Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kjkjkjkj#JKM
kjkjkjkj#JKM
PH (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.0% 1.9 /
3.5 /
18.0
50
2.
iroh#ooo
iroh#ooo
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 1.8 /
4.8 /
16.2
99
3.
S6 B7 T8 C9#VN2
S6 B7 T8 C9#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 1.8 /
5.4 /
15.9
57
4.
I do not tilt#2658
I do not tilt#2658
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.1% 2.6 /
4.9 /
20.3
43
5.
행복이최우선#KR1
행복이최우선#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.3% 2.0 /
4.8 /
15.0
44
6.
김희남발돌림#KR1
김희남발돌림#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 1.6 /
3.4 /
13.5
70
7.
30fps#9148
30fps#9148
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.3 /
3.8 /
19.1
48
8.
Эвтаназия#RU1
Эвтаназия#RU1
RU (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 2.1 /
4.9 /
14.8
120
9.
thresiarz#EUNE
thresiarz#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.4 /
4.7 /
15.4
81
10.
Doobiee420#EUNE
Doobiee420#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.0 /
5.2 /
16.6
62
11.
Monera Troll Acc#Tr61
Monera Troll Acc#Tr61
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.7% 2.4 /
5.6 /
17.0
67
12.
Veripieru#2vs8
Veripieru#2vs8
EUNE (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 94.0% 1.7 /
3.5 /
22.9
67
13.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.6 /
5.1 /
16.6
54
14.
Piipee#UgU
Piipee#UgU
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.2 /
4.6 /
14.9
69
15.
라 코#라 코
라 코#라 코
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.3% 2.1 /
4.6 /
14.5
95
16.
Meypo#viper
Meypo#viper
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.2 /
5.0 /
16.9
60
17.
kinghaos#EUNE
kinghaos#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.4 /
5.2 /
15.3
59
18.
Suzume#Dung
Suzume#Dung
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 2.1 /
4.4 /
15.1
62
19.
Yin Sou#TR1
Yin Sou#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.5 /
5.9 /
17.2
78
20.
JvTT#BR01
JvTT#BR01
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.5 /
4.1 /
14.9
63
21.
wes#2802
wes#2802
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 2.3 /
4.3 /
16.1
86
22.
Hexie#0000
Hexie#0000
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.9% 1.9 /
4.7 /
17.3
56
23.
Mirae#미 래
Mirae#미 래
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.8 /
4.4 /
14.0
49
24.
Lefty#TWN
Lefty#TWN
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.9 /
6.0 /
16.5
48
25.
NygaGadDamm#nookk
NygaGadDamm#nookk
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.7 /
6.3 /
16.1
47
26.
Soul Power#安乔溪
Soul Power#安乔溪
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.3 /
4.8 /
13.2
52
27.
Thresh grab#KR1
Thresh grab#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.9 /
5.6 /
13.0
48
28.
OOGA BOOGAA#EUNE
OOGA BOOGAA#EUNE
EUNE (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.9% 1.6 /
4.5 /
17.8
113
29.
yêu heo cute#VN2
yêu heo cute#VN2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.9% 2.6 /
6.0 /
21.0
54
30.
잎줄기#KR1
잎줄기#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
4.3 /
12.8
64
31.
Nadro#drek
Nadro#drek
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.8% 1.8 /
4.0 /
14.7
55
32.
FabyN#BR1
FabyN#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 1.4 /
5.6 /
15.5
78
33.
Shunrim#hook
Shunrim#hook
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.1 /
4.5 /
15.1
50
34.
Sad#1111
Sad#1111
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
4.9 /
13.9
72
35.
xin dung lang im#2109
xin dung lang im#2109
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 1.6 /
4.8 /
15.6
48
36.
Uno Dos Tresh#HOOK
Uno Dos Tresh#HOOK
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.1 /
4.7 /
16.0
80
37.
legendtowin#EUNE
legendtowin#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.7 /
4.9 /
16.5
65
38.
mati7685#1411
mati7685#1411
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.9% 2.4 /
5.1 /
14.2
84
39.
river#12344
river#12344
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.7 /
4.6 /
13.8
94
40.
편돌이 로쓰#KR1
편돌이 로쓰#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.6 /
4.8 /
15.0
91
41.
k S#EUNE
k S#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.8 /
5.8 /
16.2
76
42.
Zeaphis le Duc#EUW
Zeaphis le Duc#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.4 /
6.9 /
15.1
64
43.
Thresh No Crush#2991
Thresh No Crush#2991
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.8 /
5.8 /
15.6
76
44.
iTilt#NA1
iTilt#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.9 /
4.7 /
14.7
82
45.
필승 쓰레쉬#KR1
필승 쓰레쉬#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.2 /
5.5 /
14.8
58
46.
우리팀만못해#5046
우리팀만못해#5046
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 1.8 /
4.0 /
13.3
56
47.
Saint Ghoul#RTD
Saint Ghoul#RTD
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 1.8 /
4.4 /
14.5
71
48.
Hieuuu#0503
Hieuuu#0503
VN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.6% 1.7 /
6.6 /
18.0
139
49.
26 January 98#26198
26 January 98#26198
VN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 1.8 /
6.3 /
16.5
97
50.
我只喜欢你#5Kwa
我只喜欢你#5Kwa
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.4 /
5.1 /
15.7
73
51.
出門戒指抗壓靠手法能玩玩玩不了點#1922
出門戒指抗壓靠手法能玩玩玩不了點#1922
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.0 /
4.8 /
14.3
100
52.
보실이#0924
보실이#0924
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.1 /
4.5 /
11.8
53
53.
