Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,962,099 Bạc IV
2. 4,287,072 -
3. 3,906,507 ngọc lục bảo III
4. 2,722,350 Đồng III
5. 2,597,088 -
6. 2,468,469 -
7. 2,289,496 -
8. 2,223,167 Kim Cương II
9. 2,218,981 -
10. 2,152,879 -
11. 2,120,846 Kim Cương III
12. 2,015,647 ngọc lục bảo IV
13. 1,991,761 Bạch Kim II
14. 1,980,755 Kim Cương IV
15. 1,968,134 Vàng III
16. 1,955,564 -
17. 1,872,554 Bạch Kim III
18. 1,870,502 Kim Cương IV
19. 1,856,572 Bạch Kim II
20. 1,800,609 -
21. 1,795,734 -
22. 1,766,175 Kim Cương III
23. 1,748,968 Sắt II
24. 1,703,649 ngọc lục bảo III
25. 1,693,663 Bạch Kim IV
26. 1,684,695 Vàng II
27. 1,683,451 ngọc lục bảo I
28. 1,668,151 -
29. 1,658,576 -
30. 1,652,369 -
31. 1,632,282 Bạch Kim I
32. 1,626,930 Bạch Kim III
33. 1,622,774 Đồng II
34. 1,622,285 Kim Cương I
35. 1,620,043 Kim Cương III
36. 1,617,342 Đồng III
37. 1,616,391 Kim Cương II
38. 1,606,630 Kim Cương IV
39. 1,606,248 Bạch Kim II
40. 1,604,147 Kim Cương IV
41. 1,590,332 ngọc lục bảo III
42. 1,578,165 Đại Cao Thủ
43. 1,555,118 ngọc lục bảo IV
44. 1,526,730 ngọc lục bảo IV
45. 1,506,904 Bạc IV
46. 1,494,679 Bạch Kim II
47. 1,492,339 Bạch Kim II
48. 1,479,880 Vàng II
49. 1,473,386 -
50. 1,469,579 -
51. 1,468,762 Kim Cương IV
52. 1,456,949 Sắt II
53. 1,447,409 Kim Cương III
54. 1,446,729 Bạch Kim III
55. 1,430,416 Vàng I
56. 1,429,055 Kim Cương III
57. 1,402,009 -
58. 1,400,549 Bạch Kim II
59. 1,392,612 Đồng IV
60. 1,392,091 ngọc lục bảo IV
61. 1,386,717 Bạc II
62. 1,385,902 Bạc IV
63. 1,382,515 -
64. 1,382,363 Kim Cương III
65. 1,379,015 -
66. 1,375,612 -
67. 1,366,766 -
68. 1,364,838 Vàng II
69. 1,364,721 Kim Cương II
70. 1,359,872 ngọc lục bảo II
71. 1,358,537 Kim Cương I
72. 1,356,934 Bạch Kim IV
73. 1,356,355 Vàng III
74. 1,346,692 Vàng I
75. 1,341,807 Bạch Kim II
76. 1,338,001 Bạc III
77. 1,336,728 Kim Cương III
78. 1,326,007 Vàng IV
79. 1,325,668 -
80. 1,320,176 Đồng III
81. 1,309,919 Bạch Kim I
82. 1,306,752 Bạc I
83. 1,304,085 ngọc lục bảo III
84. 1,299,467 Bạch Kim IV
85. 1,298,614 Bạch Kim IV
86. 1,293,704 -
87. 1,288,950 ngọc lục bảo I
88. 1,283,942 Bạc I
89. 1,277,346 -
90. 1,275,566 Kim Cương IV
91. 1,272,067 -
92. 1,269,868 -
93. 1,263,094 -
94. 1,261,616 Vàng III
95. 1,260,073 -
96. 1,243,006 Vàng IV
97. 1,242,376 -
98. 1,238,094 ngọc lục bảo II
99. 1,233,194 -
100. 1,231,061 -