Zyra

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
duoking1#Talia
duoking1#Talia
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.9% 3.8 /
3.7 /
8.5
52
2.
Mọi Người Vui#Ngò
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 75.4% 3.7 /
5.8 /
13.0
61
3.
Joki37#EUW
Joki37#EUW
EUW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.7% 7.7 /
3.3 /
8.8
43
4.
Selego#BR2
Selego#BR2
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.0 /
6.4 /
10.4
61
5.
jessica#FLA10
jessica#FLA10
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 4.1 /
2.6 /
9.2
56
6.
thtie#tieth
thtie#tieth
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 4.2 /
4.7 /
11.8
94
7.
aichicaidehatuqi#KR1
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.0 /
4.8 /
11.7
50
8.
곰자도리#KR1
곰자도리#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.1 /
4.2 /
8.9
50
9.
Aerinya#NA1
Aerinya#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
7.3 /
9.6
63
10.
Mr X1#LAS
Mr X1#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.8 /
5.3 /
11.1
48
11.
My Dêarest#LAS
My Dêarest#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 3.0 /
6.4 /
11.9
46
12.
ごめぇんね#sry
ごめぇんね#sry
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.3 /
5.9 /
11.3
50
13.
MAFFIA    028#EUNE
MAFFIA 028#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.9 /
5.4 /
11.2
52
14.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.2% 5.8 /
3.7 /
10.0
71
15.
루나섭노풍#5054
루나섭노풍#5054
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.0 /
6.2 /
13.5
57
16.
theshroudedstars#NA1
theshroudedstars#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 3.0 /
6.3 /
13.9
48
17.
biles#mute
biles#mute
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.3 /
5.8 /
14.3
46
18.
Pigro#KR1
Pigro#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 3.2 /
5.7 /
10.5
51
19.
Schmrgl#EUW
Schmrgl#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 3.7 /
5.1 /
8.9
63
20.
Thorned Queen#EUW
Thorned Queen#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 3.7 /
6.7 /
12.6
133
21.
Minerva#BR1
Minerva#BR1
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 4.7 /
6.5 /
12.1
50
22.
Atlan#Atlan
Atlan#Atlan
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 3.6 /
2.8 /
10.6
40
23.
진 주#공 주
진 주#공 주
KR (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 80.3% 2.4 /
4.2 /
11.3
61
24.
Tony Ugabuga#EUNE
Tony Ugabuga#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.9 /
5.1 /
12.8
69
25.
TKB Óc Chó#6761
TKB Óc Chó#6761
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 5.3 /
9.7 /
17.7
61
26.
AdelaGrote#NA1
AdelaGrote#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.3 /
6.1 /
8.1
63
27.
상냥해 좋아해#KR1
상냥해 좋아해#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 3.2 /
5.8 /
13.4
41
28.
курица#Russ
курица#Russ
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.3 /
6.3 /
11.5
81
29.
달콤바삭치즈볼#KR1
달콤바삭치즈볼#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.2 /
4.3 /
9.8
50
30.
TOSTONES#AGUA
TOSTONES#AGUA
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.1 /
7.5 /
12.0
60
31.
햇미니#자이라
햇미니#자이라
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 3.6 /
5.3 /
9.3
59
32.
덩여비#3340
덩여비#3340
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.6 /
5.0 /
11.1
72
33.
zerion00#8856
zerion00#8856
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 4.4 /
4.2 /
9.8
43
34.
Kalarku skarbie#420
Kalarku skarbie#420
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.7 /
4.9 /
12.0
40
35.
Yanis Benj#EUW
Yanis Benj#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 3.2 /
4.7 /
13.2
72
36.
Хентаи#3177
Хентаи#3177
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.7 /
4.4 /
9.5
59
37.
TDC DoubleAces#GOTDC
TDC DoubleAces#GOTDC
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.2 /
6.5 /
9.6
113
38.
마 로#6745
마 로#6745
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 3.6 /
5.1 /
10.6
45
39.
目啾灰灰#0001
目啾灰灰#0001
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 2.4 /
4.9 /
10.2
73
40.
soft 카우#KR1
soft 카우#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 2.8 /
6.5 /
9.4
112
41.
덕수갈비#청천동
덕수갈비#청천동
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.5 /
3.7 /
11.0
81
42.
long Ďick style#1337
long Ďick style#1337
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.1 /
4.4 /
12.1
68
43.
Pabllo Vittar#Thigo
Pabllo Vittar#Thigo
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.0% 3.8 /
5.8 /
14.8
37
44.
팔공산 능이백숙#KR0
팔공산 능이백숙#KR0
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.1% 3.5 /
6.0 /
12.4
76
45.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 53.8% 2.5 /
5.3 /
10.6
104
46.
Supremcy#EUWJG
Supremcy#EUWJG
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.4 /
5.1 /
8.8
117
47.
Le Mâchemallo#zyra
Le Mâchemallo#zyra
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 2.6 /
6.7 /
11.2
60
48.
sman165#OCE
sman165#OCE
OCE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.7 /
6.5 /
10.9
61
49.
suppastar#NA1
suppastar#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 2.6 /
4.7 /
10.4
65
50.
Marcotte#EUW
Marcotte#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 4.0 /
6.3 /
10.0
73
51.
ES EL LAG#LAN
ES EL LAG#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 2.2 /
5.8 /
10.8
106
52.
Tweetyxex#EUW
Tweetyxex#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 3.0 /
4.7 /
10.9
116
53.
