Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất

Người chơi Akali xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
UCouldBeTheOneTo#Feel
UCouldBeTheOneTo#Feel
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 10.1 /
3.3 /
4.1
47
2.
Chaneure#1234
Chaneure#1234
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 8.1 /
3.7 /
4.9
50
3.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.8% 7.5 /
4.2 /
5.2
53
4.
Mirage#Issue
Mirage#Issue
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 11.3 /
4.8 /
4.6
139
5.
known#VN2
known#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 9.3 /
4.2 /
5.3
49
6.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.9% 8.1 /
4.2 /
5.1
46
7.
JinHun No Love#HHung
JinHun No Love#HHung
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 8.6 /
4.6 /
4.2
65
8.
ADMANTINE#2412
ADMANTINE#2412
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 8.3 /
4.7 /
5.4
78
9.
slatlgd#BR1
slatlgd#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.0 /
4.7
75
10.
struggler#2507
struggler#2507
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 9.0 /
4.1 /
4.1
50
11.
Ivan#64442
Ivan#64442
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 12.0 /
4.0 /
4.4
52
12.
CluegiKappaKlaus#GTSHT
CluegiKappaKlaus#GTSHT
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 10.7 /
5.7 /
6.3
52
13.
laliti#coco
laliti#coco
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 8.9 /
2.9 /
5.3
39
14.
nineveh#coco
nineveh#coco
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 7.8 /
3.6 /
4.6
55
15.
Rito Phreak#ŁYSY
Rito Phreak#ŁYSY
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.3 /
5.1 /
5.6
49
16.
syeu#syeu
syeu#syeu
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.3% 10.5 /
5.5 /
5.7
83
17.
LuTinClient#EUW
LuTinClient#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 12.4 /
4.3 /
4.6
107
18.
Kacperooxx#EUW
Kacperooxx#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.7 /
4.3 /
4.5
46
19.
Zeendo#SSJ
Zeendo#SSJ
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 8.3 /
4.2 /
6.2
68
20.
怎 Voicesツ#Afic
怎 Voicesツ#Afic
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 11.4 /
5.1 /
5.0
60
21.
BigDFranta#6969
BigDFranta#6969
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 10.0 /
5.4 /
5.8
151
22.
ƒƒƒ#1111
ƒƒƒ#1111
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.9 /
4.7 /
4.0
103
23.
5세대#돌려줘요
5세대#돌려줘요
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 8.4 /
3.7 /
4.6
74
24.
binh tinh tu tin#Zeref
binh tinh tu tin#Zeref
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 9.2 /
6.0 /
4.3
61
25.
sokucuyagizpro#3162
sokucuyagizpro#3162
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.7% 10.2 /
4.4 /
4.7
60
26.
Gin#0208
Gin#0208
VN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.2% 8.3 /
4.2 /
5.3
76
27.
TTV Daitolol#Akali
TTV Daitolol#Akali
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.0 /
4.2
64
28.
梨花香#7269
梨花香#7269
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.9 /
4.9 /
4.6
49
29.
Sofiafiall#EUW
Sofiafiall#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.8 /
4.5 /
4.3
113
30.
好撚廢#trash
好撚廢#trash
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.9 /
2.7 /
5.0
51
31.
DM F0R B00ST#99999
DM F0R B00ST#99999
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.6 /
3.5 /
3.2
53
32.
Sym#Sym
Sym#Sym
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 7.8 /
3.9 /
4.6
92
33.
Peke5000#LAS
Peke5000#LAS
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 9.3 /
4.1 /
4.8
137
34.
BrTKing#0001
BrTKing#0001
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.4 /
6.0 /
4.5
71
35.
Mi Akali Fiak#00000
Mi Akali Fiak#00000
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.4 /
2.9 /
3.9
55
36.
Loki#0o07
Loki#0o07
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 12.2 /
6.5 /
4.5
65
37.
Hee Do#777
Hee Do#777
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.5 /
4.7 /
5.6
121
38.
ありま かな#Arima
ありま かな#Arima
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.9 /
3.3 /
4.5
94
39.
oh oh#EUWE
oh oh#EUWE
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.7 /
4.0 /
4.8
62
40.
Zeptum#EJ151
Zeptum#EJ151
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 10.3 /
4.8 /
4.5
75
41.
마스터만찍고잘게여보#7828
마스터만찍고잘게여보#7828
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.9 /
3.9 /
4.4
59
42.
용이 되지  못한 뱀#9999
용이 되지 못한 뱀#9999
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.0 /
3.7 /
4.6
105
43.
violence#unu
violence#unu
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 8.8 /
4.6 /
5.0
94
44.
Nukeduck#FLY
Nukeduck#FLY
NA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 7.0 /
3.2 /
5.3
68
45.
AKALI KING#kama
AKALI KING#kama
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.7 /
4.3 /
4.7
129
46.
Hidoi#013
Hidoi#013
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.4 /
3.6 /
4.5
59
47.
Princess Akali#3686
Princess Akali#3686
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 10.5 /
4.5 /
4.4
88
48.
주도권 없는 미드라이너#2009
주도권 없는 미드라이너#2009
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.3 /
4.6 /
4.2
46
49.
