Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
uyenuwu#1912
uyenuwu#1912
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.4% 10.0 /
4.6 /
8.6
51
2.
5557#569
5557#569
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.0% 7.9 /
3.1 /
9.3
50
3.
Kateˆs King#uwu
Kateˆs King#uwu
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 11.8 /
5.1 /
7.6
52
4.
ººº Ranger ººº#EUW
ººº Ranger ººº#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.4% 7.0 /
4.2 /
9.1
43
5.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.6 /
5.3 /
8.7
96
6.
猫面具#0528
猫面具#0528
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 7.4 /
4.2 /
9.2
55
7.
Last dance#1224
Last dance#1224
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 9.1 /
3.7 /
8.0
53
8.
HIGH APM#3344
HIGH APM#3344
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.0 /
4.3 /
9.1
68
9.
Tr3zk#RU1
Tr3zk#RU1
RU (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 9.4 /
5.0 /
9.1
85
10.
t56u#ttt
t56u#ttt
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 9.9 /
4.2 /
5.7
69
11.
T1 Devil#IsMe
T1 Devil#IsMe
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 6.7 /
4.1 /
9.3
60
12.
Coldplay#KBS
Coldplay#KBS
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.6 /
3.4 /
8.1
50
13.
pica pau#0666
pica pau#0666
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 8.7 /
4.9 /
8.7
43
14.
XXI VI IIXXIV#SSS
XXI VI IIXXIV#SSS
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.9 /
5.0 /
8.9
52
15.
TTV Just FxZ#FXZ
TTV Just FxZ#FXZ
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.8 /
4.0 /
8.3
50
16.
wenjian#1014
wenjian#1014
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 6.6 /
4.2 /
9.1
77
17.
LOR Kim Mạnh04#Mạnh
LOR Kim Mạnh04#Mạnh
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 11.0 /
5.4 /
8.3
53
18.
OnêShot#LAS
OnêShot#LAS
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 8.3 /
4.2 /
10.2
55
19.
K Love Jiao0#KZH
K Love Jiao0#KZH
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 8.1 /
4.3 /
7.9
123
20.
송림변동운동#KR1
송림변동운동#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.9 /
9.0
51
21.
Kusanagí#LAN
Kusanagí#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
5.3 /
9.6
62
22.
ht1#L1ee
ht1#L1ee
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 8.2 /
3.9 /
9.4
77
23.
crjay1#lol
crjay1#lol
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 8.5 /
4.4 /
8.2
49
24.
Rinino#1718
Rinino#1718
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 7.7 /
5.1 /
8.3
125
25.
8643804del#KR1
8643804del#KR1
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.1% 9.3 /
4.3 /
9.2
84
26.
SoberHeart#7210
SoberHeart#7210
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.6 /
3.4 /
7.5
74
27.
Năm Nay Lo Làm#2608
Năm Nay Lo Làm#2608
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.9 /
5.6 /
7.8
48
28.
O Dono Da Jungle#JGDIF
O Dono Da Jungle#JGDIF
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.1 /
4.6 /
9.4
59
29.
Kanopp#BR1
Kanopp#BR1
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.7 /
4.4 /
9.2
79
30.
puzzles#7848
puzzles#7848
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.6 /
3.7 /
8.8
46
31.
BroKenSSB#NA1
BroKenSSB#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.1 /
9.1
74
32.
Maciek15#EUW
Maciek15#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.0 /
5.2 /
7.8
59
33.
高雄林先生#1225
高雄林先生#1225
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.3 /
10.0
57
34.
majd#999
majd#999
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 8.0 /
4.3 /
9.0
50
35.
Mentes#Mnts
Mentes#Mnts
EUNE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 7.2 /
3.9 /
7.9
153
36.
Capta1n Minh Hùm#M99
Capta1n Minh Hùm#M99
JP (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.9 /
5.4 /
8.5
55
37.
Tran Ha Linh#689
Tran Ha Linh#689
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.6 /
5.7 /
9.7
49
38.
히든ˉ#ˉˉˉ
히든ˉ#ˉˉˉ
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 11.5 /
6.0 /
8.3
60
39.
Bàn tay bé#Meow
Bàn tay bé#Meow
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 7.5 /
4.4 /
9.8
49
40.
BIG#Hed
BIG#Hed
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 11.0 /
7.8 /
7.6
114
41.
동선예측불가#KR1
동선예측불가#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.7 /
4.0 /
8.5
80
42.
92년생한국인유부남#5894
92년생한국인유부남#5894
TH (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.2 /
5.4 /
8.9
57
43.
맞아 거짓말이야#KR1
맞아 거짓말이야#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.2 /
3.8 /
6.6
54
44.
ekko x2#555
ekko x2#555
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.2 /
3.4 /
8.7
43
45.
Chú Huiii LOL XD#QNhuw
Chú Huiii LOL XD#QNhuw
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.1 /
4.7 /
9.5
68
46.
Focus Game#9557
Focus Game#9557
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.3 /
4.5 /
9.1
121
47.
yoongo#EUNE
yoongo#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
4.7 /
9.7
45
48.
fly on my wind#LAS
fly on my wind#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.0 /
8.4
63
49.
zuo qing#12345
zuo qing#12345
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.9 /
4.3 /
7.9
77
50.
hnujias#4808
hnujias#4808
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.7 /
4.5 /
9.1
135
51.
