Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Limitless#nahz
Limitless#nahz
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 6.8 /
5.5 /
7.2
53
2.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 5.0 /
4.0 /
5.7
56
3.
2969028231439776#CN1
2969028231439776#CN1
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 70.8% 6.0 /
5.0 /
5.2
65
4.
Brohans Student#RANK1
Brohans Student#RANK1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 6.1 /
4.8 /
6.7
53
5.
God King Yassuo#EUNE
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 7.5 /
4.1 /
7.1
55
6.
Yasuo Victim#EUW
Yasuo Victim#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.1 /
4.5 /
5.3
53
7.
Molnigt#EUW
Molnigt#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 5.3 /
4.1 /
6.5
99
8.
Michael Kaiser#cwap
Michael Kaiser#cwap
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 5.4 /
3.6 /
6.9
55
9.
Rato do asfalto#BR1
Rato do asfalto#BR1
BR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 7.1 /
6.2 /
5.2
75
10.
미니미 문도#KR1
미니미 문도#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 4.6 /
5.3 /
5.1
52
11.
Last Tempest#NA1
Last Tempest#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 5.9 /
5.7 /
7.6
49
12.
BlaZing#Yasuo
BlaZing#Yasuo
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.0 /
6.0 /
5.7
56
13.
Mark Hoffman#WIND
Mark Hoffman#WIND
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.4 /
5.4 /
5.6
58
14.
yasuo1103#KR1
yasuo1103#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.5 /
4.3 /
4.5
71
15.
5leaf#000x
5leaf#000x
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.3 /
5.6
69
16.
WAZAAAAA#WAZAA
WAZAAAAA#WAZAA
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 5.5 /
5.2 /
5.7
81
17.
Tezz Hexed#LUX
Tezz Hexed#LUX
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.4 /
4.2 /
5.6
50
18.
peace of mind#flow
peace of mind#flow
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.0 /
5.6
57
19.
take it slow#2105
take it slow#2105
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.5 /
6.8
67
20.
インサ#0000
インサ#0000
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 4.4 /
5.3 /
6.0
39
21.
케로로장재미슴#무사시
케로로장재미슴#무사시
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.4 /
5.5
55
22.
Samurai de Cueca#yasuo
Samurai de Cueca#yasuo
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.6% 4.1 /
4.5 /
6.8
48
23.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.6 /
5.5
89
24.
RAIN#雨雨雨
RAIN#雨雨雨
OCE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 5.4 /
3.9 /
6.6
58
25.
Yami No Kaze#Yasuo
Yami No Kaze#Yasuo
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.7 /
6.9
54
26.
I have no ego#god
I have no ego#god
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.8 /
5.7
60
27.
보 환#314
보 환#314
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.1 /
5.8 /
6.3
72
28.
detaS#NA1
detaS#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.1 /
3.3 /
5.4
55
29.
THE HYPE IS REAL#EUW
THE HYPE IS REAL#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.0 /
5.0 /
5.5
55
30.
Ashina#damn
Ashina#damn
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 6.8 /
5.1 /
5.4
45
31.
ohay#16042
ohay#16042
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.7 /
4.5 /
4.7
55
32.
Tempesst#6328
Tempesst#6328
VN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 4.9 /
5.8 /
6.3
80
33.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 5.6 /
5.0 /
4.5
87
34.
Hei Chill bro#2006
Hei Chill bro#2006
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.6 /
6.4 /
7.0
73
35.
Atilart#EUNE
Atilart#EUNE
EUNE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.2% 6.5 /
5.7 /
6.0
79
36.
yyrf7gl#nariz
yyrf7gl#nariz
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.2 /
4.4 /
5.3
44
37.
VINKO RETURNS#EUW
VINKO RETURNS#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.3 /
6.3 /
5.6
58
38.
Fluid Rętèntîøn#EUW
Fluid Rętèntîøn#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 57.5% 7.4 /
5.7 /
7.5
73
39.
Thats Not Lethal#838
Thats Not Lethal#838
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 7.4 /
5.4 /
5.5
66
40.
Schares#TR1
Schares#TR1
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 5.2 /
5.5 /
7.8
45
41.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.4 /
4.4 /
6.8
51
42.
Draconar#BR1
Draconar#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.2 /
6.6 /
5.1
79
43.
NiaPox#yasuu
NiaPox#yasuu
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.1 /
5.4 /
6.8
93
44.
NA PIayer#NA1
NA PIayer#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.9 /
5.6 /
4.4
52
45.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 5.8 /
5.4 /
6.3
81
46.
Pz ZZang#야유짱
Pz ZZang#야유짱
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.1 /
5.1 /
6.6
61
47.
Kuma#0910
Kuma#0910
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.6 /
4.7 /
6.4
83
48.
청량한 심장소리#恶作剧之吻
청량한 심장소리#恶作剧之吻
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.8 /
5.1 /
5.0
96
49.
Clárity#CLEAN
Clárity#CLEAN
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.2 /
7.5 /
6.1
54
50.
Pedruo Apenas#BR2
Pedruo Apenas#BR2
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
5.6 /
4.6
54
51.
Fiszt#HUN
Fiszt#HUN
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.1 /
6.0 /
6.0
79
52.
dladbstj#0001
dladbstj#0001
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 5.0 /
5.2 /
5.7
51
53.
