6.9%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Giày
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna
Kael
1 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HyBriD
2 /
9 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Focus
3 /
7 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HolyPhoenix
0 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
ANDARIEL
2 /
8 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
세 나#0204
KR (#1) |
61.8% | ||||
gaoqiqiang#123
KR (#2) |
69.6% | ||||
EternalGratitude#HCMUS
VN (#3) |
80.0% | ||||
Žº Em Žº#VN2
VN (#4) |
50.9% | ||||
Deland#Kung
EUW (#5) |
91.7% | ||||
빠송2#KR1
KR (#6) |
58.8% | ||||
세 나#K R
KR (#7) |
93.3% | ||||
Never Interrupte#74269
VN (#8) |
52.6% | ||||
mind yo business#EUW
EUW (#9) |
72.7% | ||||
Blue#WG67
KR (#10) |
66.7% | ||||