Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,704,011 Bạc I
2. 1,460,654 Bạc I
3. 1,358,193 ngọc lục bảo II
4. 1,221,305 Cao Thủ
5. 1,150,134 -
6. 1,130,971 -
7. 1,106,048 ngọc lục bảo III
8. 1,101,526 Bạc IV
9. 1,098,618 Kim Cương IV
10. 1,095,855 Bạch Kim I
11. 1,083,280 Bạch Kim IV
12. 1,071,214 Bạch Kim II
13. 1,051,212 ngọc lục bảo I
14. 1,038,613 Bạch Kim IV
15. 1,031,378 ngọc lục bảo III
16. 1,009,268 Đồng III
17. 1,001,266 ngọc lục bảo II
18. 982,403 Bạch Kim III
19. 978,707 Cao Thủ
20. 969,814 Bạch Kim II
21. 960,085 Vàng IV
22. 958,113 Kim Cương III
23. 925,821 Bạch Kim IV
24. 915,884 -
25. 908,806 ngọc lục bảo II
26. 903,351 Kim Cương IV
27. 884,956 Bạch Kim II
28. 880,095 ngọc lục bảo I
29. 877,979 Bạch Kim II
30. 872,848 Cao Thủ
31. 869,439 Bạc I
32. 868,875 -
33. 861,457 ngọc lục bảo III
34. 858,043 -
35. 857,659 Sắt I
36. 852,221 Bạch Kim I
37. 837,807 Vàng II
38. 826,476 ngọc lục bảo II
39. 823,786 Đồng III
40. 823,081 Bạch Kim IV
41. 812,552 Bạch Kim IV
42. 804,044 ngọc lục bảo I
43. 800,864 -
44. 795,832 Cao Thủ
45. 793,655 Bạc II
46. 788,690 -
47. 784,913 Bạch Kim III
48. 784,815 -
49. 782,178 Đồng I
50. 780,526 Bạc IV
51. 779,154 Bạc III
52. 778,871 ngọc lục bảo IV
53. 773,967 Kim Cương IV
54. 773,508 -
55. 771,736 Kim Cương IV
56. 771,495 Bạch Kim IV
57. 770,635 Bạch Kim III
58. 764,413 Đồng IV
59. 759,667 ngọc lục bảo III
60. 751,009 Bạc III
61. 748,394 Bạc I
62. 741,555 -
63. 739,512 Kim Cương III
64. 739,214 Bạch Kim II
65. 735,259 ngọc lục bảo I
66. 732,600 Kim Cương III
67. 727,530 Bạc III
68. 726,191 Bạc III
69. 723,287 ngọc lục bảo IV
70. 717,671 Kim Cương I
71. 714,998 Đồng II
72. 713,089 Kim Cương II
73. 711,897 ngọc lục bảo I
74. 709,622 Đồng III
75. 705,197 Bạch Kim I
76. 699,940 ngọc lục bảo I
77. 697,444 ngọc lục bảo II
78. 696,606 Bạc III
79. 693,907 Sắt I
80. 690,728 Bạc III
81. 688,673 -
82. 676,846 Bạch Kim IV
83. 675,020 ngọc lục bảo I
84. 673,997 Kim Cương I
85. 673,907 -
86. 672,630 ngọc lục bảo I
87. 671,721 Bạch Kim III
88. 670,554 Kim Cương III
89. 670,107 ngọc lục bảo II
90. 668,488 Vàng III
91. 664,247 ngọc lục bảo III
92. 663,696 Sắt IV
93. 660,177 Vàng IV
94. 660,038 Bạc II
95. 659,671 Kim Cương II
96. 656,068 -
97. 654,923 Vàng III
98. 653,573 -
99. 653,251 Đồng IV
100. 652,512 Vàng III