Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
43,046 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.3%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 31.4% - Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
Phổ biến: 25.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Đại Mãng Xà
Gươm Suy Vong
Giáp Gai
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Giáp Tâm Linh
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 46.8% - Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 61.9% 42
2.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#2)
Cao Thủ 56.5% 46
3.
BerserkerWarwick#1088
BerserkerWarwick#1088
BR (#3)
Cao Thủ 52.4% 42
4.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#4)
Kim Cương II 79.4% 34
5.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#5)
Kim Cương I 51.6% 62
6.
Werewolf VN#VN2
Werewolf VN#VN2
VN (#6)
Kim Cương I 52.1% 48
7.
galmistrz#EUNE
galmistrz#EUNE
EUNE (#7)
Kim Cương I 49.2% 59
8.
Ptwo#0333
Ptwo#0333
KR (#8)
Kim Cương IV 56.7% 60
9.
Chumi#EUW
Chumi#EUW
EUW (#9)
Kim Cương II 50.0% 50
10.
고독한 늑대#0000
고독한 늑대#0000
KR (#10)
Kim Cương IV 59.6% 47