Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,950,362 -
2. 6,926,183 Bạch Kim III
3. 6,548,327 Bạch Kim III
4. 5,369,927 ngọc lục bảo IV
5. 5,326,693 ngọc lục bảo IV
6. 5,203,747 Bạch Kim I
7. 4,905,037 -
8. 4,708,579 -
9. 4,580,157 ngọc lục bảo III
10. 4,420,740 -
11. 4,392,111 Bạc III
12. 4,373,852 Bạch Kim II
13. 4,327,421 -
14. 4,175,474 -
15. 4,099,342 ngọc lục bảo IV
16. 4,065,809 Bạch Kim IV
17. 4,033,181 Kim Cương IV
18. 4,029,780 -
19. 4,021,472 -
20. 3,998,721 Vàng III
21. 3,864,016 Sắt II
22. 3,848,263 Vàng II
23. 3,758,090 Kim Cương III
24. 3,710,126 -
25. 3,699,004 Đồng III
26. 3,673,542 -
27. 3,665,705 -
28. 3,631,015 ngọc lục bảo IV
29. 3,630,295 Bạch Kim III
30. 3,585,128 Vàng IV
31. 3,551,866 -
32. 3,532,933 -
33. 3,531,779 -
34. 3,516,588 ngọc lục bảo II
35. 3,509,031 -
36. 3,502,572 -
37. 3,499,967 -
38. 3,495,288 Bạch Kim III
39. 3,429,518 -
40. 3,406,566 Bạch Kim III
41. 3,399,957 ngọc lục bảo IV
42. 3,398,001 Bạc III
43. 3,390,788 Đồng II
44. 3,374,455 -
45. 3,370,714 Bạc IV
46. 3,355,603 Kim Cương III
47. 3,307,604 -
48. 3,302,963 -
49. 3,301,503 -
50. 3,279,821 -
51. 3,272,083 ngọc lục bảo IV
52. 3,216,656 ngọc lục bảo IV
53. 3,201,918 -
54. 3,183,179 Đồng IV
55. 3,178,261 -
56. 3,176,431 Vàng III
57. 3,168,070 -
58. 3,153,064 -
59. 3,143,859 -
60. 3,135,262 Bạch Kim IV
61. 3,131,683 Kim Cương IV
62. 3,131,456 Bạch Kim I
63. 3,106,320 -
64. 3,088,097 -
65. 3,076,107 -
66. 3,070,384 -
67. 3,040,252 ngọc lục bảo IV
68. 3,023,002 Sắt II
69. 3,021,944 Đồng IV
70. 2,995,340 Bạch Kim III
71. 2,990,368 Bạch Kim II
72. 2,984,276 Kim Cương III
73. 2,965,687 Kim Cương II
74. 2,962,451 Sắt I
75. 2,955,784 ngọc lục bảo I
76. 2,941,424 ngọc lục bảo II
77. 2,931,180 Sắt III
78. 2,925,417 Sắt II
79. 2,922,231 Đồng III
80. 2,911,290 Bạch Kim III
81. 2,910,901 Bạch Kim III
82. 2,903,693 Đồng I
83. 2,888,902 -
84. 2,874,707 Cao Thủ
85. 2,860,560 Bạch Kim IV
86. 2,854,753 Kim Cương III
87. 2,833,272 -
88. 2,827,716 Bạch Kim IV
89. 2,819,327 Đồng IV
90. 2,818,391 -
91. 2,816,688 ngọc lục bảo IV
92. 2,814,831 Bạch Kim II
93. 2,814,303 Bạch Kim III
94. 2,814,209 Bạc I
95. 2,808,218 Vàng IV
96. 2,798,118 Vàng IV
97. 2,797,880 Bạc I
98. 2,796,969 Kim Cương III
99. 2,789,555 -
100. 2,785,438 Đồng IV