Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
asian girl gm me#12341
asian girl gm me#12341
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 9.5 /
4.3 /
7.7
98
2.
fengchuiyunhai#1146
fengchuiyunhai#1146
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.6 /
3.4 /
8.2
56
3.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 8.4 /
2.8 /
7.9
52
4.
TOOKkk#tookk
TOOKkk#tookk
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 5.5 /
4.6 /
6.8
77
5.
John B#PFL
John B#PFL
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.4 /
5.9
84
6.
MIC SUSHIMAKER#MIC
MIC SUSHIMAKER#MIC
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.7 /
4.6 /
7.1
48
7.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 7.6 /
3.9 /
8.1
49
8.
그옛날하늘빛처럼#9074
그옛날하늘빛처럼#9074
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.7 /
3.8 /
7.6
69
9.
开花了#CHN1
开花了#CHN1
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 9.3 /
6.0 /
8.7
145
10.
브레인저그#KR1
브레인저그#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
3.6 /
6.5
63
11.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.2 /
5.0 /
9.2
71
12.
4yuu#JP1
4yuu#JP1
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.1 /
3.8 /
8.6
53
13.
나태 현진#KR1
나태 현진#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 4.4 /
3.1 /
6.1
65
14.
Popoi#NA1
Popoi#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.3 /
3.7 /
7.4
61
15.
스누피#2639
스누피#2639
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.5 /
5.0 /
7.5
82
16.
Pekuar#EUNE
Pekuar#EUNE
EUNE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 7.7 /
3.6 /
7.6
117
17.
Như nào phải nói#1108
Như nào phải nói#1108
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 84.8% 8.0 /
3.3 /
8.5
33
18.
술한잔만#왜그래
술한잔만#왜그래
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 6.4 /
3.9 /
7.2
43
19.
guangda#1234
guangda#1234
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.6 /
3.9 /
8.1
55
20.
Zeus PotentPiggy#Top47
Zeus PotentPiggy#Top47
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 5.7 /
6.3 /
6.6
86
21.
Melhor do Prédio#BR1
Melhor do Prédio#BR1
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.1 /
6.2
76
22.
쿠로미#3359
쿠로미#3359
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.3 /
5.3 /
7.0
99
23.
Lizi#fizzy
Lizi#fizzy
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.2 /
4.1 /
7.2
47
24.
兰博红温#946
兰博红温#946
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 4.2 /
4.1 /
5.9
61
25.
Siro Foot#EUNE
Siro Foot#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.2 /
3.3 /
6.2
51
26.
阴雨天气#六小六
阴雨天气#六小六
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.8 /
4.9 /
6.8
76
27.
EUN 종찬#KR1
EUN 종찬#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.9 /
3.1 /
6.8
58
28.
Flames of Fury#EUW
Flames of Fury#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 9.1 /
6.5 /
7.0
55
29.
Pantless Ornn#PANTS
Pantless Ornn#PANTS
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.9% 6.7 /
5.1 /
6.0
45
30.
Decadence#KR06
Decadence#KR06
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.5 /
6.0
91
31.
vain#333
vain#333
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.1 /
5.0 /
8.7
155
32.
Thích Tuệ Trí#VN2
Thích Tuệ Trí#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.7 /
6.6 /
7.7
47
33.
Duz#NA1
Duz#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.7 /
7.4
62
34.
basilekun#LAS
basilekun#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.4% 7.2 /
4.9 /
10.3
46
35.
Singapore and u#3817
Singapore and u#3817
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.8 /
5.9 /
5.8
52
36.
PokemonORAS#EUNE
PokemonORAS#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.3 /
5.9
100
37.
히 끕#KR1
히 끕#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.0 /
6.8
69
38.
Pain#Ame
Pain#Ame
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.3 /
4.7 /
7.5
44
39.
그바보#그바보
그바보#그바보
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.9 /
7.6
48
40.
힐링하는사람#KR1
힐링하는사람#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
5.2 /
7.7
49
41.
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.5 /
3.8 /
5.4
64
42.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.5 /
7.4
49
43.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.5 /
4.6 /
4.9
55
44.
지쳐버렸어#KR1
지쳐버렸어#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.0 /
3.7 /
7.8
64
45.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.0 /
4.8 /
6.5
48
46.
Kugi#NA1
Kugi#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.8 /
4.7 /
6.9
47
47.
나는머중#6503
나는머중#6503
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.0 /
9.2
46
48.
어시따위안먹어#KR1
어시따위안먹어#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.1 /
5.7 /
6.1
72
49.
