Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
bé bé xinh xink#2002
bé bé xinh xink#2002
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 7.4 /
6.5 /
7.3
52
2.
KOKOshikawaa#VN2
KOKOshikawaa#VN2
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.2 /
4.6 /
7.6
82
3.
ミルモでポン#まかろん
ミルモでポン#まかろん
JP (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 5.0 /
5.2 /
5.2
50
4.
Soop#KR4
Soop#KR4
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.7 /
3.3 /
5.1
61
5.
BronzeKeck#EUW
BronzeKeck#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 5.9 /
4.4 /
7.9
95
6.
Scooby Doo#POLI
Scooby Doo#POLI
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.7 /
4.3 /
6.1
49
7.
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 5.9 /
4.4 /
7.8
48
8.
悪鬼滅時#悪鬼滅時
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 6.6 /
4.5 /
6.3
97
9.
cuc ky dang so#kenny
cuc ky dang so#kenny
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.1 /
6.9
133
10.
순 혁#0827
순 혁#0827
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.5 /
6.7
62
11.
llllllllllllllll#11241
llllllllllllllll#11241
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.0% 7.1 /
6.7 /
6.0
100
12.
Shadilay#NA1
Shadilay#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.6 /
5.3 /
7.6
159
13.
Moctesuma#EUW
Moctesuma#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.1 /
5.2 /
7.4
71
14.
zOhai#BR1
zOhai#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 5.3 /
3.4 /
7.5
39
15.
욕심 욕망 의지#KR1
욕심 욕망 의지#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 5.5 /
4.7 /
5.8
51
16.
드래곤맨#김따코
드래곤맨#김따코
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.0 /
4.3 /
7.0
79
17.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.0% 6.0 /
4.2 /
6.1
181
18.
ASHERR#LAS
ASHERR#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.7 /
5.5 /
8.2
42
19.
Cozi#L60
Cozi#L60
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.4 /
6.4 /
7.4
68
20.
INTING SMOLDER#JRS
INTING SMOLDER#JRS
EUW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 5.8 /
5.2 /
7.6
51
21.
lãngtử yến thanh#1102
lãngtử yến thanh#1102
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 5.0 /
4.4 /
7.8
72
22.
Dino#XZG0
Dino#XZG0
LAS (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.0% 8.6 /
2.8 /
8.6
40
23.
Chandelle#KR1
Chandelle#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 6.1 /
7.1 /
5.3
53
24.
Helioxs#GODS
Helioxs#GODS
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
4.9 /
7.9
58
25.
Wannabe Happy#9524
Wannabe Happy#9524
EUW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 6.5 /
5.4 /
7.4
64
26.
AznLift#NA1
AznLift#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 7.5 /
4.9 /
9.1
34
27.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 49.3% 5.4 /
6.6 /
7.2
67
28.
Grom6464#EUNE
Grom6464#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.4 /
5.7 /
7.5
44
29.
Mojo im Dojo#42069
Mojo im Dojo#42069
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.4% 6.9 /
3.2 /
6.7
55
30.
paprykowy baron#BIGOS
paprykowy baron#BIGOS
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 6.4 /
4.7 /
7.6
60
31.
굉장해 엄청나#SSS
굉장해 엄청나#SSS
KR (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 6.0 /
4.5 /
7.3
49
32.
floris56#EUW
floris56#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.0 /
6.6
38
33.
furinafan#EUW
furinafan#EUW
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 6.4 /
3.6 /
6.5
34
34.
Woocàsh#Kocur
Woocàsh#Kocur
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 5.8 /
4.6 /
7.6
56
35.
Sütlaç#22222
Sütlaç#22222
TR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 6.4 /
5.8 /
8.5
52
36.
Wulfstan#JASON
Wulfstan#JASON
EUNE (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 58.1% 6.2 /
5.8 /
5.9
74
37.
RJordan#EUW
RJordan#EUW
EUW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.9% 10.2 /
6.3 /
6.7
48
38.
타워만뿌셔#KR1
타워만뿌셔#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 8.0 /
4.7 /
6.9
55
39.
subaki#okmec
subaki#okmec
EUW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 7.4 /
6.1 /
7.4
51
40.
frogtamer#4444
frogtamer#4444
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.0% 7.3 /
7.0 /
7.2
80
41.
yozumi#ongod
yozumi#ongod
NA (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 6.5 /
4.0 /
7.5
60
42.
DrRenuwa#PhD
DrRenuwa#PhD
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.9 /
6.7
36
43.
Praktykant#EUW
Praktykant#EUW
EUW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 7.5 /
7.0 /
9.3
76
44.
xxx#nxx
xxx#nxx
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 6.0 /
4.1 /
7.4
28
45.
소환사의 협곡#KR4
소환사의 협곡#KR4
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 7.7 /
4.8 /
7.3
52
46.
Gnar#BR1
Gnar#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.3% 6.7 /
5.9 /
5.3
44
47.
I am your fear#VN2
I am your fear#VN2
VN (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 93.0% 12.8 /
4.8 /
5.4
43
48.
MCDragun#EUW
MCDragun#EUW
EUW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 6.0 /
5.6 /
7.5
46
49.
Tivez#EUW
Tivez#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 5.8 /
4.0 /
6.1
34
50.
MacaFakerDopa#JP1
MacaFakerDopa#JP1
JP (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 7.4 /
5.6 /
5.7
29
51.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 7.1 /
4.9 /
7.5
46
52.
Bui Phuoc#VN2
Bui Phuoc#VN2
VN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 5.8 /
5.4 /
6.3
153
53.
