Ryze

Ryze

Đường giữa, Đường trên
20,921 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.1%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quá Tải
Q
Dòng Chảy Ma Pháp
E
Ngục Cổ Ngữ
W
Bậc Thầy Cổ Thuật
Quá Tải
Q Q Q Q Q
Ngục Cổ Ngữ
W W W W W
Dòng Chảy Ma Pháp
E E E E E
Vòng Xoáy Không Gian
R R R
Phổ biến: 48.4% - Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nước Mắt Nữ Thần
Bình Máux2
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Đuốc Lửa Đen
Phổ biến: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.6% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Kohls#FATop
Kohls#FATop
BR (#1)
Cao Thủ 60.4% 48
2.
81171132del#KR1
81171132del#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 64.3% 42
3.
IRON I#3333
IRON I#3333
VN (#3)
Kim Cương II 66.7% 48
4.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#4)
Cao Thủ 78.3% 23
5.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ 60.7% 28
6.
농무연#KR1
농무연#KR1
KR (#6)
Kim Cương III 47.1% 51
7.
beto y Su Pitufo#Popy
beto y Su Pitufo#Popy
LAS (#7)
Kim Cương IV 61.1% 36
8.
Five FIve Open#UCLA
Five FIve Open#UCLA
NA (#8)
ngọc lục bảo II 80.0% 25
9.
I3ruxo#BR1
I3ruxo#BR1
BR (#9)
ngọc lục bảo IV 59.5% 42
10.
Guevacentral69#LAN
Guevacentral69#LAN
LAN (#10)
Bạch Kim II 67.5% 40