DESINSTALEM ISSO#BR1
DESINSTALEM ISSO#BR1
BR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 75.0% 4.6 /
4.8 /
11.3
52
54.
Kidman#333
Kidman#333
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.2 /
9.3
39
55.
luxx#moon
luxx#moon
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương I 52.0% 4.4 /
5.1 /
9.6
75
56.
Dầu Gội Đầu#Huu
Dầu Gội Đầu#Huu
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.1 /
5.6 /
9.3
43
57.
설치설치설치해#KR1
설치설치설치해#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 3.0 /
7.2 /
9.9
38
58.
了凡叔叔#2289
了凡叔叔#2289
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 3.1 /
6.0 /
10.9
50
59.
Tele 테레#KR1
Tele 테레#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.5% 2.1 /
4.9 /
9.7
54
60.
인생걸고와샐시티#KR1
인생걸고와샐시티#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 2.5 /
5.8 /
9.8
255
61.
AlxData#EUW
AlxData#EUW
EUW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.6% 3.4 /
6.1 /
12.4
158
62.
屁股動一下#TW2
屁股動一下#TW2
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.2% 2.1 /
5.5 /
12.3
52
63.
Shadow1#1578
Shadow1#1578
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 3.2 /
6.9 /
10.8
217
64.
ICEDANCERRRRR#LAS1
ICEDANCERRRRR#LAS1
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 3.5 /
6.4 /
11.3
67
65.
Ivy#703
Ivy#703
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.5 /
5.5 /
13.4
39
66.
Raoz#LAN
Raoz#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.9 /
4.7 /
9.7
47
67.
덩굴맨#KR1
덩굴맨#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 2.7 /
5.1 /
10.6
184
68.
Muối Ớt#1728
Muối Ớt#1728
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.5% 3.0 /
6.8 /
14.4
44
69.
Venson#pqp
Venson#pqp
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.1 /
5.0 /
12.8
62
70.
再給我十分鐘#0313
再給我十分鐘#0313
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 2.8 /
5.9 /
10.0
53
71.
Plant Horror#EUW
Plant Horror#EUW
EUW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.9% 4.1 /
6.0 /
12.9
93
72.
Ademir#EUW
Ademir#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 2.7 /
5.6 /
10.7
45
73.
White Dеvil#RU1
White Dеvil#RU1
RU (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 2.3 /
4.1 /
10.9
57
74.
сum оn my face#meat
сum оn my face#meat
RU (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 3.3 /
6.8 /
12.1
64
75.
이케샤#KR1
이케샤#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.5% 2.6 /
5.4 /
7.1
218
76.
Whangdoodle#EUNE
Whangdoodle#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.1 /
8.9 /
11.6
51
77.
최수빈#0512
최수빈#0512
SG (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 3.0 /
6.0 /
12.7
39
78.
AriolaGranola#6197
AriolaGranola#6197
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 79.2% 3.7 /
5.2 /
12.7
48
79.
QuddusiUsta#1444
QuddusiUsta#1444
EUW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 73.5% 4.3 /
5.7 /
12.7
49
80.
glayde#dengo
glayde#dengo
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 3.7 /
4.7 /
13.9
39
81.
Boxxybabeee#EUW
Boxxybabeee#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 3.5 /
4.2 /
11.7
42
82.
Emerant#oivoi
Emerant#oivoi
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.9 /
6.6 /
11.2
48
83.
complexity irl#966
complexity irl#966
EUNE (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.9% 3.8 /
4.8 /
11.8
56
84.
2지윤#S2sh
2지윤#S2sh
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 4.1 /
4.3 /
10.6
42
85.
duoking1#ilmgf
duoking1#ilmgf
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.7% 3.6 /
3.9 /
9.9
33
86.
Axe#9700
Axe#9700
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 3.2 /
6.3 /
11.5
44
87.
dirtydaaku#NA1
dirtydaaku#NA1
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.6% 3.2 /
6.4 /
11.4
68
88.
XLXL#KR1
XLXL#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.2% 5.1 /
4.7 /
9.1
130
89.
토 드#KR7
토 드#KR7
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.6% 2.6 /
4.8 /
10.0
104
90.
김민주노예#0000
김민주노예#0000
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 63.4% 4.5 /
6.1 /
8.4
82
91.
Hjếu Ghẻ#24802
Hjếu Ghẻ#24802
VN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 3.3 /
8.3 /
12.6
48
92.
킬리안 음바페#0518
킬리안 음바페#0518
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 87.0% 3.1 /
5.1 /
10.5
23
93.
MANOS GRUESAS#BMORE
MANOS GRUESAS#BMORE
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.1% 3.3 /
6.6 /
11.0
65
94.
TheMooseIsLoose#NA1
TheMooseIsLoose#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.9% 2.6 /
4.8 /
10.6
49
95.
Drunk Pikachu#EUNE
Drunk Pikachu#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.1% 3.3 /
7.4 /
14.5
97
96.
Deceiving#uwu
Deceiving#uwu
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.0% 3.8 /
3.4 /
11.0
95
97.
TR1LL#NA1
TR1LL#NA1
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 4.4 /
5.3 /
9.7
37
98.
PLUS MORALITY#EUW
PLUS MORALITY#EUW
EUW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.8% 2.5 /
4.8 /
10.4
110
99.
GigaChad#Ultra
GigaChad#Ultra
EUW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 3.5 /
5.0 /
10.8
88
100.
블루안주면져야지#KR1
블루안주면져야지#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.0% 5.1 /
2.6 /
7.5
50