LeBlanc

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Petzzi0#EUW
Petzzi0#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.9 /
3.3 /
5.7
63
2.
Melkor#Sun
Melkor#Sun
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.4 /
3.2 /
5.1
59
3.
LeFalse#false
LeFalse#false
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 8.5 /
3.3 /
6.3
48
4.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.6% 13.0 /
2.5 /
5.4
41
5.
Goodbye#GBGS
Goodbye#GBGS
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.3% 7.3 /
4.3 /
6.6
80
6.
소년탐정 박범재#KR1
소년탐정 박범재#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 6.9 /
5.6 /
9.8
104
7.
Wonderful Liƒe#VN2
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.3% 5.6 /
6.1 /
12.1
104
8.
baasel#NA1
baasel#NA1
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 7.0 /
4.6 /
7.0
58
9.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 8.7 /
4.0 /
6.5
62
10.
존키팅#KR1
존키팅#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 6.7 /
4.9 /
10.3
90
11.
pump the menace#321
pump the menace#321
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.2 /
3.1 /
6.0
45
12.
Kissinho#MSin
Kissinho#MSin
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.2 /
3.7 /
6.9
54
13.
Mai ăn kem#7747
Mai ăn kem#7747
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.8 /
5.0 /
8.6
53
14.
致富梦想#3001
致富梦想#3001
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 7.4 /
3.5 /
5.4
52
15.
Dopamine#힌내1
Dopamine#힌내1
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.8 /
3.8 /
5.9
55
16.
사랑은받는사람이아닌하는사람의몫#KR2
사랑은받는사람이아닌하는사람의몫#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 5.3 /
4.3 /
9.9
150
17.
LeBlanc#Reyna
LeBlanc#Reyna
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.7 /
2.3 /
6.4
46
18.
3BlZ#08892
3BlZ#08892
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.5 /
3.4 /
4.9
46
19.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 9.3 /
3.1 /
5.6
66
20.
ELECTRO PIQUETTE#SPEED
ELECTRO PIQUETTE#SPEED
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 6.8 /
4.0 /
7.3
52
21.
CEN yuHV#1901
CEN yuHV#1901
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 4.4 /
5.8 /
11.9
78
22.
Serin#KR1
Serin#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.1 /
3.6 /
6.0
56
23.
Maathe#BR1
Maathe#BR1
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 7.0 /
2.7 /
5.9
47
24.
FEBIVEN#EUWW
FEBIVEN#EUWW
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 7.8 /
3.5 /
7.2
40
25.
MercedesBenzE500#EUW
MercedesBenzE500#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.6 /
3.4 /
6.4
68
26.
OwunQue#0000
OwunQue#0000
TR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.2% 10.1 /
3.9 /
8.0
44
27.
Zherathor#feo
Zherathor#feo
EUW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 6.7 /
3.2 /
5.6
86
28.
Hawton#EUW
Hawton#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.5 /
3.6 /
5.7
171
29.
IDGAF Panther#EUW
IDGAF Panther#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 6.2 /
7.2 /
10.0
47
30.
Đường chủ Hutao#de la
Đường chủ Hutao#de la
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.1 /
4.0 /
5.9
102
31.
YouOaO#777
YouOaO#777
TW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 6.7 /
3.1 /
6.5
77
32.
80300595del#KR1
80300595del#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.9% 6.7 /
1.6 /
8.0
55
33.
banhmibokho#3r1
banhmibokho#3r1
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 9.7 /
4.3 /
7.9
130
34.
뮤탈리스크#KR1
뮤탈리스크#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 6.9 /
4.0 /
6.4
101
35.
Poske#EUNE
Poske#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.9 /
4.5 /
6.2
68
36.
Error#909
Error#909
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 8.9 /
3.0 /
7.8
43
37.
Baroo#2912
Baroo#2912
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 10.5 /
7.9 /
7.4
58
38.
EmpliX#EUNE
EmpliX#EUNE
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 8.2 /
1.9 /
5.8
98
39.
yio5#KR1
yio5#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.2 /
2.7 /
6.9
46
40.
Sword#Heize
Sword#Heize
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 100.0% 7.7 /
1.1 /
7.9
14
41.
wolorz#1481
wolorz#1481
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.1 /
3.2 /
5.9
50
42.
고득점#7777
고득점#7777
EUNE (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 7.9 /
3.7 /
7.1
126
43.
장도하#KR1
장도하#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.1 /
3.1 /
5.5
49
44.
LØRD ØVERALL#EUW
LØRD ØVERALL#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 8.2 /
3.8 /
6.6
57
45.
bamsefar#999
bamsefar#999
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 8.9 /
3.8 /
5.0
42
46.
Strackster64#NA1
Strackster64#NA1
NA (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 7.9 /
4.4 /
6.1
112
47.
Turkproplayer#666
Turkproplayer#666
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 6.4 /
2.8 /
6.4
94
48.
LeBalance II#Blanc
LeBalance II#Blanc
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.8 /
2.8 /
5.7
54
49.
더 나아지려고 노력하다#HanXi
더 나아지려고 노력하다#HanXi
VN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.2% 6.6 /
3.9 /
5.2
49
50.
이민하#KOR
이민하#KOR
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.2 /
5.0 /
7.3
50
51.
