Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.0% 12.1 /
6.5 /
7.5
58
2.
NothingToSay#No1
NothingToSay#No1
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 11.2 /
5.3 /
8.0
68
3.
曾經的我沒有極限#9453
曾經的我沒有極限#9453
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 9.6 /
4.1 /
6.4
54
4.
리 신#1811
리 신#1811
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 10.3 /
5.8 /
6.6
52
5.
Adolf JG Acc#Iron4
Adolf JG Acc#Iron4
NA (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.6% 8.2 /
3.2 /
7.4
53
6.
KindredDRX#OTP
KindredDRX#OTP
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 8.3 /
5.7 /
8.8
103
7.
Cò Sợ Ma#1307
Cò Sợ Ma#1307
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 9.2 /
5.7 /
6.8
50
8.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 7.2 /
4.6 /
8.2
65
9.
배동려#2294
배동려#2294
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.0 /
3.8 /
7.3
48
10.
LA FLAME ITS LIT#YEAH
LA FLAME ITS LIT#YEAH
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 10.3 /
4.2 /
5.9
50
11.
Xavoov#EUW
Xavoov#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.2 /
5.0 /
7.3
66
12.
love no longer#zzz
love no longer#zzz
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 10.5 /
4.9 /
7.1
51
13.
Kiều Mai nè#99999
Kiều Mai nè#99999
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.6 /
5.2 /
7.2
94
14.
ourwithouthour#PaiN
ourwithouthour#PaiN
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.2 /
7.5 /
6.9
50
15.
leejinki#NA1
leejinki#NA1
NA (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.1% 12.2 /
5.4 /
6.4
56
16.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 9.8 /
4.1 /
6.5
47
17.
블덕이닷#9765
블덕이닷#9765
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 9.2 /
5.5 /
7.1
65
18.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 11.3 /
4.4 /
6.2
44
19.
June 11#2002
June 11#2002
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 9.6 /
4.5 /
6.5
85
20.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 10.4 /
4.9 /
6.3
68
21.
lsswww#KR1
lsswww#KR1
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 7.9 /
4.1 /
7.0
78
22.
정글 호날두#중국인
정글 호날두#중국인
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 8.1 /
4.8 /
6.9
65
23.
본능이 이끄는 대로#BRL
본능이 이끄는 대로#BRL
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 11.3 /
6.5 /
6.3
85
24.
kìn chá nà#jun
kìn chá nà#jun
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.0 /
4.9 /
7.6
95
25.
Orsted#D3108
Orsted#D3108
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 11.6 /
6.1 /
7.7
77
26.
aswdfjdk#KR123
aswdfjdk#KR123
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 8.6 /
4.4 /
6.5
99
27.
Κindred Βueno#EUNE
Κindred Βueno#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.6 /
4.7 /
7.0
54
28.
Lwavey#NA1
Lwavey#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
4.6 /
6.8
59
29.
a great chaos#vamp1
a great chaos#vamp1
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 9.8 /
5.1 /
6.6
51
30.
PesteDeVenetia#Clown
PesteDeVenetia#Clown
EUNE (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 12.1 /
5.8 /
6.6
117
31.
Trần Hoàng Phúc#Phuyn
Trần Hoàng Phúc#Phuyn
VN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.9% 10.9 /
5.8 /
6.8
38
32.
want go T1#2006
want go T1#2006
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 8.7 /
3.8 /
6.2
136
33.
FPXmilkyway#EUW2
FPXmilkyway#EUW2
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 8.2 /
5.2 /
6.5
61
34.
Hina#Hana
Hina#Hana
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.4 /
6.4 /
8.3
82
35.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.8 /
4.6 /
7.5
62
36.
안한영#KR1
안한영#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.5 /
4.5 /
7.2
77
37.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.1 /
4.9 /
8.1
67
38.
äöäöäöäöäöäöäöä#EUW
äöäöäöäöäöäöäöä#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.6 /
6.2 /
7.0
47
39.
Xxb#zzyp
Xxb#zzyp
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 7.2 /
3.8 /
6.1
195
40.
LGD Littlebao#青笋馅
LGD Littlebao#青笋馅
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.0 /
3.9 /
7.2
70
41.
Orgueil du Lion#EUW
Orgueil du Lion#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.4 /
6.8 /
8.6
101
42.
hz1#55555
hz1#55555
VN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 11.2 /
6.2 /
6.5
44
43.
Ichigo#DAMA
Ichigo#DAMA
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 8.1 /
5.5 /
6.4
51
44.
030330 SCW#FA1
030330 SCW#FA1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 9.4 /
4.9 /
7.2
43
45.
MrSlime01#EUNE
MrSlime01#EUNE
EUNE (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.6% 9.7 /
4.7 /
9.0
67
46.
miss#0711
miss#0711
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.1 /
5.7 /
8.2
85
47.
JUDE BELLINHGAM#666
JUDE BELLINHGAM#666
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.5 /
4.7 /
7.6
47
48.
Kira#4121
Kira#4121
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.5 /
5.0 /
7.0
71
49.
kLAnsel#EUW
kLAnsel#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.5 /
5.8 /
5.8
96
50.
Enchanted#1201
Enchanted#1201
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.0 /
5.4 /
6.8
121
51.