Patyi#6969
Patyi#6969
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 10.0 /
5.6 /
5.1
165
50.
ikala#EUW
ikala#EUW
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 8.3 /
3.7 /
4.8
89
51.
Kaimordell#TR1
Kaimordell#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 10.2 /
5.1 /
4.9
77
52.
MJ XII#EUW
MJ XII#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.3 /
4.9 /
5.7
56
53.
BenjaPJ#420
BenjaPJ#420
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 8.2 /
4.3 /
4.9
71
54.
Hide on Shroud#CN69
Hide on Shroud#CN69
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.9% 9.6 /
6.9 /
3.7
182
55.
Acallie#KR1
Acallie#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.3 /
4.8 /
4.0
47
56.
find myself#fms
find myself#fms
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 7.2 /
3.8 /
4.2
108
57.
srysryqwq#2004
srysryqwq#2004
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.8 /
2.7 /
4.2
48
58.
ocodua#VN2
ocodua#VN2
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 10.8 /
5.7 /
4.4
60
59.
0605#T1Loc
0605#T1Loc
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 11.1 /
5.7 /
6.3
52
60.
아칼리#첫체험
아칼리#첫체험
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.9 /
4.1 /
5.3
88
61.
초밥먹구싶당#초밥조아
초밥먹구싶당#초밥조아
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.2 /
3.5 /
4.5
49
62.
패군 장일소#사패련
패군 장일소#사패련
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 6.4 /
4.1 /
5.1
68
63.
shroud user#zzz
shroud user#zzz
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 8.1 /
5.0 /
5.1
115
64.
not DZe#zzz
not DZe#zzz
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.5 /
4.7
123
65.
silly pickle#EUW
silly pickle#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.8 /
3.9 /
3.1
81
66.
zHypeer#LAS
zHypeer#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 9.2 /
4.1 /
6.7
77
67.
Nex#n02
Nex#n02
EUNE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 60.4% 9.5 /
4.8 /
3.9
144
68.
nights#021
nights#021
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.8% 8.3 /
4.3 /
4.8
47
69.
Valkam#Kaede
Valkam#Kaede
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 10.3 /
5.6 /
4.7
58
70.
FAERIE SOIRÉE#girly
FAERIE SOIRÉE#girly
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.9 /
3.3 /
4.8
106
71.
쏘 테#KR1
쏘 테#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.9 /
4.0 /
4.8
45
72.
hide on bush#QPH0
hide on bush#QPH0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.8 /
3.5 /
4.9
43
73.
째 깐#KR1
째 깐#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.6 /
5.2 /
4.2
47
74.
Wäinzoossiss#EUW
Wäinzoossiss#EUW
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 8.1 /
3.1 /
4.3
61
75.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.2 /
4.8 /
5.3
94
76.
oAmorim#2425
oAmorim#2425
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.2 /
4.1
56
77.
douy xiaoqing#3251
douy xiaoqing#3251
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.2 /
4.4 /
4.6
115
78.
Yokah#00001
Yokah#00001
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 9.9 /
4.0 /
3.9
98
79.
시미라레#KR1
시미라레#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.6 /
3.2 /
4.8
89
80.
AD Kali Enjoyer#GOAT
AD Kali Enjoyer#GOAT
EUNE (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.0% 7.2 /
3.9 /
5.7
125
81.
Reflectability#777
Reflectability#777
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 10.8 /
6.7 /
4.6
123
82.
xvair#BR1
xvair#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.1% 10.1 /
3.7 /
4.6
38
83.
R3trix0P#EUNE
R3trix0P#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
4.6 /
4.6
63
84.
29062812#BR1
29062812#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.2 /
6.1 /
5.0
66
85.
Haatree#BBS
Haatree#BBS
TR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.7% 7.8 /
4.7 /
5.3
62
86.
PAPALMITO#BR1
PAPALMITO#BR1
BR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.6% 8.5 /
5.2 /
3.7
63
87.
hide on w#AKALI
hide on w#AKALI
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.3 /
5.4 /
3.6
61
88.
Yeon Su#1810
Yeon Su#1810
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.7 /
5.0 /
6.2
52
89.
starsetfan#111
starsetfan#111
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.9 /
5.7 /
5.1
91
90.
Taesoo#Akali
Taesoo#Akali
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 9.9 /
5.5 /
5.4
66
91.
gofer#hue
gofer#hue
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 6.0 /
3.9 /
4.8
110
92.
Tethi#Akali
Tethi#Akali
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 8.9 /
5.3 /
4.5
60
93.
Calvo Bellako#HELP
Calvo Bellako#HELP
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.8% 11.5 /
3.0 /
4.5
61
94.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.0% 8.8 /
3.4 /
5.0
83
95.
Pink#3107
Pink#3107
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 94.7% 9.7 /
2.5 /
5.7
19
96.
Budde In Bush#EUW
Budde In Bush#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 8.2 /
6.1 /
4.4
45
97.
Rudes#RUDES
Rudes#RUDES
BR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 54.7% 6.9 /
4.8 /
4.8
139
98.
허 아#KR1
허 아#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.5 /
3.6 /
4.2
80
99.
Nukenin Assas#Akali
Nukenin Assas#Akali
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 8.2 /
5.9 /
4.1
150
100.
Braz II#rank1
Braz II#rank1
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.0 /
4.8 /
4.0
159