Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,161,274 -
2. 1,154,777 Bạc IV
3. 1,152,741 Kim Cương I
4. 1,118,311 Vàng I
5. 1,001,498 Bạch Kim I
6. 961,966 Bạc I
7. 952,562 Vàng III
8. 927,999 Sắt I
9. 927,502 Đồng IV
10. 896,074 -
11. 895,151 Bạc IV
12. 892,173 -
13. 889,924 -
14. 878,532 Bạch Kim IV
15. 874,444 ngọc lục bảo III
16. 852,548 Bạch Kim I
17. 832,441 ngọc lục bảo III
18. 825,255 Vàng IV
19. 807,477 Bạch Kim II
20. 790,170 Kim Cương II
21. 785,944 Kim Cương III
22. 783,207 Bạch Kim IV
23. 782,555 Bạch Kim II
24. 780,091 Đồng IV
25. 778,027 -
26. 767,287 -
27. 756,474 Vàng III
28. 754,690 ngọc lục bảo I
29. 753,298 Kim Cương III
30. 743,839 -
31. 736,162 Bạc I
32. 734,315 ngọc lục bảo I
33. 731,688 Đồng I
34. 730,134 Vàng III
35. 727,566 Bạc II
36. 726,833 Đồng III
37. 726,166 -
38. 720,407 Bạch Kim IV
39. 716,431 -
40. 713,593 ngọc lục bảo IV
41. 711,854 Bạc IV
42. 710,946 Vàng IV
43. 705,656 Kim Cương II
44. 705,133 ngọc lục bảo I
45. 701,745 -
46. 685,344 Đồng III
47. 679,113 Vàng III
48. 671,429 Bạch Kim I
49. 670,581 ngọc lục bảo IV
50. 666,437 -
51. 664,707 Đồng III
52. 664,660 Vàng III
53. 663,987 Vàng IV
54. 663,301 Sắt I
55. 662,417 Bạch Kim I
56. 662,265 Bạch Kim II
57. 657,488 Đồng I
58. 655,128 ngọc lục bảo III
59. 653,697 -
60. 651,494 Vàng IV
61. 645,782 Bạch Kim III
62. 644,532 Bạch Kim III
63. 644,212 Bạch Kim IV
64. 642,054 -
65. 641,462 Vàng IV
66. 637,644 Bạch Kim IV
67. 635,705 Bạc IV
68. 632,707 -
69. 631,149 Bạc IV
70. 627,651 Bạch Kim IV
71. 624,881 -
72. 623,312 -
73. 621,693 Vàng III
74. 620,084 Sắt II
75. 616,165 Vàng III
76. 615,261 Đồng IV
77. 615,047 -
78. 611,446 ngọc lục bảo III
79. 607,876 Bạch Kim II
80. 606,185 Vàng I
81. 604,401 Vàng III
82. 603,437 ngọc lục bảo II
83. 603,029 ngọc lục bảo II
84. 600,017 ngọc lục bảo IV
85. 599,864 Bạc II
86. 597,696 ngọc lục bảo III
87. 597,520 ngọc lục bảo III
88. 595,305 ngọc lục bảo III
89. 595,236 Bạc IV
90. 595,007 ngọc lục bảo II
91. 594,251 Bạch Kim III
92. 592,004 Bạch Kim III
93. 590,890 Bạch Kim I
94. 590,300 -
95. 590,268 Sắt II
96. 587,976 Bạch Kim IV
97. 587,921 Kim Cương IV
98. 586,707 Vàng IV
99. 586,079 Đồng III
100. 584,962 ngọc lục bảo II