뿡삠뺭뺭#KR1
뿡삠뺭뺭#KR1
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 6.2 /
4.1 /
7.6
55
54.
wood 17#NA1
wood 17#NA1
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.0% 5.4 /
5.1 /
6.2
50
55.
Fangzz#VN2
Fangzz#VN2
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 5.7 /
3.8 /
6.8
42
56.
BestestDragon#smol
BestestDragon#smol
NA (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.0% 9.3 /
4.2 /
7.8
80
57.
티모지만병시임#5161
티모지만병시임#5161
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.6% 5.6 /
5.7 /
8.0
38
58.
HarrySon4444#NA1
HarrySon4444#NA1
NA (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 6.4 /
5.5 /
7.8
49
59.
엌ヲヲヲヲヲ니가뭘할수있는데#KR2
엌ヲヲヲヲヲ니가뭘할수있는데#KR2
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 3.7 /
4.4 /
4.1
50
60.
Sword Art Online#KR1
Sword Art Online#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 5.9 /
3.5 /
7.3
51
61.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 6.1 /
4.2 /
7.3
33
62.
IoiI tới chơi#8tuoi
IoiI tới chơi#8tuoi
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.2 /
5.2 /
5.6
44
63.
THE SUPER GOONER#GOON
THE SUPER GOONER#GOON
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.4% 6.6 /
6.0 /
6.8
103
64.
Patte#321
Patte#321
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.4 /
6.8
33
65.
koda#buzon
koda#buzon
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 6.9 /
4.0 /
9.2
12
66.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 86.7% 8.9 /
3.5 /
7.2
15
67.
문 프리즘 파워 메이크 업#1103
문 프리즘 파워 메이크 업#1103
KR (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo III 82.9% 9.9 /
6.2 /
6.4
41
68.
Winniepin#EUW
Winniepin#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.0 /
8.3
37
69.
Lotigech#QTIE
Lotigech#QTIE
PH (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 7.2 /
5.1 /
6.6
46
70.
AdamFekete#azjo
AdamFekete#azjo
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.1 /
4.1 /
7.9
24
71.
Grugi#Prug
Grugi#Prug
EUW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.2% 10.0 /
4.2 /
7.6
27
72.
CotonTiige#3107
CotonTiige#3107
EUW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.9% 6.8 /
7.0 /
9.4
44
73.
Sajed#rena
Sajed#rena
NA (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 80.0% 7.9 /
4.1 /
6.2
20
74.
Iuis miguel#LAN
Iuis miguel#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 6.8 /
4.9 /
7.7
50
75.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 39.2% 5.0 /
5.3 /
6.9
79
76.
Ezau#EUW
Ezau#EUW
EUW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.2% 7.6 /
6.9 /
8.1
103
77.
Im9Actually#Abuse
Im9Actually#Abuse
EUNE (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.7% 9.8 /
5.5 /
7.9
58
78.
서울요네#KR1
서울요네#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 11.1 /
5.9 /
6.7
90
79.
2534451#KR1
2534451#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 5.7 /
5.5 /
5.9
50
80.
Ease0byUtil#BR1
Ease0byUtil#BR1
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.3% 5.5 /
4.7 /
7.4
73
81.
Smolder#5170
Smolder#5170
VN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 9.7 /
5.2 /
7.4
64
82.
메타몽#0225
메타몽#0225
KR (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.0% 6.1 /
4.1 /
5.5
47
83.
Praxïs#NA1
Praxïs#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 6.7 /
5.0 /
7.5
53
84.
Kyodai Wolf#EUNE
Kyodai Wolf#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.8 /
3.0 /
8.3
63
85.
Imbibitor Lenka#Shy
Imbibitor Lenka#Shy
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 6.0 /
5.8 /
6.4
114
86.
Kynn1#23456
Kynn1#23456
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 7.9 /
6.0 /
8.2
25
87.
Shøyø Hinata#Shoyo
Shøyø Hinata#Shoyo
EUW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 6.9 /
4.9 /
7.8
50
88.
Mafuzzi#DFL
Mafuzzi#DFL
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 8.1 /
5.6 /
6.8
60
89.
Long2k#0112
Long2k#0112
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 63.6% 4.9 /
5.3 /
6.0
33
90.
Krawfy#3880
Krawfy#3880
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 6.0 /
6.0 /
6.1
49
91.
Silverpenny#EUW
Silverpenny#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 8.3 /
4.3 /
7.9
21
92.
i wanna lcms#0608
i wanna lcms#0608
EUNE (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 6.5 /
6.7 /
7.2
48
93.
麻辣香骨鸡#草莓冰淇淋
麻辣香骨鸡#草莓冰淇淋
EUW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.8% 7.8 /
5.6 /
6.8
68
94.
못먹겟어삼각김밥#KR1
못먹겟어삼각김밥#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.5 /
8.4
30
95.
SmolderIsFineToo#Momy
SmolderIsFineToo#Momy
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 10.0 /
4.6 /
6.4
117
96.
Rafoo#Lindo
Rafoo#Lindo
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 7.1 /
5.5 /
8.0
47
97.
Clown#SADGE
Clown#SADGE
OCE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 6.1 /
4.6 /
7.4
26
98.
Bất lương Soái 7#U731
Bất lương Soái 7#U731
VN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.3% 7.4 /
6.0 /
8.0
96
99.
LionHearted#EUW
LionHearted#EUW
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 5.7 /
6.3 /
7.0
44
100.
RendorTX#EUW
RendorTX#EUW
EUW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.1% 8.3 /
5.5 /
8.2
56