Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
5,459,058 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Akshan
Akshan
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
1 nồi lẩu ếch#2308
VN
3,784,578
ngọc lục bảo III
2.
asturia#LAN
LAN
3,162,347
-
3.
야신v#KR1
KR
2,623,923
Đồng IV
4.
ArcherN01#Aksan
OCE
2,569,070
-
5.
Max KarMiex#TR1
TR
2,392,349
ngọc lục bảo II
6.
tomvary12345#VN2
VN
2,378,123
-
7.
Good Squirrel#JP1
JP
2,336,573
-
8.
Tüsk#Aksha
BR
2,334,794
Cao Thủ
9.
전솔훈#KR1
KR
2,326,926
Kim Cương IV
10.
Dorrows#0488
BR
2,284,524
Bạch Kim IV
11.
RenegadeSlayerZ#TTV
NA
2,196,117
Bạc III
12.
Mitsumoto#BR1
BR
2,187,408
Bạch Kim III
13.
NTN VLOGS#VN2
VN
2,167,929
Cao Thủ
14.
hahaihoang#hoang
VN
2,152,769
-
15.
KANYE 2024 ARC#DAM
EUW
2,121,541
Cao Thủ
16.
superpatate7#EUW
EUW
2,114,369
Đồng II
17.
ƒear Δ#KING
EUNE
2,109,798
Kim Cương II
18.
Brifix#EUW
EUW
2,105,398
ngọc lục bảo II
19.
Divine Konga#EUW
EUW
2,103,560
Kim Cương I
20.
NextJenTV#NA1
NA
2,073,392
-
21.
H1erofania#BR1
BR
2,065,065
-
22.
Tonna#0001
SG
2,039,028
ngọc lục bảo III
23.
A2 Bác Tùng Tớii#1209
VN
2,032,907
Cao Thủ
24.
SÉJIYÙ LE FLEURI#SLF
EUW
2,017,983
Cao Thủ
25.
zlSrPerfec#LAN
LAN
1,980,924
Kim Cương III
26.
TheKevin20#LAS
LAS
1,939,581
Bạch Kim III
27.
Play making#KR2
KR
1,936,809
-
28.
SeverinuDoPneu#3714
BR
1,935,523
ngọc lục bảo I
29.
Dyogu#Dyogu
BR
1,933,613
ngọc lục bảo II
30.
TrueRealill#NA1
NA
1,929,883
Vàng III
31.
Cristophe Dennis#LAN
LAN
1,927,272
Bạch Kim II
32.
Indexy#KR1
KR
1,911,791
Đại Cao Thủ
33.
Táo#2024
VN
1,907,789
Kim Cương III
34.
Chewy056#NA1
NA
1,894,411
Vàng IV
35.
EZ QUESTERAGG#kahoz
LAS
1,894,138
Bạc I
36.
TP DO TAY#BR1
BR
1,889,190
Thách Đấu
37.
Kessany#2110
EUW
1,883,634
Vàng IV
38.
Raskolhnikov#9534
BR
1,877,591
-
39.
ChorionicMean#NA1
NA
1,869,011
Kim Cương III
40.
Qussai120#EUW
EUW
1,857,970
Bạch Kim II
41.
Halal Daddy#koozy
NA
1,855,476
Bạch Kim IV
42.
INK CONEJO#LAS
LAS
1,832,913
Bạc III
43.
mrJinnTV#EUW
EUW
1,829,555
Kim Cương III
44.
라인전의악마거리조절의신#o3o
KR
1,816,538
Kim Cương I
45.
AngeDivine#Ange
LAS
1,815,866
-
46.
UltimateGoth#1117
VN
1,799,177
ngọc lục bảo III
47.
Ever1405#LAS
LAS
1,793,459
Bạch Kim IV
48.
IcePlex#Ice
NA
1,756,362
Bạch Kim II
49.
AHNHEE#WAYD
KR
1,745,431
-
50.
doggan#1444
EUW
1,735,428
Cao Thủ
51.
