Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất

Người chơi Xayah xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HOW jeep4x4#vroom
HOW jeep4x4#vroom
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.6 /
5.3 /
6.9
59
2.
KDavid02#EUW
KDavid02#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 8.5 /
5.1 /
5.3
99
3.
rzoxi#RU1
rzoxi#RU1
RU (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.4 /
5.8 /
6.5
57
4.
nagy#nagy6
nagy#nagy6
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.6 /
5.3 /
7.7
50
5.
TF Electro#LAN
TF Electro#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.0 /
5.8
68
6.
훈련생 늑대#0912
훈련생 늑대#0912
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 5.4 /
5.8 /
5.8
46
7.
dakata1#EUNE
dakata1#EUNE
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.3 /
4.6 /
6.6
45
8.
Laurenc#EUW
Laurenc#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.5 /
5.3 /
5.8
42
9.
SPSivir#EUW
SPSivir#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.5 /
5.9
45
10.
xiao peng up#0905
xiao peng up#0905
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 10.0 /
4.5 /
7.7
28
11.
탬탬버린#타악기
탬탬버린#타악기
KR (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 89.7% 14.6 /
3.1 /
5.9
29
12.
XayahLhotlan#QUEEN
XayahLhotlan#QUEEN
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.8 /
6.8 /
6.2
65
13.
I Hate Witches#WITCH
I Hate Witches#WITCH
EUW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 8.3 /
5.3 /
5.8
67
14.
last shock#KR46
last shock#KR46
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 6.5 /
4.6 /
6.9
38
15.
Kanao 7#4444
Kanao 7#4444
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 10.5 /
5.6 /
6.4
25
16.
Tử Công Kê#tit
Tử Công Kê#tit
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 5.5 /
4.9 /
6.7
34
17.
Arigato Rito#EUW
Arigato Rito#EUW
EUW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.4% 9.8 /
5.7 /
6.6
81
18.
MTH Aurakou#ADC
MTH Aurakou#ADC
EUW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.5% 9.9 /
5.9 /
5.5
58
19.
Disco Kalista#EUW
Disco Kalista#EUW
EUW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 8.7 /
5.7 /
5.5
49
20.
Hnv  K2#1806
Hnv K2#1806
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.1 /
6.6 /
6.1
35
21.
Webo#LAN
Webo#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.4% 6.1 /
2.2 /
6.6
17
22.
ARAM Zeus#2808
ARAM Zeus#2808
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 11.0 /
5.3 /
7.4
27
23.
John#pop
John#pop
OCE (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 8.0 /
4.5 /
6.6
50
24.
원딜이얘기하면그냥네하면되는거야#1111
원딜이얘기하면그냥네하면되는거야#1111
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.8 /
5.7 /
7.3
38
25.
1291475#EUW
1291475#EUW
EUW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 7.6 /
4.6 /
5.9
48
26.
꿀지헌이#kr2
꿀지헌이#kr2
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.8% 8.1 /
5.7 /
8.7
43
27.
네가 왔던 길을 걸어서#zithe
네가 왔던 길을 걸어서#zithe
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.0% 4.8 /
4.0 /
4.8
50
28.
Wait lovee#VN212
Wait lovee#VN212
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.5 /
5.9
29
29.
Type shi#971
Type shi#971
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.9% 8.3 /
4.4 /
6.9
11
30.
Quacpi#OwO
Quacpi#OwO
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.7 /
6.3
35
31.
Vancouver#B N
Vancouver#B N
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.9% 9.0 /
4.6 /
7.7
19
32.
Trycer#1627
Trycer#1627
EUW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.6% 8.1 /
4.7 /
7.7
55
33.
Matish#OGS
Matish#OGS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 8.7 /
4.1 /
7.4
20
34.
52B LHA#LHA
52B LHA#LHA
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.1 /
7.2
33
35.
青柠味#青柠檬
青柠味#青柠檬
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.4 /
4.6 /
5.7
27
36.
