Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,451,707 Đồng IV
2. 9,522,653 -
3. 8,337,189 Bạch Kim IV
4. 8,034,389 Vàng IV
5. 8,033,837 Bạch Kim III
6. 6,849,471 Bạch Kim III
7. 6,688,945 Sắt IV
8. 5,785,449 Bạch Kim II
9. 5,623,561 Bạch Kim III
10. 5,611,903 Kim Cương I
11. 5,363,117 -
12. 5,316,794 Bạch Kim II
13. 5,316,044 ngọc lục bảo IV
14. 5,146,788 -
15. 5,078,189 Kim Cương II
16. 4,875,907 -
17. 4,836,199 Kim Cương IV
18. 4,747,107 -
19. 4,649,419 -
20. 4,599,032 -
21. 4,585,472 Vàng III
22. 4,551,193 -
23. 4,446,858 Thách Đấu
24. 4,122,974 Bạch Kim III
25. 3,988,227 Vàng IV
26. 3,948,428 -
27. 3,926,956 Cao Thủ
28. 3,903,845 Kim Cương IV
29. 3,876,046 Đồng II
30. 3,857,866 -
31. 3,722,895 -
32. 3,699,075 -
33. 3,689,132 Kim Cương IV
34. 3,669,623 -
35. 3,624,096 -
36. 3,619,959 Bạc III
37. 3,547,901 Sắt IV
38. 3,534,266 -
39. 3,487,285 ngọc lục bảo I
40. 3,482,586 Sắt I
41. 3,473,487 ngọc lục bảo III
42. 3,420,373 -
43. 3,407,119 Đồng I
44. 3,406,596 -
45. 3,332,981 Bạc II
46. 3,256,097 Vàng III
47. 3,249,269 -
48. 3,248,362 Bạc III
49. 3,237,538 Đồng II
50. 3,236,241 ngọc lục bảo I
51. 3,223,106 ngọc lục bảo III
52. 3,211,136 Bạc IV
53. 3,205,382 Cao Thủ
54. 3,188,460 Kim Cương III
55. 3,168,805 -
56. 3,166,461 Bạch Kim I
57. 3,131,588 -
58. 3,112,569 -
59. 3,111,475 Vàng IV
60. 3,076,376 Bạch Kim II
61. 3,062,750 -
62. 3,059,590 Bạc II
63. 3,058,915 Đồng III
64. 3,040,711 Bạch Kim III
65. 3,039,776 -
66. 3,022,476 -
67. 3,007,821 Bạc II
68. 2,999,713 Đồng IV
69. 2,955,407 -
70. 2,940,904 -
71. 2,917,338 Đồng III
72. 2,908,062 -
73. 2,891,952 -
74. 2,882,661 Bạc IV
75. 2,879,619 Bạc III
76. 2,878,167 -
77. 2,868,294 -
78. 2,867,988 -
79. 2,864,151 -
80. 2,863,514 -
81. 2,845,283 Sắt I
82. 2,827,466 Đại Cao Thủ
83. 2,820,983 -
84. 2,816,292 Vàng IV
85. 2,815,471 Bạch Kim II
86. 2,813,542 -
87. 2,797,074 Vàng III
88. 2,794,703 Bạch Kim I
89. 2,794,239 Vàng II
90. 2,791,083 -
91. 2,789,094 ngọc lục bảo II
92. 2,783,540 -
93. 2,781,708 -
94. 2,742,156 -
95. 2,732,342 Sắt I
96. 2,721,226 ngọc lục bảo II
97. 2,715,992 Đồng III
98. 2,700,825 ngọc lục bảo III
99. 2,688,927 Vàng III
100. 2,683,847 -