와팀운어메이징하다#1818
KR
1,732,756
Bạch Kim IV
52.
Frodo Bagginsss#EUW
EUW
1,718,052
Bạch Kim IV
53.
벙 신#KR1
KR
1,715,623
-
54.
DANNYMALANDRO#LAN
LAN
1,706,527
Đồng IV
55.
AkshanS Revenge#crazy
LAS
1,701,528
Bạc IV
56.
BLS93#EUW
EUW
1,685,176
Vàng II
57.
Frieren#20902
VN
1,678,720
Kim Cương IV
58.
Hask3r#EUW
EUW
1,668,869
Vàng I
59.
Armost#LAN
LAN
1,664,219
ngọc lục bảo III
60.
TOP 1 AKSHAN VN#TK SP
VN
1,648,463
Kim Cương II
61.
HuyGPM#1610
VN
1,646,346
Vàng III
62.
Tony AK47 Shan#Tony
VN
1,643,273
Bạch Kim I
63.
Joker#SSQ
EUNE
1,640,489
Kim Cương I
64.
이천대이#KR1
KR
1,635,185
-
65.
엄청난소시지#KR1
KR
1,627,508
Cao Thủ
66.
Leyhtalas#001
BR
1,619,020
Kim Cương IV
67.
John Wick IV#EUNE
EUNE
1,618,125
ngọc lục bảo II
68.
Defiant#0001
NA
1,616,755
Kim Cương II
69.
Lil Webb#NA1
NA
1,613,908
Bạch Kim IV
70.
준서고#KR1
KR
1,605,165
Cao Thủ
71.
bakshan#EUW
EUW
1,585,187
Vàng II
72.
Dishaay#LAS
LAS
1,584,706
ngọc lục bảo III
73.
SkyBlackStar#LAN
LAN
1,576,952
ngọc lục bảo IV
74.
MỠ MỠ MỠ#VN2
VN
1,576,287
ngọc lục bảo I
75.
Challengor#NA1
NA
1,574,419
-
76.
tankshan#EUW
EUW
1,572,252
Bạc III
77.
skylightss#sky
VN
1,564,293
Bạch Kim IV
78.
marcktop#117
BR
1,563,711
Bạch Kim IV
79.
Threvon#BR1
BR
1,558,119
ngọc lục bảo IV
80.
한예주#KR1
KR
1,555,981
Vàng I
81.
ldhsky#KR1
KR
1,547,073
-
82.
Jinpachi#EGOzz
EUW
1,542,979
Bạch Kim I
83.
AnjoCaíd0#BR1
BR
1,542,777
-
84.
Neoare10#EUW
EUW
1,539,734
-
85.
Likable#NA1
NA
1,536,683
Thách Đấu
86.
Akshan#100
EUW
1,531,988
Kim Cương III
87.
Letal Akshan#BR1
BR
1,531,791
Cao Thủ
88.
Bắn phát nhớ đời#aks
VN
1,521,594
Cao Thủ
89.
kerry flazo#LAS
LAS
1,519,116
Bạch Kim III
90.
IllIIlllllIIlIIl#KR1
KR
1,516,357
-
91.
Blaze Archmage#EUW
EUW
1,516,030
Đồng III
92.
GunhildeDieWilde#EUW
EUW
1,503,951
Đồng II
93.
Kajaba#EUW
EUW
1,497,741
Cao Thủ
94.
하의실종푸#KR1
KR
1,491,653
-
95.
SkittyCertfied#NA1
NA
1,490,385
Bạch Kim IV
96.
Furry Pride#NA1
NA
1,485,253
Bạc II
97.
BDSlim#NA1
NA
1,483,355
-
98.
RogerMartin7#EUW
EUW
1,481,843
Đồng II
99.
BettaX#Carry
LAS
1,476,562
ngọc lục bảo III
100.
모두에게사랑을#KR1
KR
1,475,678
ngọc lục bảo IV
1
2
3
4
5
6
>