Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BlinkInBlack#TR1
BlinkInBlack#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 10.0 /
5.6 /
6.8
89
2.
ShaagraaaaTH#WW4
ShaagraaaaTH#WW4
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 9.3 /
6.2 /
9.8
43
3.
장원영#9598
장원영#9598
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.9% 6.6 /
4.8 /
5.8
61
4.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.8 /
6.8 /
9.4
69
5.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 8.3 /
5.7 /
9.6
52
6.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.0 /
4.8 /
5.6
76
7.
PHX KiwaKo#EUW
PHX KiwaKo#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 9.6 /
6.4 /
8.1
81
8.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 8.6 /
5.4 /
8.8
71
9.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.9 /
4.4 /
6.6
68
10.
buff ww reformed#croc
buff ww reformed#croc
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.4 /
5.3 /
3.0
130
11.
I Roı Warwick I#IsBak
I Roı Warwick I#IsBak
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.6 /
7.0 /
10.0
51
12.
shiebuyaotian#KR1
shiebuyaotian#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.5 /
4.4 /
7.6
63
13.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.7 /
4.2 /
4.8
106
14.
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.5 /
4.7 /
5.5
89
15.
pip#EUNE
pip#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.1 /
4.0 /
6.2
45
16.
hihihihihi#999
hihihihihi#999
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.6 /
5.2 /
5.2
58
17.
Rock Kong#hum
Rock Kong#hum
BR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.9% 10.4 /
4.7 /
8.1
108
18.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.1 /
9.8
57
19.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.7 /
4.4 /
7.9
159
20.
DIONISISPX#EUNE
DIONISISPX#EUNE
EUNE (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.1% 11.4 /
5.0 /
9.5
104
21.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.5 /
4.8 /
6.1
115
22.
I43I#I43I
I43I#I43I
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 7.2 /
4.8 /
8.7
136
23.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 6.6 /
4.4 /
6.2
167
24.
Jackass#EUNE
Jackass#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 8.5 /
6.8 /
6.1
59
25.
SoulAsiol#EUW
SoulAsiol#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.9 /
4.8
95
26.
Malwarwick#EUW
Malwarwick#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.7 /
6.3 /
8.3
89
27.
LLTheWolf3011#TTV
LLTheWolf3011#TTV
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.9 /
4.3 /
6.0
61
28.
slowmano#isano
slowmano#isano
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.4 /
4.3
46
29.
buyaoleewi#KR1
buyaoleewi#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.5 /
4.5 /
7.1
62
30.
Aesthetic Boy#123
Aesthetic Boy#123
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.9 /
4.7 /
10.0
70
31.
Enthpolust#RU1
Enthpolust#RU1
RU (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.7% 9.0 /
5.4 /
7.2
52
32.
SushirO#1994
SushirO#1994
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.5 /
6.2 /
6.8
60
33.
Pedro Master#LAS
Pedro Master#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
5.5 /
7.6
88
34.
goodmid bAAdteam#NA1
goodmid bAAdteam#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 7.3 /
6.2 /
5.1
106
35.
Vαnder#EUW
Vαnder#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.5 /
6.4 /
3.8
85
36.
Porqueleisteesto#LAN
Porqueleisteesto#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 7.2 /
6.5 /
7.5
50
37.
DawgNotDog#EUW
DawgNotDog#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.6 /
5.2 /
5.0
88
38.
2730928289604864#KR1
2730928289604864#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.6 /
4.3 /
5.1
66
39.
Dn Knight Blue#LAS
Dn Knight Blue#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.4 /
5.1 /
8.0
45
40.
Lyney#Furry
Lyney#Furry
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.5 /
6.2
84
41.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.9 /
4.7 /
8.5
174
42.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.2 /
6.2
55
43.
Arrancacorazones#heart
Arrancacorazones#heart
LAS (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 9.0 /
4.7 /
7.4
120
44.
69XaLaRoS69#EUNE
69XaLaRoS69#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.8 /
4.8
45
45.
D0WG#dog
D0WG#dog
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 10.8 /
9.7 /
6.9
141
46.
Niqko#LAS1
Niqko#LAS1
LAS (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 7.8 /
6.2 /
6.9
110
47.
qqqqqqqqq#7777
qqqqqqqqq#7777
TR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 10.3 /
7.3 /
9.0
104
48.
malabargroetdodu#ffgon
malabargroetdodu#ffgon
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
6.8 /
4.2
169
49.
TU YOGUR#PIÑA
TU YOGUR#PIÑA
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 9.5 /
3.6 /
9.2
68
50.
Peixinhosinho#BR1
Peixinhosinho#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.7 /
5.3 /
7.6
212
51.
