Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
66,582 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.4%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 24.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 39.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 4.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 55.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Gragerino#Vivi
Gragerino#Vivi
EUW (#1)
Cao Thủ 58.3% 48
2.
Noksu#404
Noksu#404
EUW (#2)
Cao Thủ 69.4% 36
3.
박술통#KR1
박술통#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 56.8% 44
4.
Elfa#JGL
Elfa#JGL
EUW (#4)
Cao Thủ 62.2% 37
5.
zizomanger247#247
zizomanger247#247
EUW (#5)
Kim Cương IV 63.3% 49
6.
hatelove#777
hatelove#777
TR (#6)
Đại Cao Thủ 92.3% 13
7.
Akûma Undomîel#God
Akûma Undomîel#God
TR (#7)
Đại Cao Thủ 90.9% 11
8.
Ynie#666
Ynie#666
VN (#8)
Đại Cao Thủ 86.4% 22
9.
mary on a cross#TR1
mary on a cross#TR1
TR (#9)
Cao Thủ 73.9% 23
10.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#10)
Kim Cương I 52.1% 48