Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,878,289 Đồng II
2. 5,380,902 Bạch Kim IV
3. 4,979,972 -
4. 4,813,455 Đồng I
5. 4,686,479 -
6. 4,616,947 Cao Thủ
7. 4,400,932 -
8. 4,376,239 -
9. 4,373,005 Bạc IV
10. 4,339,581 Kim Cương IV
11. 4,179,632 Đồng IV
12. 4,092,155 Sắt IV
13. 4,070,393 ngọc lục bảo I
14. 4,039,093 -
15. 4,021,129 Sắt II
16. 3,994,293 -
17. 3,917,622 Kim Cương IV
18. 3,862,872 -
19. 3,781,249 -
20. 3,757,723 -
21. 3,675,325 -
22. 3,672,134 Kim Cương III
23. 3,645,333 ngọc lục bảo IV
24. 3,608,661 ngọc lục bảo III
25. 3,530,815 Bạch Kim III
26. 3,501,977 -
27. 3,479,155 Bạch Kim IV
28. 3,423,440 Vàng III
29. 3,418,389 Bạch Kim IV
30. 3,377,121 -
31. 3,330,207 Vàng IV
32. 3,323,469 Kim Cương I
33. 3,320,297 -
34. 3,309,683 Bạch Kim III
35. 3,298,228 -
36. 3,254,298 -
37. 3,250,840 -
38. 3,245,253 Bạch Kim I
39. 3,235,760 -
40. 3,221,890 -
41. 3,171,401 ngọc lục bảo IV
42. 3,157,221 Bạc III
43. 3,130,834 Kim Cương II
44. 3,052,464 Vàng I
45. 3,032,198 -
46. 3,025,079 -
47. 3,009,249 -
48. 2,999,414 ngọc lục bảo II
49. 2,969,969 ngọc lục bảo IV
50. 2,917,829 Vàng I
51. 2,896,082 ngọc lục bảo III
52. 2,896,050 Sắt I
53. 2,892,989 Kim Cương II
54. 2,890,976 Kim Cương IV
55. 2,870,332 Đồng IV
56. 2,864,050 Đồng II
57. 2,858,521 -
58. 2,856,349 -
59. 2,846,260 Bạch Kim III
60. 2,845,162 -
61. 2,839,719 Bạch Kim III
62. 2,828,452 ngọc lục bảo III
63. 2,827,277 -
64. 2,824,666 Bạc IV
65. 2,823,888 Bạch Kim I
66. 2,821,140 -
67. 2,804,240 Kim Cương II
68. 2,790,975 Vàng I
69. 2,786,536 Đồng I
70. 2,784,603 -
71. 2,782,308 -
72. 2,769,468 -
73. 2,743,315 Bạc III
74. 2,738,883 Bạch Kim III
75. 2,736,539 -
76. 2,728,604 -
77. 2,725,312 Sắt II
78. 2,707,978 -
79. 2,693,447 Vàng IV
80. 2,689,550 Đồng III
81. 2,687,336 -
82. 2,686,576 Bạc III
83. 2,677,511 -
84. 2,675,129 ngọc lục bảo III
85. 2,674,466 -
86. 2,666,179 ngọc lục bảo III
87. 2,631,153 -
88. 2,626,245 -
89. 2,621,151 -
90. 2,615,330 -
91. 2,613,464 -
92. 2,610,133 Bạch Kim III
93. 2,603,921 -
94. 2,601,377 -
95. 2,595,474 Vàng IV
96. 2,586,739 -
97. 2,584,743 Bạc I
98. 2,581,680 Đồng III
99. 2,579,689 -
100. 2,576,165 Bạch Kim III