H0rnlime#1871
H0rnlime#1871
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 6.3 /
8.0 /
4.4
138
52.
lI Neowarrior Il#GGEZ
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 6.6 /
6.3 /
5.6
78
53.
HELLRISINGHOPPER#HorH
HELLRISINGHOPPER#HorH
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.4 /
4.9 /
3.7
118
54.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.3 /
5.2 /
8.9
66
55.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.8 /
3.7 /
5.7
118
56.
Sói cung khủ#VN2
Sói cung khủ#VN2
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 8.1 /
5.3 /
6.8
73
57.
The Wolf Target#EUW
The Wolf Target#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.6 /
5.3 /
5.2
59
58.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.1 /
4.4 /
4.4
101
59.
Croquinho#Crocs
Croquinho#Crocs
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.9 /
6.0 /
4.5
48
60.
玉娥越#和关关
玉娥越#和关关
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.2 /
5.6 /
4.8
48
61.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 5.7 /
5.1 /
4.4
305
62.
aaaaaa#wawi
aaaaaa#wawi
LAS (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.3% 6.4 /
5.6 /
5.3
152
63.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 6.3 /
6.5 /
5.1
124
64.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 5.3 /
4.2 /
3.9
175
65.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.1 /
4.8 /
6.8
139
66.
Complacent#2001
Complacent#2001
OCE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.4 /
5.0 /
8.2
49
67.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.9 /
5.2 /
7.5
166
68.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 5.9 /
5.0 /
4.5
41
69.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.9 /
5.5 /
5.0
171
70.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.8 /
4.4 /
5.5
76
71.
Pedroni#0000
Pedroni#0000
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.6 /
5.5 /
8.3
144
72.
Sói Dí Mà Chạy#Be Ha
Sói Dí Mà Chạy#Be Ha
VN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 8.5 /
6.9 /
8.4
67
73.
Tigrìs#EUW
Tigrìs#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.4 /
5.6 /
5.5
118
74.
RNG ApexPredator#RNG
RNG ApexPredator#RNG
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.1 /
5.3 /
8.7
68
75.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.0% 8.8 /
6.8 /
7.2
117
76.
Alice#0098
Alice#0098
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.1% 6.2 /
2.8 /
6.4
32
77.
Liarseavan#wawi
Liarseavan#wawi
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.8 /
5.5
97
78.
Deezyy#Alpha
Deezyy#Alpha
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.7 /
7.1 /
7.5
86
79.
silent rhythms#EUNE
silent rhythms#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 8.2 /
6.3 /
5.0
100
80.
lllIIIlllIII#KR5
lllIIIlllIII#KR5
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.6 /
5.3 /
7.4
188
81.
Zaun#RITO
Zaun#RITO
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.5 /
5.6 /
8.3
40
82.
Oreshizu#TROLL
Oreshizu#TROLL
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.5 /
6.0 /
4.6
90
83.
Walou#3339
Walou#3339
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.7 /
7.9 /
4.9
172
84.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.5% 5.4 /
4.6 /
4.9
118
85.
男人说话等于放屁#Lulu
男人说话等于放屁#Lulu
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 6.9 /
5.1 /
4.5
125
86.
Jäpas#Peep
Jäpas#Peep
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.7 /
5.6 /
10.2
54
87.
Anime Girl Seven#PEPE
Anime Girl Seven#PEPE
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 8.4 /
5.7 /
5.5
41
88.
FAI Han Solo#1277
FAI Han Solo#1277
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.7% 9.0 /
6.1 /
5.8
74
89.
쪼재원#KR1
쪼재원#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 7.3 /
4.7 /
8.5
114
90.
Cobson#TND
Cobson#TND
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.7% 5.9 /
7.3 /
6.5
93
91.
Szelakúda#EUNE
Szelakúda#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.0 /
6.8 /
9.3
136
92.
하비비비비비비비비비비비비비비빕#7777
하비비비비비비비비비비비비비비빕#7777
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.0% 9.9 /
6.3 /
5.0
63
93.
Werewolf VN#VN2
Werewolf VN#VN2
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.1% 6.6 /
5.6 /
6.9
305
94.
개장수#이센스
개장수#이센스
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 6.5 /
4.6 /
7.6
146
95.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.7 /
5.1 /
4.4
170
96.
B0shay#EUNE
B0shay#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 9.4 /
8.0 /
4.1
85
97.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.8 /
4.5 /
4.3
299
98.
逃跑只是计划#YYL
逃跑只是计划#YYL
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.1 /
6.1 /
5.0
88
99.
PatrickWick#wick
PatrickWick#wick
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.0 /
5.7 /
3.7
56
100.
워윅의 신#KR1
워윅의 신#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.7 /
6.4 /
4.0
87