Cast#EUW
Cast#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.3 /
8.1
48
52.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 8.5 /
4.9 /
7.1
79
53.
LP scares me#6635
LP scares me#6635
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 8.2 /
5.2 /
7.1
44
54.
mystique#iwnl
mystique#iwnl
TR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 12.2 /
6.6 /
7.5
48
55.
so much to learn#TRYHR
so much to learn#TRYHR
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 8.1 /
4.7 /
6.4
59
56.
Ormanyma#EUW
Ormanyma#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.2 /
5.8 /
8.6
35
57.
他瑪甜蜜的驚喜#6201
他瑪甜蜜的驚喜#6201
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 9.3 /
7.0 /
7.0
163
58.
die besten#VN24
die besten#VN24
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.7 /
5.3 /
7.4
70
59.
taykhongchungdoi#3007
taykhongchungdoi#3007
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.9 /
6.3 /
7.9
54
60.
InfamousKindred#EUW
InfamousKindred#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 7.6 /
4.8 /
7.2
134
61.
Kyo#edel
Kyo#edel
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 8.5 /
4.9 /
7.3
53
62.
Mercenary Mage#KR1
Mercenary Mage#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.5 /
4.2 /
6.4
79
63.
Speechless#TR1
Speechless#TR1
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 8.2 /
6.0 /
6.5
73
64.
TWTV DETDERT#12MAJ
TWTV DETDERT#12MAJ
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.2 /
5.0 /
6.2
96
65.
PROUDCATOWNER#PROUD
PROUDCATOWNER#PROUD
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.2 /
5.3 /
6.8
98
66.
bichhuyen1205#vinh
bichhuyen1205#vinh
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.5 /
7.8
51
67.
Sheko1Pas#0000
Sheko1Pas#0000
EUNE (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.3% 11.7 /
5.0 /
8.1
48
68.
9899#123
9899#123
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.1 /
4.8 /
6.5
59
69.
FA Kiya#ONE
FA Kiya#ONE
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.6 /
5.2 /
6.6
81
70.
Low masta stuck#777
Low masta stuck#777
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.6 /
5.8 /
8.7
69
71.
Atagorn#Ekko
Atagorn#Ekko
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.5 /
5.4 /
6.5
66
72.
daddy six#MCIG
daddy six#MCIG
BR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 9.9 /
4.9 /
6.4
56
73.
Wyfi#KR1
Wyfi#KR1
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.1 /
6.5
112
74.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.6 /
4.2 /
6.5
105
75.
Blade ZXM#EUW
Blade ZXM#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.3 /
6.9 /
6.7
74
76.
acelosss#12345
acelosss#12345
EUNE (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.2% 9.6 /
5.1 /
7.0
79
77.
Aslan#God
Aslan#God
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.9 /
5.4 /
6.2
58
78.
태 극 곰#POLA
태 극 곰#POLA
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.2 /
4.7 /
6.2
54
79.
bialekPL#L969
bialekPL#L969
EUNE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 85.7% 8.9 /
3.8 /
7.6
28
80.
Zeus#Λ R T
Zeus#Λ R T
SG (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.8% 11.7 /
6.8 /
8.9
39
81.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.8 /
3.9 /
6.2
127
82.
Tritesu6#EVA
Tritesu6#EVA
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.4 /
5.8 /
7.5
72
83.
BONES#LAN
BONES#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.2 /
5.8 /
7.5
61
84.
심장을 바쳐라#사사게요
심장을 바쳐라#사사게요
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.8 /
5.5 /
6.4
72
85.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.8 /
4.6 /
6.2
171
86.
Táo x Xun1#Bunny
Táo x Xun1#Bunny
VN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 9.1 /
6.0 /
7.1
52
87.
makabaka66#KR1
makabaka66#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 8.5 /
5.5 /
6.4
71
88.
EXH leopido#6007
EXH leopido#6007
SG (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 8.2 /
5.8 /
9.2
61
89.
Hot Kindred#NA1
Hot Kindred#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 8.8 /
7.1 /
8.5
40
90.
Khocasso#2204
Khocasso#2204
VN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.3 /
6.5 /
6.8
77
91.
장원영#KR05
장원영#KR05
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 6.8 /
3.8 /
7.3
62
92.
ハァァチバだよ#chiba
ハァァチバだよ#chiba
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.7 /
5.4 /
7.8
63
93.
병 굴#연 이
병 굴#연 이
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.9 /
5.8 /
7.5
122
94.
Kindred Máy#Lamb
Kindred Máy#Lamb
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.4 /
7.0
49
95.
세 찬#KR1
세 찬#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.0 /
4.7 /
7.0
45
96.
Querido Lobo#LAN
Querido Lobo#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.4 /
4.3 /
7.8
38
97.
Kindred#qy1
Kindred#qy1
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.5% 7.4 /
5.3 /
6.2
263
98.
BroCih#6929
BroCih#6929
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.1 /
8.4 /
7.5
57
99.
FT Arkfly#Lamb
FT Arkfly#Lamb
EUW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 6.2 /
3.7 /
6.7
104
100.
숲천재#2003
숲천재#2003
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 7.9 /
4.2 /
8.0
39