9.9%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
18.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Giày
Phổ biến: 84.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali
Phlaty
14 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
16 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Larssen
6 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Calix
11 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
12 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
YoLoN#AKALI
EUNE (#1) |
56.3% | ||||
Heobeos#Heobe
VN (#2) |
50.0% | ||||
패군 장일소#사패련
KR (#3) |
71.0% | ||||
DM F0R B00ST#99999
EUW (#4) |
66.7% | ||||
Princess Akali#LAS
LAS (#5) |
85.0% | ||||
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
EUW (#6) |
56.0% | ||||
Kitsune#9Fox
EUW (#7) |
91.7% | ||||
AD Kali Enjoyer#GOAT
EUNE (#8) |
65.5% | ||||
ありま かな#Arima
KR (#9) |
59.4% | ||||
TunMaxx#9089
VN (#10) |
53.1% | ||||