Gangplank

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.5% 6.4 /
2.9 /
7.1
53
2.
hydrolangdmangki#krgp
hydrolangdmangki#krgp
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.5 /
5.0 /
7.2
51
3.
Malenia#6421
Malenia#6421
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 4.5 /
3.2 /
6.8
53
4.
만기퇴소 그림자#0104
만기퇴소 그림자#0104
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.7 /
2.7 /
6.1
47
5.
DU GYM RAT#GYM
DU GYM RAT#GYM
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 7.4 /
4.5 /
8.3
74
6.
Solarbacca#NA1
Solarbacca#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.4 /
4.0 /
6.6
51
7.
lhappyendl#EUW
lhappyendl#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.1 /
6.2 /
6.6
94
8.
Czystka Etniczna#EUNE
Czystka Etniczna#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.2 /
5.1 /
6.8
46
9.
1n N Out#NA1
1n N Out#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.6 /
5.4 /
6.8
55
10.
SoIarbacca9OMS#EU1
SoIarbacca9OMS#EU1
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.4 /
4.6 /
7.1
82
11.
Lầm Lầm Lì Lì#VN2
Lầm Lầm Lì Lì#VN2
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 10.3 /
5.9 /
6.8
54
12.
zaozaoQAQ#QAQ
zaozaoQAQ#QAQ
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.2 /
4.0 /
6.4
60
13.
Plαnk#Plank
Plαnk#Plank
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 6.0 /
5.6 /
6.0
139
14.
SQBANY#EUW
SQBANY#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.4 /
5.5
52
15.
Ormonde#00000
Ormonde#00000
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.7 /
5.5 /
6.9
145
16.
FINAL GP ACCOUNT#anoth
FINAL GP ACCOUNT#anoth
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 8.5 /
4.2 /
6.6
59
17.
TwTv HaytemGP#LIVE
TwTv HaytemGP#LIVE
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.2 /
5.3 /
7.2
124
18.
Talonmied#EUNE
Talonmied#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.2 /
4.8 /
5.4
67
19.
5565#BR1f
5565#BR1f
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.0 /
6.8
107
20.
Đùa Tí Thôiii#VN2
Đùa Tí Thôiii#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.4 /
5.0 /
6.5
104
21.
baccaKEGW#NA1
baccaKEGW#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.3 /
5.2 /
6.4
80
22.
Gọi Tớ Là Em Bé#2000
Gọi Tớ Là Em Bé#2000
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 9.7 /
5.6 /
6.2
70
23.
Gukm1n#KR1
Gukm1n#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.4 /
3.9 /
8.6
44
24.
NUMBE#BR1
NUMBE#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.1 /
4.7 /
5.3
64
25.
ヲ ヲ#KRヲ
ヲ ヲ#KRヲ
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 4.8 /
4.3 /
6.2
134
26.
딸기퇴소#KR1
딸기퇴소#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.1 /
6.7
191
27.
잘해보자고#PRO
잘해보자고#PRO
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.5 /
3.6 /
5.3
65
28.
감분대장#해 적
감분대장#해 적
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.4 /
4.0 /
6.6
74
29.
Ácido Cítrico#BR1
Ácido Cítrico#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.5 /
4.3 /
6.8
90
30.
ALN Menek#NA1
ALN Menek#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
3.8 /
6.8
62
31.
SLEEPFORDINNER#Lunch
SLEEPFORDINNER#Lunch
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.4 /
5.3 /
6.2
156
32.
7Wylly7#NA1
7Wylly7#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.9% 6.0 /
6.3 /
7.9
102
33.
GPGustavo#BR1
GPGustavo#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.6 /
5.8 /
5.4
51
34.
光遇川#九大第一船
光遇川#九大第一船
JP (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.7 /
5.0 /
5.2
95
35.
Salieri#112
Salieri#112
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 5.4 /
4.4 /
6.3
194
36.
Jack Sparrley#EUW
Jack Sparrley#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.6 /
7.3 /
5.9
60
37.
SuperiorXemnas#EUW
SuperiorXemnas#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.3 /
5.5 /
6.1
142
38.
허허맨#KR1
허허맨#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.2 /
5.2 /
6.9
110
39.
짖지마라박기전에#KR1
짖지마라박기전에#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.1 /
3.6 /
5.3
101
40.
GER Hunter#EUW
GER Hunter#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.0 /
6.3 /
5.9
127
41.
with 덕배#KR1
with 덕배#KR1
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.4% 9.6 /
5.6 /
6.5
54
42.
여기치킨시키신분#KR1
여기치킨시키신분#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.1 /
4.8 /
5.4
56
43.
gorila avançado#BR1
gorila avançado#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.8 /
6.0 /
6.5
41
44.
Babronars#EUW
Babronars#EUW
EUW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.1% 7.2 /
5.5 /
7.1
82
45.
BeeBeeEss#EUW
BeeBeeEss#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.3 /
5.9 /
6.5
133
46.
침착하게하세요#2222
침착하게하세요#2222
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.4% 6.0 /
4.9 /
7.0
52
47.
ScallywagPlank#GPTOP
ScallywagPlank#GPTOP
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.1 /
5.7 /
6.1
122
48.
Virgin by choice#noob
Virgin by choice#noob
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.3 /
5.5 /
6.5
137
49.
Brandon Graced#Of1
Brandon Graced#Of1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.4 /
5.8 /
5.7
130
50.
GravesTopAbuser#EUW
GravesTopAbuser#EUW
EUW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 4.1 /
4.8 /
6.6
58
51.
Capitão Shygo#BR1
Capitão Shygo#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 4.9 /
3.2 /
6.0
93
52.