Han Sujin#VN2
Han Sujin#VN2
VN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.3 /
4.9 /
8.7
134
50.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 5.3 /
4.1 /
6.7
53
51.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.5% 6.4 /
6.7 /
11.7
124
52.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.5 /
5.4 /
6.4
95
53.
Focus oN#NA1
Focus oN#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.9 /
5.4 /
7.7
179
54.
IllCrossYouUp#NA1
IllCrossYouUp#NA1
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 7.5 /
5.0 /
8.3
168
55.
Naldnyunt#TR1
Naldnyunt#TR1
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.4 /
8.1
79
56.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.5 /
3.8 /
7.6
122
57.
Adjucator#PTV
Adjucator#PTV
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.4 /
5.0 /
7.4
49
58.
천마린#SKT
천마린#SKT
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.8 /
7.4
52
59.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.1 /
5.6 /
6.4
85
60.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.2 /
3.3 /
5.0
48
61.
jc8a#LAN
jc8a#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 7.4 /
6.0 /
7.6
109
62.
쏟아진 물#111
쏟아진 물#111
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.3 /
4.5 /
7.0
110
63.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.1 /
5.8
48
64.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.6 /
3.9 /
7.0
90
65.
l CHECKMATE l#EUW
l CHECKMATE l#EUW
EUW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 8.6 /
5.8 /
8.8
63
66.
Rumble#444
Rumble#444
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 74.5% 9.0 /
3.8 /
7.5
55
67.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.8 /
7.4
86
68.
MrLumpik#EUNE
MrLumpik#EUNE
EUNE (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 8.2 /
5.3 /
7.8
102
69.
Boppa#EUW
Boppa#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.6 /
5.6 /
8.6
46
70.
RUMBLE#KR1
RUMBLE#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 6.3 /
4.3 /
7.2
111
71.
Zeąlot#EUW
Zeąlot#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.4 /
5.7 /
6.3
146
72.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.6% 6.1 /
4.1 /
6.4
145
73.
wtsky#NA1
wtsky#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.6 /
4.9 /
8.9
55
74.
trinkst ngoucst#21321
trinkst ngoucst#21321
OCE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 9.5 /
2.2 /
9.6
15
75.
ONLY S4X NO DATE#7697
ONLY S4X NO DATE#7697
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.2 /
5.4 /
9.1
82
76.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.6 /
3.4 /
7.0
63
77.
승콩s#KR1
승콩s#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.4 /
7.8
75
78.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.7 /
3.9 /
7.5
159
79.
인생드라마추천좀#1298
인생드라마추천좀#1298
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.4 /
4.3 /
5.6
51
80.
Napalm Machine#EUW
Napalm Machine#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 9.3 /
7.6 /
6.7
57
81.
Zicong#NA1
Zicong#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 8.1 /
4.9 /
6.6
75
82.
Daisy#102
Daisy#102
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.0 /
6.9 /
6.6
61
83.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.5 /
5.5 /
8.1
150
84.
Laptopboyboy#EUW
Laptopboyboy#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 6.1 /
7.3 /
9.6
53
85.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 5.1 /
3.8 /
6.4
56
86.
CÄMAVINGA#EUW
CÄMAVINGA#EUW
EUW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 8.0 /
4.9 /
8.5
122
87.
HGvsAV#4664
HGvsAV#4664
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.3 /
4.9 /
9.5
110
88.
CloudNguyen#NA1
CloudNguyen#NA1
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 6.6 /
4.4 /
7.4
36
89.
Headshotdodd#OCE
Headshotdodd#OCE
OCE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 3.2 /
7.0 /
9.0
53
90.
Jean Sarkozy#EUW
Jean Sarkozy#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.7% 5.4 /
5.0 /
7.0
61
91.
Artishpalk#EUW
Artishpalk#EUW
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 6.1 /
4.8 /
5.7
79
92.
Helix#rank1
Helix#rank1
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.9 /
5.5
76
93.
kdyn#1933
kdyn#1933
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.3 /
4.2 /
5.8
53
94.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 54.4% 6.4 /
3.3 /
7.7
149
95.
joon hyoung#333
joon hyoung#333
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.1% 7.6 /
5.4 /
7.1
43
96.
ericommoaz#BR1
ericommoaz#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.4 /
7.1 /
8.8
42
97.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.7 /
4.3 /
5.7
138
98.
Sobczu#EUNE
Sobczu#EUNE
EUNE (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.6% 8.2 /
5.2 /
6.2
166
99.
BokkeDillo#Rumbe
BokkeDillo#Rumbe
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.8 /
5.8 /
7.4
58
100.
noidea#123
noidea#123
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.0 /
6.9 /
9.8
58