Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,380,091 Kim Cương IV
2. 4,815,964 -
3. 4,550,530 -
4. 4,258,444 Vàng III
5. 4,189,092 Kim Cương IV
6. 4,116,899 Kim Cương II
7. 4,113,773 -
8. 4,004,278 -
9. 3,853,383 ngọc lục bảo IV
10. 3,672,031 Kim Cương III
11. 3,611,754 -
12. 3,596,661 -
13. 3,587,073 -
14. 3,575,025 -
15. 3,540,178 Kim Cương I
16. 3,518,043 Bạch Kim I
17. 3,467,809 -
18. 3,413,924 ngọc lục bảo I
19. 3,355,286 Kim Cương IV
20. 3,346,113 -
21. 3,320,151 Thách Đấu
22. 3,296,186 Kim Cương I
23. 3,290,874 Kim Cương IV
24. 3,264,474 -
25. 3,252,450 Bạc III
26. 3,223,593 -
27. 3,221,009 -
28. 3,220,406 Vàng I
29. 3,218,805 -
30. 3,197,477 ngọc lục bảo III
31. 3,195,649 Bạch Kim III
32. 3,171,609 Cao Thủ
33. 3,073,293 Cao Thủ
34. 3,031,502 -
35. 3,022,453 -
36. 3,011,852 -
37. 2,971,818 Kim Cương II
38. 2,935,536 -
39. 2,914,696 ngọc lục bảo II
40. 2,899,021 -
41. 2,896,955 Kim Cương II
42. 2,894,993 -
43. 2,847,814 Cao Thủ
44. 2,824,231 Thách Đấu
45. 2,740,936 Bạc IV
46. 2,720,298 -
47. 2,706,029 Cao Thủ
48. 2,705,528 Bạc I
49. 2,702,231 Bạch Kim III
50. 2,692,630 -
51. 2,661,426 Cao Thủ
52. 2,637,805 Kim Cương IV
53. 2,636,959 -
54. 2,606,185 Kim Cương II
55. 2,597,583 Kim Cương IV
56. 2,579,966 Cao Thủ
57. 2,579,914 Đồng IV
58. 2,575,004 Kim Cương II
59. 2,546,316 Bạch Kim IV
60. 2,545,004 -
61. 2,537,291 ngọc lục bảo I
62. 2,514,282 ngọc lục bảo I
63. 2,500,491 Bạch Kim III
64. 2,468,408 -
65. 2,464,629 Cao Thủ
66. 2,461,951 Bạc III
67. 2,457,513 -
68. 2,456,652 Kim Cương I
69. 2,444,903 -
70. 2,438,349 ngọc lục bảo IV
71. 2,436,391 Bạch Kim II
72. 2,434,925 Kim Cương I
73. 2,422,428 Bạch Kim IV
74. 2,414,804 -
75. 2,409,993 -
76. 2,409,311 -
77. 2,407,575 Kim Cương III
78. 2,395,346 -
79. 2,388,774 Cao Thủ
80. 2,388,605 ngọc lục bảo II
81. 2,376,290 Cao Thủ
82. 2,375,236 ngọc lục bảo I
83. 2,357,877 Vàng III
84. 2,356,250 ngọc lục bảo II
85. 2,350,939 -
86. 2,350,185 Bạch Kim III
87. 2,319,499 Vàng II
88. 2,314,383 -
89. 2,312,493 Cao Thủ
90. 2,307,083 -
91. 2,294,514 -
92. 2,291,132 -
93. 2,290,917 -
94. 2,284,770 -
95. 2,281,682 Bạch Kim I
96. 2,281,225 -
97. 2,280,117 Đồng I
98. 2,277,614 -
99. 2,273,874 Bạch Kim IV
100. 2,273,378 Kim Cương I