0.7%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Giày
Phổ biến: 68.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường trên)
Big
6 /
7 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Big
2 /
8 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Big
4 /
13 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Big
0 /
9 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Evi
2 /
2 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Rammus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BaybayPandaToyz#EUW
EUW (#1) |
72.9% | ||||
MiTox#2001
BR (#2) |
67.8% | ||||
ChúpéGùa#2004
NA (#3) |
66.2% | ||||
TheBarthL#EUNE
EUNE (#4) |
64.1% | ||||
benyamin netanya#decay
EUW (#5) |
64.1% | ||||
TurbochargedV12#6666
EUW (#6) |
62.0% | ||||
joaomitoHU32#BR1
BR (#7) |
61.5% | ||||
raining in tokyo#BR1
BR (#8) |
60.4% | ||||
람머왕#람머왕
KR (#9) |
62.4% | ||||
핑크걸#KR11
KR (#10) |
79.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,451,707 | |
2. | 9,522,653 | |
3. | 8,337,189 | |
4. | 8,034,389 | |
5. | 8,033,837 | |