Kirin#0205
Kirin#0205
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 4.9 /
4.5 /
7.1
143
53.
T cruzi#cruzi
T cruzi#cruzi
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.5 /
4.5 /
7.7
45
54.
Dương Hoàng#Linh
Dương Hoàng#Linh
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.7 /
4.1 /
7.7
47
55.
T1 Zeus#9808
T1 Zeus#9808
KR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 5.6 /
4.4 /
7.0
66
56.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.1 /
5.2 /
5.5
57
57.
Lance Of Atreus#LAN
Lance Of Atreus#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.9% 8.6 /
6.4 /
6.5
55
58.
ProthanaX#RAM
ProthanaX#RAM
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 5.6 /
4.8 /
8.2
29
59.
김 데 데#0000
김 데 데#0000
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 5.1 /
4.2 /
8.5
53
60.
Terror dos Mares#GPZÃO
Terror dos Mares#GPZÃO
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.6 /
5.4 /
5.7
101
61.
Quickšilver#LAN
Quickšilver#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.2 /
5.9 /
7.2
110
62.
감춰둔감자칩#KR1
감춰둔감자칩#KR1
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 5.2 /
5.9 /
7.3
59
63.
Abachio#BR1
Abachio#BR1
BR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 5.6 /
6.8 /
6.4
69
64.
카이세도#KR 1
카이세도#KR 1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.5 /
4.3 /
7.7
44
65.
Astolfo#2045
Astolfo#2045
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.7 /
5.0 /
7.9
81
66.
파워에이드 포카리스웨트#KR1
파워에이드 포카리스웨트#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 5.1 /
4.4 /
5.8
52
67.
김한유#KR1
김한유#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 5.6 /
4.8 /
6.1
115
68.
The Huntmaster#NA1
The Huntmaster#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.2% 7.0 /
5.5 /
11.3
17
69.
Bé Mai Thử Lửa#2005
Bé Mai Thử Lửa#2005
VN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 6.3 /
5.9 /
5.6
58
70.
Dantz#00001
Dantz#00001
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 45.0% 5.2 /
5.5 /
5.1
80
71.
Lưỡi Dao Bé Xíuˆ#1608
Lưỡi Dao Bé Xíuˆ#1608
VN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 7.2 /
5.8 /
6.9
63
72.
AyPeeGeePee#69696
AyPeeGeePee#69696
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.4 /
5.8 /
6.6
60
73.
pirocoptero#GPTO
pirocoptero#GPTO
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 6.0 /
5.3 /
5.4
62
74.
Yo Homeboy Gp#EUNE
Yo Homeboy Gp#EUNE
EUNE (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.0% 7.1 /
5.7 /
6.9
158
75.
HoRNighT#BR1
HoRNighT#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.0 /
6.1 /
7.5
45
76.
Solarbacca34MS#EU69
Solarbacca34MS#EU69
EUW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 6.6 /
6.5 /
7.5
91
77.
화안내는탑신병자#KR1
화안내는탑신병자#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 5.7 /
5.6 /
5.4
50
78.
역전할배#1204
역전할배#1204
KR (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.4% 8.1 /
2.8 /
6.6
49
79.
bbd900#EUW
bbd900#EUW
EUW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.3% 8.0 /
5.8 /
6.6
49
80.
MCFabrizio#322
MCFabrizio#322
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.9 /
6.7 /
6.6
60
81.
白白胖胖 充满希望#CNH
白白胖胖 充满希望#CNH
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 7.1 /
3.2 /
7.0
26
82.
Q xsmb#VN2
Q xsmb#VN2
VN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.5% 9.1 /
7.1 /
7.3
40
83.
BMF 윤수민#윤수민
BMF 윤수민#윤수민
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.2% 4.9 /
3.8 /
7.1
49
84.
CaptainCrowStorm#mid
CaptainCrowStorm#mid
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 8.2 /
5.7 /
6.1
88
85.
PLDcc#KR1
PLDcc#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.8% 4.3 /
4.9 /
6.3
73
86.
뿡뿡맨#뿌웅뿌웅
뿡뿡맨#뿌웅뿌웅
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.1% 5.6 /
2.8 /
7.2
76
87.
O Apavorador#0000
O Apavorador#0000
BR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 6.5 /
6.3 /
5.1
52
88.
짜후니뿌잉뿌잉#KR1
짜후니뿌잉뿌잉#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 4.8 /
5.5 /
5.8
113
89.
Jellybein#BULAE
Jellybein#BULAE
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.1% 4.3 /
5.4 /
4.6
51
90.
Dohko#SAINT
Dohko#SAINT
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 6.1 /
4.9 /
5.9
44
91.
하늘에 닿길#KR1
하늘에 닿길#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.9% 5.6 /
5.8 /
5.4
69
92.
no one#zZz
no one#zZz
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 11.9 /
7.0 /
7.6
38
93.
Nanitofiufiu#LAN
Nanitofiufiu#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 8.1 /
5.2 /
6.4
90
94.
Leitadinhas#BR1
Leitadinhas#BR1
BR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.3% 7.7 /
4.6 /
5.8
62
95.
paracetamol#BR666
paracetamol#BR666
BR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 5.6 /
4.4 /
8.0
65
96.
top zz#KR8
top zz#KR8
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.0% 5.5 /
3.8 /
5.6
66
97.
KhaKoKh#666
KhaKoKh#666
VN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 5.1 /
6.0 /
7.4
87
98.
Kohari#GOD
Kohari#GOD
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.7 /
4.3 /
4.6
40
99.
건 희#KR7
건 희#KR7
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.7 /
4.7 /
6.2
40
100.
똑똑한청년#asd
똑똑한청년#asd
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.2% 6.5 /
5.2 /
5.8
66