0.6%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 73.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Giày
Phổ biến: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường trên)
SLT
12 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
5 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sword
8 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Destroy
10 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raise
2 /
9 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kohls 150MS#Ryze
NA (#1) |
66.4% | ||||
Shifting Sands#BR1
BR (#2) |
72.7% | ||||
Boosted Leopard#EUNE
EUNE (#3) |
75.0% | ||||
빡 준#kr0
KR (#4) |
59.6% | ||||
theploze#6872
BR (#5) |
58.8% | ||||
IRON I#3333
VN (#6) |
58.8% | ||||
Kohls#Ryze
BR (#7) |
58.7% | ||||
Achingz#2810
TW (#8) |
57.8% | ||||
Joonie#222
EUW (#9) |
57.1% | ||||
Emıl#EUW
EUW (#10) |
60.3% | ||||