Galio

Người chơi Galio xuất sắc nhất

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TayTayTheDawg#NA1
TayTayTheDawg#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 4.3 /
5.4 /
8.8
50
2.
Tyto alba alba#NA1
Tyto alba alba#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 6.9 /
4.5 /
10.5
71
3.
Aelin#SJM4
Aelin#SJM4
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 3.8 /
4.3 /
10.7
49
4.
thinKING#galio
thinKING#galio
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 3.5 /
2.6 /
8.8
49
5.
야쿠자마라탕#1999
야쿠자마라탕#1999
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.6 /
4.5 /
7.9
56
6.
Andrzej Tatra#2137
Andrzej Tatra#2137
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.1 /
4.7 /
10.4
95
7.
108갱 비둘기#KR1
108갱 비둘기#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 4.7 /
3.5 /
9.4
93
8.
dym#0000
dym#0000
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 4.3 /
4.1 /
10.4
61
9.
쪼렙이다말로하자#2024
쪼렙이다말로하자#2024
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.0 /
4.1 /
10.2
51
10.
유 틀#유 틀
유 틀#유 틀
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.5 /
2.6 /
9.6
73
11.
偷死恩特恩#7414
偷死恩特恩#7414
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 5.6 /
4.8 /
11.2
61
12.
Marten#Pine
Marten#Pine
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 3.2 /
2.4 /
8.5
46
13.
칸리오#LCK
칸리오#LCK
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.3 /
10.1
75
14.
SHIFTG#KR1
SHIFTG#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 3.6 /
4.0 /
12.2
47
15.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.1 /
4.2 /
7.0
54
16.
Ma Thần No1#2001
Ma Thần No1#2001
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.8 /
7.4 /
9.3
48
17.
관우장비여포주유하우돈#유비조조
관우장비여포주유하우돈#유비조조
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 3.3 /
3.5 /
8.9
80
18.
wanxiangshen#KR12
wanxiangshen#KR12
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.4 /
3.7 /
8.6
123
19.
ccqy#KR1
ccqy#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.7 /
3.5 /
9.3
110
20.
Heavenly Skyfall#LAS
Heavenly Skyfall#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.4 /
3.7 /
8.7
57
21.
Chicken Enjoyer#UwU
Chicken Enjoyer#UwU
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 3.4 /
4.1 /
10.6
88
22.
kim dogs#vtš
kim dogs#vtš
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.6 /
3.9 /
9.9
86
23.
LEMONTELAK#2009
LEMONTELAK#2009
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.7 /
3.0 /
8.9
49
24.
이름을 외다#KR 1
이름을 외다#KR 1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.5% 2.1 /
5.0 /
11.9
53
25.
S4mD#237
S4mD#237
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.7 /
4.8 /
10.8
62
26.
OtraGoticaQLNA#Cui
OtraGoticaQLNA#Cui
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.6 /
4.1 /
9.6
80
27.
The Lord Master#EUNE
The Lord Master#EUNE
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 5.5 /
4.8 /
10.1
73
28.
NotIntTop#NA1
NotIntTop#NA1
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.3% 2.5 /
4.5 /
12.0
82
29.
371#Linh
371#Linh
VN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.6% 4.8 /
4.9 /
9.5
198
30.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.0 /
8.3
146
31.
Player727#NA1
Player727#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 8.8 /
6.0 /
8.2
46
32.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.7 /
3.6 /
9.5
49
33.
lnfallible#NA1
lnfallible#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.5 /
5.8 /
9.1
153
34.
Iove galio#galio
Iove galio#galio
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 4.7 /
3.6 /
9.4
210
35.
강철펀치회오리킥#KR1
강철펀치회오리킥#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.6 /
5.9 /
13.2
124
36.
너가너무조아#KR1
너가너무조아#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 5.0 /
3.3 /
9.3
147
37.
Peefッ#Peef
Peefッ#Peef
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.5 /
4.0 /
9.3
44
38.
Jeff#POG
Jeff#POG
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 3.2 /
3.7 /
10.0
68
39.
Tusk4done#KR1
Tusk4done#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.5 /
5.7 /
9.4
71
40.
공주 바넬로피#NKG3
공주 바넬로피#NKG3
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 4.4 /
3.7 /
9.1
267
41.
zhimiantaishan#zzz
zhimiantaishan#zzz
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 8.9 /
4.1 /
7.3
88
42.
hapex21#EUNE
hapex21#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 4.0 /
8.1 /
12.9
45
43.
Bill Crypto  Δ#EUW
Bill Crypto Δ#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 4.7 /
4.1 /
9.2
90
44.
HAIDANG#3661
HAIDANG#3661
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 2.9 /
3.3 /
10.1
89
45.
GALBRO#KR1
GALBRO#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.3 /
3.9 /
8.7
138
46.
LasPatatasFritas#2001
LasPatatasFritas#2001
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 4.0 /
5.0 /
8.0
43
47.
失敗者#ZOYP
失敗者#ZOYP
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.1 /
4.3 /
9.4
44
48.
리오갈#9999
리오갈#9999
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 2.5 /
2.9 /
7.8
181
49.
롤의 스승님#KR1
롤의 스승님#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 2.7 /
4.5 /
10.9
83
50.
짱건이 짱이야#짱짱맨
짱건이 짱이야#짱짱맨
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.8 /
4.3 /
7.9
82
51.
明明就#NA666
明明就#NA666
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 4.4 /
4.4 /
9.3
111
52.
