Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,238,706 ngọc lục bảo IV
2. 9,907,633 -
3. 9,152,408 Đồng IV
4. 6,407,983 -
5. 6,348,035 -
6. 6,178,755 -
7. 5,687,934 Bạch Kim II
8. 5,411,451 -
9. 5,250,334 ngọc lục bảo II
10. 4,956,098 ngọc lục bảo IV
11. 4,901,416 Vàng I
12. 4,634,148 -
13. 4,626,969 Bạch Kim III
14. 4,558,764 ngọc lục bảo IV
15. 4,504,256 Kim Cương II
16. 4,165,701 Kim Cương II
17. 4,086,543 Bạch Kim I
18. 4,039,818 Bạch Kim I
19. 3,948,092 ngọc lục bảo I
20. 3,925,407 Bạch Kim I
21. 3,911,931 ngọc lục bảo II
22. 3,758,622 Kim Cương I
23. 3,654,789 Sắt II
24. 3,571,522 Vàng IV
25. 3,550,029 -
26. 3,463,970 Vàng III
27. 3,443,802 -
28. 3,420,546 -
29. 3,400,653 -
30. 3,327,891 Bạch Kim II
31. 3,313,231 ngọc lục bảo II
32. 3,279,856 -
33. 3,259,598 Đồng II
34. 3,056,058 Bạc IV
35. 3,043,356 -
36. 3,008,535 Vàng II
37. 2,959,207 -
38. 2,943,072 -
39. 2,920,706 ngọc lục bảo I
40. 2,880,321 Kim Cương IV
41. 2,866,766 Kim Cương IV
42. 2,844,289 ngọc lục bảo III
43. 2,823,468 Kim Cương III
44. 2,822,274 Bạc III
45. 2,813,671 ngọc lục bảo III
46. 2,788,283 Vàng I
47. 2,787,946 Bạch Kim II
48. 2,775,270 Đồng II
49. 2,759,806 Bạch Kim II
50. 2,753,707 -
51. 2,736,526 Kim Cương I
52. 2,715,487 ngọc lục bảo III
53. 2,703,999 -
54. 2,698,907 Bạch Kim II
55. 2,680,439 Đồng I
56. 2,672,771 -
57. 2,643,124 Đồng II
58. 2,640,775 Cao Thủ
59. 2,627,255 ngọc lục bảo III
60. 2,593,094 Bạch Kim III
61. 2,588,950 ngọc lục bảo II
62. 2,571,803 ngọc lục bảo III
63. 2,566,454 Kim Cương IV
64. 2,566,249 -
65. 2,550,938 -
66. 2,546,679 Vàng III
67. 2,540,804 -
68. 2,539,655 Kim Cương III
69. 2,528,360 -
70. 2,512,352 -
71. 2,505,963 -
72. 2,481,838 -
73. 2,477,128 Bạch Kim IV
74. 2,464,146 -
75. 2,462,094 ngọc lục bảo IV
76. 2,456,293 ngọc lục bảo I
77. 2,452,488 -
78. 2,452,303 -
79. 2,451,703 -
80. 2,447,950 -
81. 2,445,204 -
82. 2,439,416 Kim Cương II
83. 2,436,818 -
84. 2,430,027 Bạch Kim II
85. 2,422,336 Kim Cương III
86. 2,417,284 -
87. 2,414,474 Sắt III
88. 2,403,673 -
89. 2,384,865 Đồng IV
90. 2,379,789 -
91. 2,373,164 ngọc lục bảo IV
92. 2,372,672 Đồng III
93. 2,352,303 Kim Cương II
94. 2,347,620 -
95. 2,342,772 -
96. 2,321,819 Thách Đấu
97. 2,319,828 ngọc lục bảo I
98. 2,317,897 Vàng III
99. 2,317,880 Kim Cương IV
100. 2,315,300 Bạch Kim I