Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
aşıktım#334
aşıktım#334
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.4% 11.0 /
4.1 /
9.0
43
2.
after dark#uwu
after dark#uwu
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 9.3 /
4.0 /
8.7
58
3.
Dober UwU#2137
Dober UwU#2137
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.5 /
4.4 /
8.8
53
4.
Sly like a fox#EUNE
Sly like a fox#EUNE
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.1 /
4.1 /
9.2
50
5.
東方树叶#UCL
東方树叶#UCL
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.6 /
3.9 /
8.6
49
6.
Nibus12#EUNE
Nibus12#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.8 /
5.5 /
8.4
53
7.
SXT Davitikus#EUW
SXT Davitikus#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.5% 5.8 /
3.2 /
6.8
59
8.
이상한 사람 224#KR1
이상한 사람 224#KR1
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.1 /
3.9 /
8.5
93
9.
Toziotlqvo e gei#EUNE
Toziotlqvo e gei#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 6.8 /
4.3 /
9.5
86
10.
7Lateon7#EUW
7Lateon7#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.2 /
4.2 /
8.0
56
11.
chiqui1#BR1
chiqui1#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.6 /
7.0 /
11.0
51
12.
지금너만보여#KR1
지금너만보여#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.1 /
3.5 /
7.6
59
13.
비가달리기#ovo
비가달리기#ovo
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.2 /
6.9
63
14.
zuimengtaotao#8008
zuimengtaotao#8008
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.6 /
3.5 /
7.5
55
15.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.4 /
3.1 /
7.8
59
16.
ZeZ#2592
ZeZ#2592
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.6 /
5.6 /
10.4
53
17.
Passionfruittt#BR1
Passionfruittt#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.3 /
9.6
48
18.
Ðiø Ðella Førest#TR1
Ðiø Ðella Førest#TR1
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 8.0 /
5.4 /
9.7
62
19.
Justice For All#QFRIO
Justice For All#QFRIO
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
5.6 /
9.4
64
20.
Zepshun#Shaco
Zepshun#Shaco
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.9 /
4.1 /
7.8
70
21.
Ogle#Hanma
Ogle#Hanma
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
6.4 /
9.0
80
22.
Jaro#004
Jaro#004
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.6 /
5.7 /
10.8
53
23.
Maxpau10#LAN
Maxpau10#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 7.3 /
4.6 /
9.8
60
24.
GDJessusz#LAN
GDJessusz#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.5 /
4.8 /
8.3
126
25.
Smite Gap#EUW
Smite Gap#EUW
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 5.7 /
2.2 /
6.7
129
26.
Free Hoof Pics#NA1
Free Hoof Pics#NA1
NA (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.7% 8.2 /
4.7 /
9.2
49
27.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 7.5 /
3.9 /
8.4
43
28.
snajper w enemy#sigma
snajper w enemy#sigma
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 6.8 /
4.1 /
8.4
105
29.
KipixV2#EUW
KipixV2#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.5 /
4.8 /
9.7
92
30.
Gurglefin#Lindo
Gurglefin#Lindo
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.9 /
6.2 /
8.3
51
31.
hater istemiyom#333
hater istemiyom#333
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.8 /
4.5 /
9.1
53
32.
송림변동운동#KR1
송림변동운동#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.2 /
4.6 /
7.5
50
33.
lillia#gold
lillia#gold
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.9 /
6.0 /
9.4
74
34.
DOES IT MATTER#Brzda
DOES IT MATTER#Brzda
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.1 /
9.1
161
35.
Lillia Hentai#Pain
Lillia Hentai#Pain
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 8.2 /
5.6 /
9.1
47
36.
galena2134#EUW
galena2134#EUW
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 7.9 /
3.8 /
7.2
71
37.
heavensent#XXXXX
heavensent#XXXXX
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.8 /
3.3 /
7.9
50
38.
1Tw1lighT1#EUW
1Tw1lighT1#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.5 /
4.6 /
8.6
69
39.
zamanım yok#1911
zamanım yok#1911
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.1 /
8.2
45
40.
Bono animo es#KR2
Bono animo es#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.2 /
2.8 /
7.5
73
41.
小 明#666
小 明#666
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.4 /
3.9 /
8.2
93
42.
Dags#420
Dags#420
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.7 /
5.4 /
9.6
50
43.
역최남#KR1
역최남#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.6 /
4.5 /
8.2
102
44.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.5 /
6.1 /
9.9
59
45.
Dr0mex#EUW
Dr0mex#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.0 /
5.5 /
6.4
51
46.
pandol123#EUW
pandol123#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.8 /
3.0 /
7.3
87
47.
烤山芋#2002
烤山芋#2002
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
8.3
105
48.
Coucougπette#EUW
Coucougπette#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
5.2 /
7.9
122
49.
Tullu#TULLU
Tullu#TULLU
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.7 /
4.5 /
11.9
47
50.
piotrekmeow#sigma
piotrekmeow#sigma
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.8 /
6.2 /
8.4
92
51.
aowamzosq#KR1
aowamzosq#KR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 6.0 /
4.1 /
8.8
49
52.
moje more#0001
moje more#0001
TR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 7.6 /
5.0 /
10.5
52
53.