MTG StøRm#000
MTG StøRm#000
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.0 /
5.2 /
17.0
52
54.
Cribob#EUW0
Cribob#EUW0
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.3 /
4.3 /
16.4
66
55.
Tesla#Trash
Tesla#Trash
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.9 /
5.8 /
17.3
92
56.
Sup label#KR1
Sup label#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.2 /
4.0 /
13.0
59
57.
ItzYoru#help
ItzYoru#help
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.2% 1.7 /
4.5 /
14.7
76
58.
Brunets#EUNA
Brunets#EUNA
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.5 /
5.0 /
17.0
58
59.
PysslingenNiuls#6005
PysslingenNiuls#6005
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.9 /
5.3 /
15.4
74
60.
현 서#쓰레쉬
현 서#쓰레쉬
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 2.1 /
4.1 /
14.0
104
61.
side of the soul#TR1
side of the soul#TR1
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 1.9 /
4.1 /
15.2
71
62.
GiveMeTheLoot#EUNE
GiveMeTheLoot#EUNE
EUNE (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.5% 1.6 /
5.1 /
14.0
74
63.
LiLFelix#Coati
LiLFelix#Coati
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 2.3 /
6.2 /
15.9
69
64.
Wâll â Beâr#TR1
Wâll â Beâr#TR1
TR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.3% 1.8 /
6.7 /
19.0
62
65.
Ronaldo#KR11
Ronaldo#KR11
KR (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 89.4% 2.0 /
2.9 /
14.8
66
66.
ScoobyDewbi3Doo#NA1
ScoobyDewbi3Doo#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.0 /
5.3 /
14.3
132
67.
EDR Pyokoemon#1914
EDR Pyokoemon#1914
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.1 /
5.0 /
15.7
56
68.
Virus West#KANYE
Virus West#KANYE
LAS (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 2.4 /
5.5 /
16.5
56
69.
농심 운명#cca
농심 운명#cca
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 1.6 /
4.5 /
13.4
53
70.
Qwilex#EUW
Qwilex#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 1.9 /
5.5 /
15.9
53
71.
포인트 쿠폰 등록#KR1
포인트 쿠폰 등록#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 1.9 /
4.7 /
13.0
161
72.
Paraízo#BR1
Paraízo#BR1
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 1.6 /
4.2 /
16.9
81
73.
Bartoh#EUW
Bartoh#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.9% 1.5 /
5.4 /
15.3
90
74.
Broxiguard#EUNE
Broxiguard#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.8 /
3.5 /
14.9
92
75.
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.3 /
3.3 /
11.6
48
76.
ashen one#egirl
ashen one#egirl
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 1.8 /
6.0 /
17.0
67
77.
Zệch Béo#zech
Zệch Béo#zech
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.6 /
5.9 /
14.1
58
78.
jiujiuyaojiang#zypp
jiujiuyaojiang#zypp
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 1.4 /
5.2 /
13.1
53
79.
zhai#123
zhai#123
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 1.2 /
4.6 /
12.5
98
80.
펭레쉬#KR1
펭레쉬#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.6 /
4.2 /
14.3
75
81.
마른논에 물대기#1003
마른논에 물대기#1003
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.2 /
4.0 /
11.8
71
82.
Yêu đi chờ chi#Love
Yêu đi chờ chi#Love
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 2.2 /
6.5 /
18.3
41
83.
溫特交易者#11111
溫特交易者#11111
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.9 /
5.3 /
16.0
48
84.
herr mannêlig#THRSH
herr mannêlig#THRSH
TR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.6% 1.7 /
5.7 /
16.7
52
85.
SG2KFrankieB#PBinh
SG2KFrankieB#PBinh
VN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.9% 1.5 /
6.8 /
17.2
73
86.
LE VIET TU#VIE
LE VIET TU#VIE
VN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.2% 2.3 /
5.1 /
15.6
166
87.
크 앙#2222
크 앙#2222
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 1.6 /
4.3 /
12.9
82
88.
Deft  fans#Tulle
Deft fans#Tulle
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.2 /
13.4
98
89.
tempiqvyxtvklrki#EUNE
tempiqvyxtvklrki#EUNE
EUNE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.4% 1.8 /
4.6 /
13.1
61
90.
costas e bíceps#cbum
costas e bíceps#cbum
BR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 78.3% 1.8 /
4.4 /
18.8
46
91.
나미네 반찬가게#KR1
나미네 반찬가게#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.8% 1.7 /
5.7 /
15.8
33
92.
Starboy#KDB99
Starboy#KDB99
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.9 /
3.5 /
14.9
156
93.
오선호#KR1
오선호#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.5 /
5.5 /
15.4
47
94.
나의 작은 별에게#KR3
나의 작은 별에게#KR3
KR (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 96.0% 2.4 /
3.6 /
20.9
75
95.
zzzzzzzzzzzz#1206
zzzzzzzzzzzz#1206
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.5 /
5.9 /
15.3
75
96.
LegendOfBattles#EUNE
LegendOfBattles#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.0% 1.8 /
3.9 /
18.3
50
97.
houxiaoxiu#帅的yip
houxiaoxiu#帅的yip
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 1.9 /
4.3 /
14.6
38
98.
CG SoulFTW#LAN
CG SoulFTW#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 1.5 /
4.1 /
13.8
131
99.
새해복많이받으세요#2025
새해복많이받으세요#2025
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 91.7% 1.8 /
3.0 /
16.1
24
100.
GrubeB#EUW
GrubeB#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.0 /
6.5 /
16.0
68