Warfighter#7495
Warfighter#7495
SG (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.7% 7.8 /
4.9 /
7.7
51
37.
야동초 원딜#야초원
야동초 원딜#야초원
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.7% 6.1 /
3.2 /
7.6
33
38.
Void Is Empty#WITCH
Void Is Empty#WITCH
EUW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 7.1 /
5.0 /
5.2
63
39.
EgirlDestroyer#2410
EgirlDestroyer#2410
EUNE (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.9% 9.2 /
6.2 /
7.4
41
40.
Prodigy#joey
Prodigy#joey
OCE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 6.8 /
4.5 /
8.2
10
41.
Islanzadi#FF14
Islanzadi#FF14
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.9 /
5.5 /
7.8
42
42.
blonde girls dm#HUNT1
blonde girls dm#HUNT1
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.9% 12.8 /
6.0 /
4.8
19
43.
Acacia#shiny
Acacia#shiny
NA (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 8.4 /
2.9 /
6.3
42
44.
Gummy Vitamins#NA1
Gummy Vitamins#NA1
NA (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.7% 9.1 /
5.2 /
6.0
165
45.
Xaya#KR0
Xaya#KR0
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.2% 6.8 /
4.6 /
6.2
92
46.
Frostie#1261
Frostie#1261
EUW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.2% 9.6 /
4.1 /
7.5
65
47.
힝 아파요#kr2
힝 아파요#kr2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 6.1 /
5.7 /
6.6
39
48.
자 야#KR1
자 야#KR1
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.3% 6.6 /
5.4 /
7.2
117
49.
Baby Wsup#NA1
Baby Wsup#NA1
NA (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 6.2 /
4.1 /
5.6
59
50.
SorenJ#69420
SorenJ#69420
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.0 /
5.0 /
6.9
30
51.
동부서부의 세계#KR1
동부서부의 세계#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 92.3% 10.8 /
2.7 /
7.1
13
52.
Kayzene#EUW
Kayzene#EUW
EUW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 7.5 /
6.1 /
6.5
127
53.
Aweki#4444
Aweki#4444
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 11.0 /
5.4 /
6.0
21
54.
Huedro#BR1
Huedro#BR1
BR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.7% 6.6 /
3.4 /
6.5
55
55.
neosorofazmal#BR1
neosorofazmal#BR1
BR (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.0% 9.1 /
6.7 /
7.4
47
56.
Akagi#GUTS
Akagi#GUTS
EUW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 88.9% 11.6 /
3.9 /
5.7
18
57.
BAZYLUU#EUNE
BAZYLUU#EUNE
EUNE (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.8% 13.2 /
9.4 /
6.8
55
58.
VictoryLM#4560
VictoryLM#4560
EUW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.5% 9.2 /
4.4 /
6.1
52
59.
SKT T1 Li#RU1
SKT T1 Li#RU1
RU (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.0% 8.3 /
6.0 /
6.2
50
60.
TioPatoviskDoMal#BR1
TioPatoviskDoMal#BR1
BR (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 67.3% 10.8 /
4.3 /
5.4
49
61.
raki#9486
raki#9486
PH (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.6 /
5.0 /
6.3
28
62.
Hanhang2612#VN2
Hanhang2612#VN2
VN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.5% 9.8 /
6.9 /
6.3
55
63.
Nuk1o#RU1
Nuk1o#RU1
RU (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.5% 8.5 /
6.0 /
7.2
52
64.
Craftedd#NA1
Craftedd#NA1
NA (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.7% 6.5 /
4.7 /
6.9
71
65.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 8.6 /
5.7 /
7.6
48
66.
UK Chaww#ADC
UK Chaww#ADC
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 10.4 /
3.9 /
6.3
11
67.
