Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,634,027 Kim Cương III
2. 1,812,597 Cao Thủ
3. 1,697,724 Bạch Kim III
4. 1,574,609 ngọc lục bảo III
5. 1,320,126 Kim Cương II
6. 1,300,691 Đại Cao Thủ
7. 1,186,422 Kim Cương IV
8. 1,184,566 -
9. 1,149,850 Bạch Kim II
10. 1,104,074 ngọc lục bảo IV
11. 1,093,329 Cao Thủ
12. 1,085,216 Bạch Kim I
13. 1,052,475 Bạch Kim I
14. 1,040,429 ngọc lục bảo II
15. 1,032,058 Vàng II
16. 1,029,245 Bạch Kim II
17. 1,027,959 -
18. 1,007,022 Thách Đấu
19. 1,006,709 ngọc lục bảo IV
20. 1,003,419 -
21. 996,089 Kim Cương IV
22. 991,785 Cao Thủ
23. 964,712 Bạch Kim I
24. 951,068 Kim Cương IV
25. 950,605 Kim Cương IV
26. 944,306 Bạch Kim I
27. 943,634 Kim Cương II
28. 925,845 -
29. 924,795 ngọc lục bảo I
30. 914,685 ngọc lục bảo III
31. 908,835 Bạc IV
32. 901,563 Bạch Kim III
33. 891,917 Kim Cương I
34. 890,258 Kim Cương I
35. 889,476 ngọc lục bảo III
36. 886,029 Vàng I
37. 883,217 Cao Thủ
38. 879,343 -
39. 878,929 Bạch Kim IV
40. 870,263 Bạch Kim III
41. 864,198 Kim Cương II
42. 858,436 Cao Thủ
43. 853,983 Kim Cương I
44. 834,532 Vàng I
45. 828,646 Cao Thủ
46. 826,102 -
47. 823,805 Kim Cương III
48. 814,018 ngọc lục bảo IV
49. 809,557 ngọc lục bảo III
50. 808,968 Kim Cương IV
51. 808,064 ngọc lục bảo II
52. 805,335 Vàng II
53. 794,511 Đại Cao Thủ
54. 789,682 Bạch Kim I
55. 788,215 -
56. 785,585 ngọc lục bảo I
57. 784,380 Cao Thủ
58. 784,169 Bạch Kim III
59. 781,581 Bạch Kim IV
60. 779,312 Bạch Kim I
61. 777,713 Kim Cương III
62. 777,225 -
63. 772,708 -
64. 772,333 Kim Cương III
65. 767,966 ngọc lục bảo III
66. 763,833 Bạch Kim II
67. 752,919 Bạc II
68. 747,651 Bạch Kim III
69. 739,219 -
70. 738,902 -
71. 730,404 Kim Cương IV
72. 728,837 Bạch Kim IV
73. 727,915 Cao Thủ
74. 727,097 ngọc lục bảo III
75. 724,949 ngọc lục bảo IV
76. 723,441 Kim Cương I
77. 720,593 -
78. 718,449 Cao Thủ
79. 717,191 Bạch Kim IV
80. 715,464 -
81. 713,295 Kim Cương IV
82. 707,426 ngọc lục bảo III
83. 706,269 ngọc lục bảo III
84. 703,791 Bạch Kim II
85. 703,667 Kim Cương II
86. 702,504 -
87. 700,768 Cao Thủ
88. 700,565 ngọc lục bảo III
89. 700,123 Kim Cương III
90. 699,603 Thách Đấu
91. 699,078 Kim Cương IV
92. 696,523 ngọc lục bảo IV
93. 696,269 Kim Cương IV
94. 695,389 Cao Thủ
95. 693,758 Đồng IV
96. 686,196 Đại Cao Thủ
97. 682,152 Kim Cương IV
98. 681,447 Cao Thủ
99. 677,717 -
100. 677,018 ngọc lục bảo II