승재 뒤질게#승 재
승재 뒤질게#승 재
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 9.0 /
4.6 /
8.3
99
52.
TsunamImpact#Tsu
TsunamImpact#Tsu
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.6 /
3.5 /
8.3
120
53.
Dear Tài Đặng#2007
Dear Tài Đặng#2007
VN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 9.2 /
5.0 /
7.7
52
54.
thug ward#777
thug ward#777
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.4 /
6.2 /
8.4
40
55.
설윤아#헤히희
설윤아#헤히희
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.1 /
5.3 /
9.3
52
56.
UNDER15#yesss
UNDER15#yesss
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.1 /
5.5 /
8.4
58
57.
금동이#KR1
금동이#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.8 /
4.0 /
7.1
51
58.
29 04 20 005#1969
29 04 20 005#1969
VN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.9% 7.5 /
4.2 /
7.9
57
59.
채 중#KR1
채 중#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.1 /
8.5
46
60.
Canyon#JG0
Canyon#JG0
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.6 /
4.7 /
8.9
59
61.
みやみず みつは#KR2
みやみず みつは#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.8 /
5.6 /
8.3
49
62.
TadeosWar#EME
TadeosWar#EME
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.2 /
6.2 /
8.1
103
63.
Kito JugleKing#0706
Kito JugleKing#0706
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.1 /
4.4 /
7.6
61
64.
ww1w#qqq
ww1w#qqq
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.2 /
5.5 /
7.9
73
65.
PSYCHO Pete#Peter
PSYCHO Pete#Peter
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 16.9 /
7.9 /
5.4
44
66.
kurc#EUNE
kurc#EUNE
EUNE (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 6.6 /
6.6 /
3.7
102
67.
DOOM#ALL C
DOOM#ALL C
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.2 /
5.6 /
8.6
52
68.
Tanbaoo2#TDTU
Tanbaoo2#TDTU
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.1 /
5.6 /
9.7
75
69.
Mono Calvície#BR1
Mono Calvície#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.9 /
5.6 /
5.4
96
70.
모르면장기매매함#니손조삼재
모르면장기매매함#니손조삼재
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.0 /
8.7
62
71.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 7.3 /
4.4 /
8.7
67
72.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.8 /
3.9 /
9.7
42
73.
Nuyoah 9#Chen
Nuyoah 9#Chen
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.4 /
4.6 /
8.4
55
74.
0NLY i M4TTER#him
0NLY i M4TTER#him
EUW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 94.3% 18.7 /
3.1 /
5.8
53
75.
Hermano de Cain#LAS
Hermano de Cain#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.8% 7.4 /
6.1 /
10.7
39
76.
hayile#2101
hayile#2101
VN (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 9.5 /
4.3 /
7.2
40
77.
거제면#정 복
거제면#정 복
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
4.4 /
9.3
49
78.
lilkayd1#666
lilkayd1#666
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 9.5 /
5.5 /
7.7
58
79.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 6.9 /
4.5 /
8.6
69
80.
Hirotto#4002
Hirotto#4002
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 8.6 /
4.4 /
8.5
43
81.
classic#SHeat
classic#SHeat
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.9 /
4.7 /
8.3
82
82.
해 적#1220
해 적#1220
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.0 /
3.9 /
8.0
154
83.
rung cam#VN2
rung cam#VN2
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.0 /
7.4 /
9.7
58
84.
Q와드W플RQE#KR1
Q와드W플RQE#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.4 /
8.7
82
85.
김동호#NA2
김동호#NA2
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 7.8 /
5.2 /
8.0
75
86.
Rikatre#THNGA
Rikatre#THNGA
VN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.4% 7.8 /
4.6 /
9.0
56
87.
OgdenzS#LAN
OgdenzS#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.0% 9.4 /
4.2 /
10.4
61
88.
DuckDødgers#Quack
DuckDødgers#Quack
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.7 /
8.4
54
89.
용혈마#88848
용혈마#88848
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.0 /
4.4 /
8.1
45
90.
고혈챔에 미련없다#ONLEE
고혈챔에 미련없다#ONLEE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.4 /
5.3 /
8.6
106
91.
kikanxx#1312
kikanxx#1312
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.6 /
5.2 /
8.6
48
92.
한성창#한성창
한성창#한성창
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.2 /
5.2 /
9.1
49
93.
luvme#dawn
luvme#dawn
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.6 /
3.4 /
7.5
59
94.
为了你我可以疯狂导#0121
为了你我可以疯狂导#0121
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.4 /
6.2 /
8.8
68
95.
porazka#EUNE
porazka#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.0% 12.4 /
5.3 /
10.1
50
96.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 8.5 /
5.7 /
8.0
89
97.
lee thách đấu#VN2
lee thách đấu#VN2
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.1 /
7.8 /
9.4
233
98.
SC4 sup#KR1
SC4 sup#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.5 /
4.0 /
9.7
36
99.
강봉2#KR1
강봉2#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.3 /
5.5 /
7.3
56
100.
VIEサート#1502
VIEサート#1502
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.5 /
5.2 /
9.7
46