3.6%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Giày
Phổ biến: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle (Đường trên)
TaNa
7 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Burdol
20 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
5 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
DDahyuk
7 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Denathrius#00001
TR (#1) |
80.3% | ||||
Babet Köpeği#31CEK
TR (#2) |
77.6% | ||||
Δ Desperate#adi
EUNE (#3) |
66.4% | ||||
Kuuhaku#2119
VN (#4) |
67.8% | ||||
VLADIRL#XDDD
EUNE (#5) |
68.6% | ||||
QUERQU#EUW
EUW (#6) |
66.2% | ||||
VLADIRL#XDD
RU (#7) |
65.6% | ||||
123#0420
EUW (#8) |
66.7% | ||||
sendhope#sendr
NA (#9) |
66.1% | ||||
Hỏa Hành#bun
VN (#10) |
74.2% | ||||