Annie

Annie

Đường giữa
548 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Hỏa Cuồng
Hỏa Cầu
Q Q Q Q Q
Thiêu Cháy
W W W W W
Khiên Lửa
E E E E E
Triệu Hồi: Tibbers
R R R
Phổ biến: 35.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 70.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đường trên)
Czajek
Czajek
4 / 4 / 10
Annie
VS
Gnar
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Đồng Hồ Cát ZhonyaHỏa Khuẩn
Mắt Kiểm SoátGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonMặt Nạ Đọa Đày Liandry

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 32.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
根本你不懂得不懂得爱我#00000
根本你不懂得不懂得爱我#00000
NA (#1)
Cao Thủ 69.1% 55
2.
Fisherman#NJI
Fisherman#NJI
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 64.3% 56
3.
IF we tried#TW2
IF we tried#TW2
TW (#3)
Cao Thủ 63.8% 116
4.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#4)
Thách Đấu 63.6% 151
5.
SG Lue#88888
SG Lue#88888
VN (#5)
Đại Cao Thủ 63.3% 98
6.
Azrael#Date
Azrael#Date
EUNE (#6)
Cao Thủ 63.3% 60
7.
YZGE natg#1111
YZGE natg#1111
VN (#7)
Đại Cao Thủ 64.9% 148
8.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 70.5% 44
9.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#9)
Thách Đấu 68.9% 45
10.
연 설#TRPG
연 설#TRPG
KR (#10)
Cao Thủ 60.7% 84