Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GetOutOfYourEgo#0713
GetOutOfYourEgo#0713
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.4% 5.5 /
3.7 /
6.4
43
2.
ur fav sup#haru
ur fav sup#haru
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 8.0 /
2.7 /
5.2
50
3.
Ferofrost#LAN
Ferofrost#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.1% 9.6 /
3.7 /
5.6
72
4.
pls flame#NA1
pls flame#NA1
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 7.9 /
3.6 /
5.5
49
5.
briechxng#1706
briechxng#1706
SG (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.0 /
4.5 /
5.5
77
6.
LightBringah#9613
LightBringah#9613
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.2 /
5.8 /
6.4
66
7.
o boiii#NA1
o boiii#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 8.3 /
4.4 /
6.0
56
8.
Farrael#KBG
Farrael#KBG
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.0 /
4.0 /
5.7
50
9.
Âu Dương Phong#VN4
Âu Dương Phong#VN4
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 13.0 /
5.9 /
6.8
43
10.
Satoru#Nat
Satoru#Nat
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.6 /
5.8 /
6.6
53
11.
Bất  Vấn Biệt Ly#2004
Bất Vấn Biệt Ly#2004
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.5 /
5.4 /
5.5
51
12.
Gölden DarknesŠ#VN2
Gölden DarknesŠ#VN2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.2 /
5.2 /
6.2
58
13.
choego#0001
choego#0001
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 6.5 /
4.5 /
5.4
48
14.
hazy#000
hazy#000
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.4 /
5.3 /
5.4
54
15.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 6.1 /
4.4 /
7.4
59
16.
Gino DAcampo#EUW
Gino DAcampo#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.5 /
5.7 /
6.3
83
17.
WantToShine#EUNE
WantToShine#EUNE
EUNE (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.0% 8.7 /
4.3 /
5.9
50
18.
Kaser#013
Kaser#013
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.4 /
5.5
62
19.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 6.5 /
4.5 /
6.7
71
20.
Senju1#LAN
Senju1#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.0 /
5.3 /
6.1
43
21.
Gấu Fubao#fubao
Gấu Fubao#fubao
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.4 /
5.4 /
5.2
150
22.
Happy2#0208
Happy2#0208
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.0 /
3.4 /
5.8
49
23.
IGN Montillaa#TFury
IGN Montillaa#TFury
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.1 /
6.7 /
6.0
59
24.
버티기 왕#KR2
버티기 왕#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.1 /
5.8
58
25.
Don Sodexo#JUNA
Don Sodexo#JUNA
LAS (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 84.4% 10.8 /
5.3 /
6.3
45
26.
ADCADCADCAD#EUW
ADCADCADCAD#EUW
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.6 /
6.3
51
27.
mmbros#EUW
mmbros#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.3 /
4.8 /
5.4
55
28.
Envy#Rage
Envy#Rage
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.8% 6.3 /
3.7 /
6.5
39
29.
NoxdomdaMary#GGWP
NoxdomdaMary#GGWP
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.2 /
5.3
62
30.
VIX#XIVVV
VIX#XIVVV
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 9.6 /
5.4 /
6.4
34
31.
Ronny Styles#1337
Ronny Styles#1337
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.0 /
6.0
49
32.
horse#1028
horse#1028
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.0 /
4.6 /
6.3
42
33.
ZzLucizZ#2909
ZzLucizZ#2909
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 8.4 /
5.3 /
6.6
39
34.
VAG Harpy#NAT
VAG Harpy#NAT
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 9.3 /
5.3 /
5.3
68
35.
宋昕冉#SXR
宋昕冉#SXR
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.4% 5.9 /
4.5 /
6.2
139
36.
DnSpace#1234
DnSpace#1234
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.5 /
5.7 /
5.4
53
37.
l am Legendary#EUW
l am Legendary#EUW
EUW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.1% 17.2 /
3.7 /
5.0
38
38.
Parody#1001
Parody#1001
VN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 8.0 /
5.4 /
7.0
41
39.
아무 의미 없다#7214
아무 의미 없다#7214
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.8 /
4.6 /
5.3
60
40.
Gavin Pillion#slow1
Gavin Pillion#slow1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.9 /
4.4 /
5.1
58
41.
Godles#LAN
Godles#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 10.3 /
5.2 /
6.1
36
42.
đại con#7452
đại con#7452
VN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.0% 9.1 /
7.0 /
7.8
50
43.
FEARNOT#801
FEARNOT#801
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 6.4 /
4.7 /
5.8
64
44.
Dany Test#gfbuf
Dany Test#gfbuf
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 9.3 /
6.4 /
4.6
47
45.
EUS RayaTKD#Raya
EUS RayaTKD#Raya
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.6 /
5.0 /
5.2
54
46.
17 yasindayim#adc
17 yasindayim#adc
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 9.2 /
6.5 /
6.2
69
47.
Honks#pog
Honks#pog
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.1 /
3.9 /
6.6
48
48.
MetroArcher#EUW
MetroArcher#EUW
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.0% 9.5 /
5.1 /
5.8
37
49.
GGzero#ToT
GGzero#ToT
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 8.6 /
3.3 /
5.3
60
50.
Rafale#V01
Rafale#V01
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.6 /
4.9 /
5.6
48
51.
Hypha#Hypha
Hypha#Hypha
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 7.3 /
4.7 /
6.6
47
52.
kerblert#NA1
kerblert#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.8 /
4.8 /
5.9
55
53.
