0.0%
Phổ biến
37.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.0%
Tỷ Lệ Thắng: 27.7%
Tỷ Lệ Thắng: 27.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sophie#1911
VN (#1) |
81.0% | ||||
NothingToSay#No1
VN (#2) |
75.4% | ||||
曾經的我沒有極限#9453
TW (#3) |
74.1% | ||||
리 신#1811
VN (#4) |
73.1% | ||||
배동려#2294
KR (#5) |
70.0% | ||||
Adolf JG Acc#Iron4
NA (#6) |
90.6% | ||||
KindredDRX#OTP
LAN (#7) |
69.9% | ||||
Cò Sợ Ma#1307
VN (#8) |
70.0% | ||||
ína y ani#pisis
LAN (#9) |
69.2% | ||||
Xavoov#EUW
EUW (#10) |
68.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,057,665 | |
4. | 5,958,817 | |
5. | 5,901,196 | |