날아가고이쏘#3293
날아가고이쏘#3293
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 3.5 /
4.4 /
9.9
128
53.
vlone#2000
vlone#2000
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.1 /
3.0 /
8.8
47
54.
Gin#0208
Gin#0208
VN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 4.0 /
3.3 /
10.3
44
55.
RVG ßläxšTër#LAS
RVG ßläxšTër#LAS
LAS (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.8% 5.9 /
3.7 /
8.6
43
56.
hicabi369#8757
hicabi369#8757
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 4.6 /
6.6 /
13.0
174
57.
186cm 101kg  610#KR1
186cm 101kg 610#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.1% 4.4 /
3.1 /
10.0
45
58.
roxŸdoxyþiæ#NA1
roxŸdoxyþiæ#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.4 /
6.3 /
13.1
71
59.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.5% 4.3 /
4.2 /
10.9
101
60.
Sol Invictus#2707
Sol Invictus#2707
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.3 /
4.5 /
10.1
38
61.
Gà lio#7033
Gà lio#7033
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 3.4 /
4.5 /
10.2
163
62.
Beenedek#Galio
Beenedek#Galio
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.7 /
5.7 /
8.7
74
63.
끠 힁#KR2
끠 힁#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 4.6 /
4.8 /
9.9
185
64.
키마널#KR1
키마널#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.3% 2.3 /
4.8 /
8.3
147
65.
God vs Man#SvB
God vs Man#SvB
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.9 /
5.6 /
8.3
85
66.
TURBO CHAD GORAN#EUW
TURBO CHAD GORAN#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.5 /
6.1 /
11.1
51
67.
Feloushn#kief
Feloushn#kief
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 5.9 /
4.0 /
8.7
36
68.
손차박그리고나#KR1
손차박그리고나#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.4% 4.4 /
5.2 /
11.6
81
69.
Same Time#LAS
Same Time#LAS
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 3.9 /
5.0 /
8.5
63
70.
lulu的小樱花#7872
lulu的小樱花#7872
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 7.0 /
4.7 /
8.8
69
71.
hoàngtử đấtcảng#6789
hoàngtử đấtcảng#6789
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 8.6 /
7.1 /
7.5
65
72.
대충하는 홍철#2929
대충하는 홍철#2929
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.8 /
4.2 /
14.1
53
73.
MURDERKING#KR1
MURDERKING#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 3.5 /
4.1 /
8.4
62
74.
Xiaodeng#0528
Xiaodeng#0528
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 2.3 /
3.0 /
12.5
30
75.
BurstinOnDemHoes#NA1
BurstinOnDemHoes#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 4.1 /
3.9 /
10.3
41
76.
Satamonio#BR1
Satamonio#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 3.5 /
4.9 /
8.8
46
77.
텨 계#1626
텨 계#1626
KR (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 74.1% 3.6 /
5.0 /
12.8
54
78.
冷漠无情季伯糊#峰仔剑圣
冷漠无情季伯糊#峰仔剑圣
EUW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 88.2% 6.0 /
2.3 /
9.3
34
79.
봉식v#KR1
봉식v#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 78.6% 2.5 /
4.3 /
13.4
42
80.
UNCLE EGO#EUW
UNCLE EGO#EUW
EUW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.8% 5.1 /
4.3 /
10.6
48
81.
IGA2203#MAIN
IGA2203#MAIN
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.5 /
4.7 /
12.7
46
82.
탑에사는 양아치#KR2
탑에사는 양아치#KR2
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 3.6 /
3.6 /
9.5
36
83.
Sơn 10 ngón#SSS10
Sơn 10 ngón#SSS10
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 4.5 /
6.8 /
12.4
47
84.
human thanos#EUW
human thanos#EUW
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 5.0 /
4.4 /
10.9
51
85.
나방구이#514
나방구이#514
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 3.6 /
3.9 /
9.9
36
86.
반짝별#1225
반짝별#1225
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.0 /
4.4 /
10.1
36
87.
CLK#OCE
CLK#OCE
OCE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.4 /
4.3 /
10.8
40
88.
Bejjj#KR1
Bejjj#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.1% 2.7 /
3.3 /
8.1
71
89.
바뀌어야하는건나야#7184
바뀌어야하는건나야#7184
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 3.5 /
3.9 /
9.6
83
90.
NONNA PAPERA#EUW
NONNA PAPERA#EUW
EUW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 81.6% 4.1 /
3.7 /
11.9
38
91.
LK Decstroyer#BR1
LK Decstroyer#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 4.1 /
6.4 /
10.6
72
92.
해 빛#0913
해 빛#0913
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 4.1 /
3.7 /
9.5
63
93.
Gàlio Máy#VN2
Gàlio Máy#VN2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 12.8 /
6.0 /
9.3
48
94.
리 운#KR1
리 운#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.4% 3.9 /
3.4 /
10.6
52
95.
식 제#KR1
식 제#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.2% 3.8 /
4.7 /
10.2
89
96.
Zhennie#owo
Zhennie#owo
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.0 /
3.9 /
8.5
41
97.
신인괴물#KR1
신인괴물#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.7% 4.3 /
4.1 /
8.8
79
98.
바 돌#KR1
바 돌#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 2.8 /
3.2 /
9.1
39
99.
GO E TALON IRL#KISS
GO E TALON IRL#KISS
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.0% 2.8 /
5.4 /
14.7
60
100.
48540242del#KR1
48540242del#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.0% 4.7 /
4.9 /
9.0
50