Bosauv3#1224
Bosauv3#1224
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.1% 9.1 /
3.5 /
7.8
31
54.
eBay Ichigo#EUW
eBay Ichigo#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.5 /
4.8 /
8.7
44
55.
Howl#2323
Howl#2323
EUW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.7% 12.1 /
4.6 /
8.8
87
56.
인생마지막게임#LOLEZ
인생마지막게임#LOLEZ
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.7 /
3.7 /
8.2
114
57.
CANNOTSTOPYEEPIN#323
CANNOTSTOPYEEPIN#323
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 5.8 /
4.5 /
8.0
128
58.
ABL BlitzPain#EUW
ABL BlitzPain#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.5 /
5.2 /
8.7
76
59.
Insubstituível#EUW
Insubstituível#EUW
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 6.1 /
3.5 /
9.5
52
60.
Brwethmos#LAN
Brwethmos#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.1% 9.2 /
3.3 /
9.2
52
61.
cokc haver#biga
cokc haver#biga
OCE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.1 /
4.6 /
8.8
70
62.
김건부#GOD
김건부#GOD
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.9 /
7.3
51
63.
Broken1321#EUNE
Broken1321#EUNE
EUNE (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 7.7 /
4.4 /
8.1
67
64.
D4SH#0001
D4SH#0001
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.2 /
3.8 /
8.7
48
65.
아이리 칸나#Knart
아이리 칸나#Knart
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.4 /
4.8 /
7.9
128
66.
Vaxilz#NA24
Vaxilz#NA24
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.5 /
4.0 /
9.7
44
67.
Ruthless#SPFC
Ruthless#SPFC
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 4.9 /
4.8 /
8.0
74
68.
DANDOM PRO GRIND#2024
DANDOM PRO GRIND#2024
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.9 /
3.3 /
8.5
74
69.
Marcus BKR#OGGY
Marcus BKR#OGGY
LAS (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.0 /
4.2 /
8.2
73
70.
如果爱忘了#3004
如果爱忘了#3004
VN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.2% 8.6 /
5.0 /
9.8
55
71.
k3lm#k3lm
k3lm#k3lm
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.9 /
4.8 /
9.3
77
72.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.9 /
8.3
54
73.
Yokai#9495
Yokai#9495
SG (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.2 /
5.3 /
9.5
46
74.
James Jewington#911
James Jewington#911
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.7 /
3.8 /
8.4
69
75.
Chạy Trốn Đồ Án#1308
Chạy Trốn Đồ Án#1308
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.0 /
5.5 /
8.9
138
76.
Thonder#EUW
Thonder#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.5 /
5.9 /
9.2
48
77.
Lucho#1v9
Lucho#1v9
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.4 /
4.9 /
7.8
45
78.
Kin#Faith
Kin#Faith
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 6.6 /
3.8 /
6.4
104
79.
Perdessi mi#TR21
Perdessi mi#TR21
TR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.4% 10.9 /
5.1 /
10.8
64
80.
Monsieur Muscle#FAT
Monsieur Muscle#FAT
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.4 /
8.1
63
81.
9h53 SIUUUU#NA1
9h53 SIUUUU#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.0 /
5.2 /
8.8
123
82.
douyin daowuwei#5327
douyin daowuwei#5327
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.2 /
4.8 /
7.9
53
83.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 7.4 /
4.9 /
7.9
78
84.
Rusa unicolor#7588
Rusa unicolor#7588
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.2 /
4.4 /
8.9
109
85.
fs6b#vvv
fs6b#vvv
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 6.5 /
2.9 /
8.3
43
86.
Blansko main#city
Blansko main#city
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.6 /
2.9 /
7.9
42
87.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.2 /
3.1 /
7.3
41
88.
Lil Bambi#EUNE
Lil Bambi#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.2 /
5.3 /
7.7
99
89.
TwTv weewee g0d#Tvät
TwTv weewee g0d#Tvät
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.2 /
5.6 /
8.9
85
90.
iMyth#swag
iMyth#swag
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 8.1 /
4.7 /
8.4
84
91.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.8% 6.9 /
3.6 /
8.9
62
92.
Lowkey#222
Lowkey#222
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.0 /
4.3 /
7.4
70
93.
Frankie Cosmos#BR1
Frankie Cosmos#BR1
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 6.1 /
2.7 /
8.3
158
94.
IGN Akashi#0511
IGN Akashi#0511
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.1 /
4.1 /
9.1
45
95.
MonarchofShadows#AR1SE
MonarchofShadows#AR1SE
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.1 /
4.4 /
9.1
67
96.
불합리한 세상#KR2
불합리한 세상#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.7 /
4.3 /
8.5
67
97.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 5.7 /
5.5 /
8.3
64
98.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 6.2 /
3.4 /
8.2
44
99.
딘동댕이#KR1
딘동댕이#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.1 /
3.8 /
7.6
62
100.
Night Furý#EUW
Night Furý#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.0 /
7.9
47