Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,301,383 -
2. 6,022,179 -
3. 5,998,830 -
4. 5,740,395 Sắt IV
5. 5,730,186 -
6. 5,689,028 Bạch Kim II
7. 5,655,997 Cao Thủ
8. 5,276,906 Bạc III
9. 5,179,824 -
10. 5,108,748 Sắt II
11. 5,057,183 Bạch Kim I
12. 5,033,860 -
13. 4,989,443 Kim Cương II
14. 4,965,116 ngọc lục bảo II
15. 4,937,998 -
16. 4,915,918 ngọc lục bảo I
17. 4,847,683 ngọc lục bảo IV
18. 4,844,442 Bạch Kim IV
19. 4,748,494 Kim Cương IV
20. 4,624,629 -
21. 4,471,556 -
22. 4,464,605 Cao Thủ
23. 4,411,040 -
24. 4,399,292 -
25. 4,396,366 Vàng II
26. 4,373,761 ngọc lục bảo I
27. 4,336,077 -
28. 4,279,267 -
29. 4,196,805 -
30. 4,161,282 Kim Cương II
31. 4,152,469 ngọc lục bảo III
32. 4,133,815 Kim Cương IV
33. 4,127,985 Bạch Kim III
34. 4,074,834 -
35. 4,057,942 ngọc lục bảo II
36. 4,048,166 ngọc lục bảo II
37. 4,016,897 Bạch Kim I
38. 3,991,340 -
39. 3,968,542 Vàng I
40. 3,952,120 ngọc lục bảo II
41. 3,918,881 Vàng II
42. 3,903,925 Kim Cương IV
43. 3,835,618 Kim Cương IV
44. 3,818,200 Đại Cao Thủ
45. 3,791,821 Kim Cương IV
46. 3,783,744 Kim Cương IV
47. 3,779,413 -
48. 3,748,390 Đồng II
49. 3,736,581 ngọc lục bảo IV
50. 3,725,687 -
51. 3,697,520 -
52. 3,687,651 Cao Thủ
53. 3,686,773 -
54. 3,675,500 Bạch Kim III
55. 3,644,563 Bạch Kim I
56. 3,639,661 -
57. 3,634,895 Đại Cao Thủ
58. 3,632,331 Bạch Kim III
59. 3,624,469 Bạc III
60. 3,620,716 Vàng III
61. 3,597,178 Kim Cương I
62. 3,594,893 Bạch Kim I
63. 3,590,259 -
64. 3,575,475 ngọc lục bảo IV
65. 3,572,385 ngọc lục bảo II
66. 3,570,100 -
67. 3,564,467 -
68. 3,558,760 Bạch Kim IV
69. 3,550,261 Kim Cương IV
70. 3,544,332 -
71. 3,514,783 -
72. 3,499,878 ngọc lục bảo IV
73. 3,469,118 Vàng II
74. 3,449,205 -
75. 3,420,181 Bạch Kim II
76. 3,419,973 Đồng IV
77. 3,405,464 Cao Thủ
78. 3,404,821 Kim Cương II
79. 3,396,983 Bạch Kim I
80. 3,379,271 -
81. 3,367,201 -
82. 3,365,887 Cao Thủ
83. 3,343,307 Kim Cương III
84. 3,326,205 Bạch Kim IV
85. 3,317,879 -
86. 3,315,892 ngọc lục bảo IV
87. 3,308,724 Bạch Kim I
88. 3,297,667 ngọc lục bảo IV
89. 3,293,216 ngọc lục bảo IV
90. 3,284,570 -
91. 3,276,253 -
92. 3,269,504 Cao Thủ
93. 3,252,534 -
94. 3,242,159 -
95. 3,240,094 Bạch Kim III
96. 3,237,400 -
97. 3,235,709 ngọc lục bảo II
98. 3,224,151 -
99. 3,211,585 -
100. 3,145,297 ngọc lục bảo I