LukeSk25#5640
LukeSk25#5640
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.2% 7.3 /
5.5 /
6.3
43
68.
wcnmlgdhb#KR1
wcnmlgdhb#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.5% 9.7 /
4.8 /
6.4
40
69.
Naza Araujo#LAS
Naza Araujo#LAS
LAS (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.6% 10.6 /
5.2 /
7.4
34
70.
CS JessKinn#8385
CS JessKinn#8385
VN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 47.2% 7.5 /
5.4 /
6.8
72
71.
phuongnamm#5990
phuongnamm#5990
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 8.7 /
6.9 /
7.3
15
72.
oopo#3353
oopo#3353
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 6.2 /
4.4 /
6.7
14
73.
Anest#D4A
Anest#D4A
TR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.3 /
5.7 /
6.8
52
74.
LordDragon237#LAS
LordDragon237#LAS
LAS (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.1% 5.8 /
4.8 /
7.4
49
75.
우아하게#easy
우아하게#easy
EUW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 58.8% 6.3 /
4.8 /
6.2
68
76.
FauFau#1374
FauFau#1374
LAS (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 10.5 /
4.7 /
6.1
40
77.
hnam lo dc#VN2
hnam lo dc#VN2
VN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.6% 9.1 /
5.9 /
7.2
65
78.
Hi im IDA#DSG
Hi im IDA#DSG
EUW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 8.9 /
3.8 /
7.2
13
79.
Thisoneknowsall#EUW
Thisoneknowsall#EUW
EUW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 7.6 /
5.2 /
5.0
45
80.
Kolbászlóbáló#REZ
Kolbászlóbáló#REZ
EUNE (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 67.3% 7.9 /
5.4 /
6.2
49
81.
kyak8008#EUW
kyak8008#EUW
EUW (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 63.5% 8.8 /
6.3 /
8.9
52
82.
wonder if u care#scars
wonder if u care#scars
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.4 /
6.4
28
83.
은치코#0805
은치코#0805
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 10.6 /
4.0 /
8.6
10
84.
VETIN#5447
VETIN#5447
BR (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.5% 7.8 /
5.7 /
5.7
87
85.
TWTV NUOKII#3561
TWTV NUOKII#3561
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 10.2 /
3.4 /
6.6
10
86.
Mänes#CRF
Mänes#CRF
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.1 /
4.1 /
5.3
29
87.
ll0i#123
ll0i#123
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.9 /
3.8 /
8.4
17
88.
smasher445#NA1
smasher445#NA1
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 11.4 /
4.2 /
8.0
11
89.
Dabli#LAS
Dabli#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 7.9 /
4.2 /
6.2
17
90.
palette#koi
palette#koi
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 10.0 /
4.2 /
5.4
10
91.
aomine#blade
aomine#blade
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.6 /
4.9 /
6.5
28
92.
xoe297FakeID369#369
xoe297FakeID369#369
EUW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.7% 7.6 /
4.1 /
6.3
45
93.
Miyamura Izumi#宫村伊澄
Miyamura Izumi#宫村伊澄
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 6.7 /
3.9 /
6.0
15
94.
울산고래주먹 최재욱#0000
울산고래주먹 최재욱#0000
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.0% 5.4 /
5.8 /
6.5
40
95.
수지이#KR2
수지이#KR2
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 8.1 /
6.0 /
7.3
41
96.
In4 Nguyễn Tiến#2003
In4 Nguyễn Tiến#2003
VN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.1% 9.1 /
6.9 /
6.5
48
97.
fasso video 2023#BR1
fasso video 2023#BR1
BR (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.2% 7.9 /
5.4 /
7.3
67
98.
초보니깐이해좀#KR1
초보니깐이해좀#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.4% 8.6 /
5.0 /
7.3
17
99.
The Rekkles#EUW
The Rekkles#EUW
EUW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.4% 8.6 /
5.8 /
8.3
38
100.
VAG Harpy#NAT
VAG Harpy#NAT
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 6.9 /
5.1 /
7.3
15