Twisted Fate
98.
Mr HeavyDuty#EUW
Mr HeavyDuty#EUW
EUW (#98)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 45 (68.2%)
Draven Tristana Kalista Kai'Sa Twitch
99.
絶望的なナサス#123
絶望的なナサス#123
EUW (#99)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 35 (68.6%)
Kayle Nasus
100.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#100)
Đại Cao Thủ 365 LP
Thắng: 43 (58.1%)
Talon Kha'Zix Ngộ Không Shen