Chicken LittIe#NA1
Chicken LittIe#NA1
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.1 /
4.6 /
5.7
51
54.
TutePra#Pra
TutePra#Pra
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.0 /
4.8 /
5.9
50
55.
gfghs#EUW
gfghs#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.4% 6.3 /
5.4 /
5.5
58
56.
FanyK#EUW
FanyK#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.0 /
5.6 /
5.9
46
57.
Panca#085
Panca#085
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.9 /
4.8 /
4.7
46
58.
늙고병들어서못함#KR1
늙고병들어서못함#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 5.6 /
5.5 /
6.6
79
59.
Thorlins#BR1
Thorlins#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.3 /
5.3 /
5.3
52
60.
GB2 Coffee#Café
GB2 Coffee#Café
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 9.3 /
3.9 /
6.7
35
61.
GÖKDOGAN#MSY
GÖKDOGAN#MSY
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 8.6 /
5.5 /
7.6
98
62.
Im Fine#VN2
Im Fine#VN2
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.2 /
5.9 /
6.4
50
63.
skeng#2223
skeng#2223
TR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.7% 9.0 /
7.3 /
7.2
46
64.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 5.5 /
3.9 /
6.0
54
65.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.8% 7.6 /
3.6 /
6.7
33
66.
Punished Rhythm#EUW
Punished Rhythm#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
3.2 /
6.5
56
67.
впадлу жить#дрянь
впадлу жить#дрянь
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.7 /
4.7 /
4.9
49
68.
xAlexandrux boss#EUNE
xAlexandrux boss#EUNE
EUNE (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.6% 10.3 /
5.7 /
6.4
51
69.
Snoopy#BB88
Snoopy#BB88
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.9 /
6.1 /
4.4
57
70.
A Hat TricK#Em1
A Hat TricK#Em1
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.7% 9.1 /
5.4 /
6.4
44
71.
TurtleSing#NA1
TurtleSing#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.8 /
4.7 /
5.7
71
72.
FakeYolotelis#23423
FakeYolotelis#23423
EUNE (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.6% 9.5 /
5.1 /
6.5
31
73.
Kimiaki#EUW
Kimiaki#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.6% 7.1 /
6.0 /
5.8
62
74.
므금마#KR2
므금마#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.3 /
4.1 /
6.0
45
75.
Surano#BR1
Surano#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.2 /
5.8 /
5.8
45
76.
dont ping me#ong
dont ping me#ong
OCE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.7 /
5.3 /
5.7
50
77.
ThirkL#ttv
ThirkL#ttv
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.5% 7.6 /
5.9 /
6.1
52
78.
RexQu#NA1
RexQu#NA1
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.9% 7.0 /
6.7 /
6.3
54
79.
MarzzOw#NA1
MarzzOw#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 6.1 /
3.5 /
3.9
89
80.
남지패기#KR1
남지패기#KR1
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 6.2 /
5.3 /
5.7
42
81.
BumbleBee#32000
BumbleBee#32000
VN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.0% 10.4 /
6.4 /
6.5
62
82.
GG Lubarrit#0102
GG Lubarrit#0102
VN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.2% 9.5 /
4.3 /
6.1
59
83.
Nomi#EUW
Nomi#EUW
EUW (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.8% 7.4 /
3.6 /
6.1
38
84.
Inbred Farmboy#EUW
Inbred Farmboy#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.2 /
5.6 /
5.8
48
85.
Lucid Poro#NA1
Lucid Poro#NA1
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 8.2 /
4.5 /
5.4
81
86.
nihaooo#EUNE
nihaooo#EUNE
EUNE (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 9.6 /
4.5 /
4.8
47
87.
Hoaghai090909#LOL1
Hoaghai090909#LOL1
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.7% 8.5 /
6.5 /
6.9
67
88.
아 도#KR2
아 도#KR2
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 7.4 /
5.0 /
6.1
47
89.
o7 CC Growe UP#TR1
o7 CC Growe UP#TR1
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 14.1 /
8.1 /
6.8
51
90.
Acınası#TR1
Acınası#TR1
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.0 /
5.2 /
6.1
59
91.
T1 EZBR#T1FAN
T1 EZBR#T1FAN
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.6% 7.0 /
4.6 /
5.7
86
92.
Aria51#EUW
Aria51#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 7.9 /
5.4 /
4.4
55
93.
Aitlade#8000
Aitlade#8000
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.9 /
5.1 /
6.5
45
94.
suNOVAbeach#1444
suNOVAbeach#1444
PH (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.0% 9.7 /
6.0 /
5.4
60
95.
ΓΥΦΤΟΣ#1337
ΓΥΦΤΟΣ#1337
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.7 /
5.9 /
6.7
47
96.
Mai Phuong#762
Mai Phuong#762
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.1 /
4.0 /
5.6
43
97.
Andolos#EUW
Andolos#EUW
EUW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.5% 7.1 /
5.1 /
5.7
68
98.
Kurokâwa Âkane#EUW
Kurokâwa Âkane#EUW
EUW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 100.0% 11.7 /
3.2 /
5.4
13
99.
Ben Đụ Thảo#1234
Ben Đụ Thảo#1234
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 8.2 /
5.6 /
5.1
48
100.
Volterixn#EUNE
Volterixn#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.3 /
4.1 /
5.8
33