SoftWindYS#Yasuo
SoftWindYS#Yasuo
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.2 /
5.0
76
54.
TheWanderingPro#TTV
TheWanderingPro#TTV
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 5.6 /
4.9 /
5.4
138
55.
Asyozu#KR1
Asyozu#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.9 /
4.2 /
5.9
61
56.
Slaanesh#Love
Slaanesh#Love
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.3 /
4.0 /
5.8
92
57.
where is shaco#wiw
where is shaco#wiw
EUW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.0% 9.0 /
6.1 /
6.8
59
58.
Ionia Pzzang Zed#9999
Ionia Pzzang Zed#9999
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.6 /
5.5
109
59.
CHALLENGER YAS#NA1
CHALLENGER YAS#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 4.7 /
5.7 /
5.3
101
60.
야스오 인생#KR1
야스오 인생#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.1% 5.5 /
5.0 /
4.9
43
61.
SCL REUS#00000
SCL REUS#00000
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 6.8 /
4.4 /
6.4
87
62.
Yukamiro RJW#tuto
Yukamiro RJW#tuto
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.0 /
6.5 /
5.8
84
63.
Asyozu#1v9
Asyozu#1v9
EUNE (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 7.2 /
5.5 /
5.1
62
64.
ArKaDaTa#6618
ArKaDaTa#6618
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.3 /
6.6 /
5.1
42
65.
Zenka No Tachi#Gotei
Zenka No Tachi#Gotei
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 6.3 /
4.7 /
5.8
43
66.
아저씨무좀핥기#무좀균
아저씨무좀핥기#무좀균
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.7 /
4.0 /
5.6
73
67.
Jiahai#家海亚索
Jiahai#家海亚索
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.0% 4.4 /
3.9 /
5.8
189
68.
ZacheryZZTOP#1391
ZacheryZZTOP#1391
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.6% 4.3 /
6.5 /
5.7
90
69.
Jotinha#gone
Jotinha#gone
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 54.7% 4.0 /
4.1 /
4.6
75
70.
YasuoxMadara#EUNE
YasuoxMadara#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.4 /
5.8 /
4.5
51
71.
ezergeçer31#ezer
ezergeçer31#ezer
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
6.6 /
4.7
47
72.
Father Of Soraka#LIVE
Father Of Soraka#LIVE
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.4 /
6.1 /
6.3
95
73.
Cilekes#EUW
Cilekes#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.3 /
5.9 /
5.2
62
74.
GumGum#009
GumGum#009
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.0 /
6.0 /
4.9
102
75.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 5.9 /
5.6 /
6.3
61
76.
Vencer#yasuo
Vencer#yasuo
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 6.4 /
6.5 /
4.8
110
77.
Azyøsu#야수오
Azyøsu#야수오
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.8 /
4.2 /
6.2
62
78.
Álanzinho#itach
Álanzinho#itach
BR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.8% 6.4 /
5.3 /
5.2
132
79.
Dezote#7777
Dezote#7777
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 5.3 /
4.6 /
4.0
50
80.
SUONE#KR1
SUONE#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.8 /
6.4 /
5.5
77
81.
Hell Difficulty#0 0
Hell Difficulty#0 0
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.4 /
6.3 /
4.7
113
82.
Darknesdark#N11
Darknesdark#N11
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 5.4 /
4.9 /
6.5
42
83.
전상권#JSK
전상권#JSK
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.1 /
3.5 /
6.1
125
84.
부 캐#KRyso
부 캐#KRyso
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 4.7 /
4.2 /
6.5
80
85.
Freak#99999
Freak#99999
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 4.2 /
4.4 /
5.7
152
86.
Panda#32111
Panda#32111
EUW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 5.1 /
5.0 /
5.5
81
87.
Alewwne#LAS
Alewwne#LAS
LAS (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.4% 4.4 /
4.9 /
5.8
73
88.
BETOOOO#LAS
BETOOOO#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 5.3 /
5.0 /
6.5
44
89.
Wind Blazer#000
Wind Blazer#000
EUW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.6% 5.7 /
5.4 /
5.9
51
90.
Whshjfdgdsudsfhj#sduif
Whshjfdgdsudsfhj#sduif
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 5.9 /
5.0 /
5.0
97
91.
Sói Cô Hồn#1506
Sói Cô Hồn#1506
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.2 /
6.0 /
6.7
45
92.
Yasuo#VNG2
Yasuo#VNG2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 4.0 /
5.8 /
6.3
88
93.
게하드#INT
게하드#INT
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 3.7 /
4.3 /
5.7
142
94.
The real 1v9#Iziio
The real 1v9#Iziio
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.0 /
6.5
46
95.
滑行老祖#0311
滑行老祖#0311
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.0 /
4.6 /
6.7
122
96.
Samuras#cwl
Samuras#cwl
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.9 /
4.7 /
5.5
77
97.
douyisuoqf#4583
douyisuoqf#4583
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 4.4 /
4.3 /
6.4
114
98.
버 틴#KR3
버 틴#KR3
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.7% 5.7 /
4.7 /
6.5
60
99.
SneakyMedusa#723
SneakyMedusa#723
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 5.5 /
6.4 /
6.9
78
100.
reffect#giela
reffect#giela
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 6.1 /
6.7 /
4.4
85