10.4%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Giày
Phổ biến: 88.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nami
PlanB
1 /
0 /
22
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Fleshy
3 /
2 /
19
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Baolan
1 /
4 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Pleata
3 /
1 /
25
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Pleata
0 /
5 /
12
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
castruti#6961
BR (#1) |
62.2% | ||||
TrollHanks#toxic
EUW (#2) |
74.1% | ||||
szz#smaug
BR (#3) |
59.4% | ||||
Lingene#4444
EUW (#4) |
100.0% | ||||
tiny#fox
EUW (#5) |
74.2% | ||||
ヤショニ#GOD
EUW (#6) |
92.9% | ||||
Nova#fond
OCE (#7) |
80.5% | ||||
Skrajność#Kari
EUNE (#8) |
75.0% | ||||
Sara#1145
EUNE (#9) |
80.0% | ||||
MộngTưởgNhấtTâm#VN2
VN (#10) |
76.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,998,855 | |
2. | 10,817,132 | |
3. | 7,381,401 | |
4. | 6,900,374 | |
5. | 6,454,769 | |