Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,224,811 Kim Cương III
2. 2,708,785 -
3. 2,705,131 Sắt I
4. 2,579,311 Kim Cương IV
5. 2,240,685 -
6. 2,094,037 ngọc lục bảo III
7. 2,000,330 Bạch Kim II
8. 1,848,191 ngọc lục bảo III
9. 1,811,423 Kim Cương I
10. 1,783,976 Cao Thủ
11. 1,777,611 Kim Cương I
12. 1,769,097 Đại Cao Thủ
13. 1,700,240 Kim Cương IV
14. 1,689,003 Cao Thủ
15. 1,683,355 Bạch Kim I
16. 1,681,493 Đồng IV
17. 1,668,280 Kim Cương I
18. 1,657,673 Kim Cương IV
19. 1,604,491 Kim Cương IV
20. 1,588,381 ngọc lục bảo II
21. 1,562,317 -
22. 1,544,220 Kim Cương I
23. 1,539,232 Vàng III
24. 1,515,378 Kim Cương III
25. 1,510,755 Bạch Kim III
26. 1,494,089 ngọc lục bảo III
27. 1,449,206 Kim Cương IV
28. 1,444,155 Bạch Kim I
29. 1,425,902 Bạch Kim I
30. 1,419,821 Kim Cương III
31. 1,412,875 Sắt II
32. 1,400,096 Kim Cương II
33. 1,386,610 Vàng I
34. 1,379,494 Bạch Kim IV
35. 1,366,909 ngọc lục bảo IV
36. 1,361,175 Bạch Kim I
37. 1,356,704 -
38. 1,354,960 Kim Cương IV
39. 1,349,691 Kim Cương I
40. 1,331,346 ngọc lục bảo III
41. 1,321,671 ngọc lục bảo III
42. 1,308,602 Kim Cương I
43. 1,302,587 -
44. 1,294,553 -
45. 1,287,399 Vàng I
46. 1,286,392 Sắt II
47. 1,274,675 Kim Cương IV
48. 1,267,234 Bạc IV
49. 1,260,232 Bạc II
50. 1,256,999 ngọc lục bảo IV
51. 1,251,960 -
52. 1,245,306 Kim Cương IV
53. 1,240,727 -
54. 1,235,818 Bạc I
55. 1,224,567 ngọc lục bảo III
56. 1,215,568 Vàng I
57. 1,215,414 Bạch Kim IV
58. 1,209,283 Đại Cao Thủ
59. 1,206,981 Đồng I
60. 1,205,608 ngọc lục bảo III
61. 1,180,686 -
62. 1,180,364 Kim Cương II
63. 1,180,346 ngọc lục bảo III
64. 1,172,758 Kim Cương III
65. 1,166,889 -
66. 1,166,301 ngọc lục bảo II
67. 1,165,529 Kim Cương IV
68. 1,163,225 Kim Cương IV
69. 1,161,466 Vàng III
70. 1,150,936 Đồng II
71. 1,143,009 -
72. 1,142,575 Bạch Kim IV
73. 1,136,643 ngọc lục bảo II
74. 1,134,976 Đồng I
75. 1,126,866 Cao Thủ
76. 1,120,086 ngọc lục bảo II
77. 1,119,524 Bạch Kim IV
78. 1,108,636 Kim Cương IV
79. 1,107,436 ngọc lục bảo IV
80. 1,103,950 Vàng III
81. 1,100,385 Bạch Kim IV
82. 1,097,728 Cao Thủ
83. 1,097,255 Bạch Kim I
84. 1,092,552 -
85. 1,092,481 Thách Đấu
86. 1,088,430 Bạch Kim IV
87. 1,087,913 ngọc lục bảo IV
88. 1,084,288 ngọc lục bảo III
89. 1,080,701 Vàng II
90. 1,078,423 -
91. 1,076,015 Bạc IV
92. 1,074,875 Cao Thủ
93. 1,074,763 Bạch Kim IV
94. 1,074,524 Bạc II
95. 1,072,514 Bạch Kim I
96. 1,068,055 Đồng IV
97. 1,065,260 Bạch Kim IV
98. 1,064,584 Kim Cương III
99. 1,064,512 Bạch Kim I
100. 1,060,003 ngọc lục bảo III