É O DAIMON#000
É O DAIMON#000
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.6 /
3.7 /
5.1
110
52.
Lii Muffin#hehe
Lii Muffin#hehe
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.3 /
4.8 /
7.4
52
53.
차주완#VN22
차주완#VN22
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 9.6 /
4.4 /
6.3
54
54.
신수민 부캐#0830
신수민 부캐#0830
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 7.2 /
3.7 /
5.6
51
55.
LeBalance#Blanc
LeBalance#Blanc
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 9.8 /
3.0 /
6.1
67
56.
나츠카시#1412
나츠카시#1412
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 5.1 /
3.3 /
7.0
53
57.
카마도 탄단지#탄수화물
카마도 탄단지#탄수화물
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.9 /
3.2 /
6.2
88
58.
Than#Than
Than#Than
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.8 /
2.5 /
6.2
53
59.
르블랑#No1
르블랑#No1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 6.4 /
2.8 /
6.1
51
60.
Nghi Thức Ma Páp#3638
Nghi Thức Ma Páp#3638
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 11.3 /
4.9 /
6.6
52
61.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.9% 7.9 /
3.0 /
5.0
51
62.
손건히#KR1
손건히#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.8 /
3.2 /
6.3
44
63.
WinGlobal#871
WinGlobal#871
VN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.5% 11.4 /
5.3 /
8.1
51
64.
LOGANREESELOVER#EUW
LOGANREESELOVER#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.1 /
3.9 /
6.7
43
65.
부계정6604#KR1
부계정6604#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.6 /
5.6 /
5.8
119
66.
yayale#CN1
yayale#CN1
NA (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.0 /
3.4 /
6.7
42
67.
k mid1#1881
k mid1#1881
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.1% 9.4 /
4.5 /
6.5
107
68.
na2024lpp1#000
na2024lpp1#000
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.7 /
4.6 /
6.2
46
69.
Myst#TR2
Myst#TR2
TR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.9% 9.2 /
5.1 /
6.7
136
70.
XeraXyT#Eevee
XeraXyT#Eevee
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 9.1 /
3.8 /
6.7
109
71.
박수갈채#KR1
박수갈채#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 5.4 /
6.6 /
8.9
77
72.
tamd2000#2000
tamd2000#2000
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 10.1 /
4.8 /
7.1
171
73.
lunexiik25#1337
lunexiik25#1337
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.4 /
5.6 /
7.2
51
74.
무지성멍멍이#JR1
무지성멍멍이#JR1
JP (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.3% 8.5 /
3.4 /
7.0
42
75.
커피 맛있다#123
커피 맛있다#123
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.9 /
3.5 /
5.9
96
76.
양념뇽냥#KR1
양념뇽냥#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.1 /
4.0 /
6.6
52
77.
Yamorim#brn
Yamorim#brn
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 8.6 /
4.7 /
7.0
50
78.
Katara#sza
Katara#sza
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 8.1 /
3.6 /
6.7
43
79.
Filip#MUU
Filip#MUU
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.1 /
4.2 /
6.2
78
80.
건들면물으요#KR1
건들면물으요#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.5% 7.2 /
3.5 /
6.2
51
81.
Teddy RACH GIA#9999
Teddy RACH GIA#9999
VN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 8.1 /
4.5 /
6.4
40
82.
BD Sony#5121
BD Sony#5121
LAN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.2% 7.8 /
4.5 /
6.4
59
83.
Xiang Spk#1809
Xiang Spk#1809
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.0 /
4.1 /
5.2
55
84.
PAPALMITO#BR1
PAPALMITO#BR1
BR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.2% 9.4 /
3.8 /
5.7
36
85.
dusk#0811
dusk#0811
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.8 /
3.3 /
6.1
66
86.
Yami#papi
Yami#papi
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.8 /
5.8 /
7.5
44
87.
魚を触るのがすき#JP1
魚を触るのがすき#JP1
JP (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.8% 6.2 /
6.4 /
9.7
52
88.
Akuvis#NA1
Akuvis#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 8.6 /
4.2 /
6.1
36
89.
Mallachiel#EUNE
Mallachiel#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.3 /
5.1 /
7.5
53
90.
Phoenix#rawr
Phoenix#rawr
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.7 /
4.1 /
6.8
55
91.
Budget ROLEX#EUNE
Budget ROLEX#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 8.8 /
4.0 /
5.3
38
92.
LeblancAzir#2024
LeblancAzir#2024
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 8.1 /
2.7 /
6.3
59
93.
DSQUARED2#2002
DSQUARED2#2002
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 8.5 /
5.8 /
6.3
54
94.
powerok#KR1
powerok#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 8.0 /
4.7 /
6.4
62
95.
Gemüsebrühe#1899
Gemüsebrühe#1899
EUW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.1% 6.5 /
7.4 /
11.2
63
96.
주도권 없는 미드라이너#2009
주도권 없는 미드라이너#2009
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
3.7 /
6.3
39
97.
PUN1SHER#2704
PUN1SHER#2704
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.4 /
4.2 /
5.3
81
98.
지훈백크#KR1
지훈백크#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.7% 6.6 /
3.9 /
5.7
58
99.
L0ICK#EUW
L0ICK#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.3 /
4.6 /
6.4
106
100.
Kuby#ot1
Kuby#ot1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.8 /
4.0 /
6.0
47