0.1%
Phổ biến
45.3%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
![Tung Tăng / Nhảy Múa](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
E
![Đinh Ba Hải Thạch](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
W
![Đâm Lao](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 41.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build ban đầu
![Mắt Xanh](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Nhẫn Doran](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Bình Máu](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
Phổ biến: 80.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build cốt lõi
![Thủy Kiếm](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Kiếm Tai Ương](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Đồng Hồ Cát Zhonya](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Mũ Phù Thủy Rabadon](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
Phổ biến: 3.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Giày
![Giày Pháp Sư](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
Phổ biến: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Đường build chung cuộc
![Quyền Trượng Bão Tố](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Ngọn Lửa Hắc Hóa](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
![Trượng Hư Vô](http://lolg-cdn.porofessor.gg/img/s/fond_sprite.png?v=5)
Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz (Đường trên)
![]()
Finn
2 /
3 /
7
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
W
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
年 糕#Tofu
NA (#1) |
64.7% | ||||
![]()
허징어링#KR1
KR (#2) |
62.6% | ||||
![]()
Hoyhi#1337
EUNE (#3) |
64.9% | ||||
![]()
İnbianco#Alpha
TR (#4) |
82.6% | ||||
![]()
Łanz#EUW
EUW (#5) |
63.3% | ||||
![]()
쿠팡맨#최성종
KR (#6) |
62.9% | ||||
![]()
나 비#ci3
NA (#7) |
61.9% | ||||
![]()
Fishhh886#001
BR (#8) |
61.7% | ||||
![]()
Turkish god#EUNE
EUNE (#9) |
63.8% | ||||
![]()
Fizz#1701
EUNE (#10) |
59.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,792,829 | |
2. | 8,574,383 | |
3. | 6,316,268 | |
4. | 5,970,333 | |
5. | 5,697,629 | |