Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,669,650 Vàng IV
2. 3,456,073 ngọc lục bảo IV
3. 2,736,039 ngọc lục bảo III
4. 2,694,690 Thách Đấu
5. 2,694,231 -
6. 2,587,270 Kim Cương IV
7. 2,540,696 Bạch Kim III
8. 2,534,086 -
9. 2,461,060 -
10. 2,441,521 Kim Cương III
11. 2,307,441 Kim Cương IV
12. 2,292,208 Bạch Kim III
13. 2,143,066 -
14. 2,108,266 -
15. 2,016,587 Kim Cương IV
16. 1,968,032 -
17. 1,938,898 Cao Thủ
18. 1,934,437 Kim Cương III
19. 1,903,737 Bạch Kim II
20. 1,900,410 Bạch Kim I
21. 1,881,600 Cao Thủ
22. 1,880,294 Vàng IV
23. 1,868,825 -
24. 1,864,309 -
25. 1,852,903 Bạch Kim I
26. 1,841,582 ngọc lục bảo III
27. 1,781,189 ngọc lục bảo III
28. 1,774,614 ngọc lục bảo IV
29. 1,766,727 Cao Thủ
30. 1,753,567 ngọc lục bảo IV
31. 1,753,246 -
32. 1,751,373 Kim Cương IV
33. 1,709,090 -
34. 1,697,992 Kim Cương III
35. 1,682,474 ngọc lục bảo II
36. 1,664,299 ngọc lục bảo III
37. 1,657,736 Kim Cương III
38. 1,650,764 Bạc IV
39. 1,632,453 -
40. 1,627,612 Kim Cương II
41. 1,624,334 Kim Cương III
42. 1,615,475 -
43. 1,556,567 Kim Cương III
44. 1,538,224 Kim Cương III
45. 1,536,446 Cao Thủ
46. 1,530,901 -
47. 1,518,888 -
48. 1,488,536 Kim Cương IV
49. 1,479,672 -
50. 1,478,060 Vàng IV
51. 1,476,878 -
52. 1,468,151 ngọc lục bảo IV
53. 1,463,573 -
54. 1,456,804 ngọc lục bảo II
55. 1,450,301 -
56. 1,443,377 Cao Thủ
57. 1,428,059 -
58. 1,418,700 -
59. 1,412,839 ngọc lục bảo III
60. 1,397,085 ngọc lục bảo II
61. 1,391,676 Bạch Kim IV
62. 1,388,247 Bạch Kim II
63. 1,384,201 ngọc lục bảo IV
64. 1,375,942 -
65. 1,372,105 Kim Cương III
66. 1,369,056 ngọc lục bảo III
67. 1,366,628 -
68. 1,365,732 Kim Cương III
69. 1,363,921 ngọc lục bảo IV
70. 1,358,830 -
71. 1,343,830 ngọc lục bảo III
72. 1,343,460 Bạch Kim I
73. 1,342,232 Kim Cương IV
74. 1,338,497 ngọc lục bảo II
75. 1,338,461 Kim Cương III
76. 1,334,103 Kim Cương IV
77. 1,315,395 Kim Cương IV
78. 1,306,269 ngọc lục bảo II
79. 1,301,500 ngọc lục bảo IV
80. 1,301,173 -
81. 1,292,712 ngọc lục bảo II
82. 1,289,578 -
83. 1,288,222 ngọc lục bảo I
84. 1,285,757 Kim Cương III
85. 1,284,465 Vàng II
86. 1,273,626 Vàng III
87. 1,268,021 Vàng I
88. 1,264,636 -
89. 1,261,613 Bạch Kim III
90. 1,260,598 Kim Cương III
91. 1,260,153 Kim Cương IV
92. 1,258,963 ngọc lục bảo III
93. 1,258,576 Bạc IV
94. 1,255,397 -
95. 1,254,439 Bạch Kim IV
96. 1,254,016 Bạch Kim I
97. 1,237,157 Bạc I
98. 1,236,122 Kim Cương III
99. 1,232,248 -
100. 1,228,980 Vàng I