Veigar

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Uniq R 우버승#kr0
Uniq R 우버승#kr0
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.6 /
4.8 /
7.2
53
2.
홍홍즨형#KR1
홍홍즨형#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.0 /
7.1
53
3.
Astian24#EUNE
Astian24#EUNE
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 7.4 /
4.0 /
5.2
80
4.
jØ pê III#EUNE
jØ pê III#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.0 /
5.9 /
8.8
53
5.
Jõker#NA1
Jõker#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.4 /
2.3 /
5.8
49
6.
Shone#517
Shone#517
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.7 /
6.1
55
7.
Shadowproofer#EUW
Shadowproofer#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.4 /
5.1 /
5.6
58
8.
綠豆老祖#8888
綠豆老祖#8888
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.7 /
5.8 /
3.5
53
9.
Jalius#1907
Jalius#1907
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 68.8% 10.1 /
6.5 /
6.6
48
10.
AsianticHordes#6969
AsianticHordes#6969
NA (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.2% 7.7 /
3.1 /
7.6
66
11.
납부계좌#KR1
납부계좌#KR1
KR (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.5% 11.1 /
4.2 /
8.0
55
12.
Haesujoty#EUW
Haesujoty#EUW
EUW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.6% 7.1 /
4.8 /
5.8
67
13.
HLE#3208
HLE#3208
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 6.4 /
5.5 /
6.3
87
14.
Veigar#Hien
Veigar#Hien
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 10.3 /
5.3 /
7.3
83
15.
Poro Feniks#EUNE
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.2% 9.1 /
6.4 /
5.0
88
16.
iitsorf#TTV
iitsorf#TTV
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.3 /
4.7 /
6.2
68
17.
GRÊCØ#CAI7L
GRÊCØ#CAI7L
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.9 /
8.2
52
18.
تسعة وتسعون#7484
تسعة وتسعون#7484
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.8 /
5.4 /
5.9
50
19.
z1x#8169
z1x#8169
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.5 /
4.1 /
7.5
47
20.
MorningWood#NUTS
MorningWood#NUTS
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.6 /
5.7 /
5.9
92
21.
Loavs#0000
Loavs#0000
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 7.0 /
4.8 /
6.2
126
22.
Mira mi AP#LAS
Mira mi AP#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.0 /
5.4 /
6.4
63
23.
오야지징#KR1
오야지징#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 5.9 /
4.9 /
6.5
97
24.
phucbby#VN2
phucbby#VN2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.8 /
5.8
42
25.
Zi존파워세림짱짱#KR1
Zi존파워세림짱짱#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.9 /
4.1 /
7.0
121
26.
Sh1n1gam1#LAN
Sh1n1gam1#LAN
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.4% 6.3 /
2.9 /
5.6
79
27.
Silas da beast#EUNE
Silas da beast#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 7.9 /
6.0 /
5.9
63
28.
OneaLLL#TR1
OneaLLL#TR1
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.9% 6.2 /
4.6 /
5.1
68
29.
Mariam#given
Mariam#given
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 7.6 /
4.0 /
5.7
46
30.
Pínk#NHN
Pínk#NHN
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 8.3 /
6.9 /
5.3
140
31.
Brunim#da CP
Brunim#da CP
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.6 /
5.6 /
5.2
74
32.
FPTU là lũ cướp#NĐAnh
FPTU là lũ cướp#NĐAnh
VN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 6.8 /
5.5 /
5.3
63
33.
bigfatlp#locks
bigfatlp#locks
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.5 /
3.2 /
6.1
48
34.
star zall#2121
star zall#2121
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.1 /
5.1 /
7.0
119
35.
ulquiorraEspada4#LAN
ulquiorraEspada4#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.3 /
5.7 /
7.6
42
36.
우하하#우히히히
우하하#우히히히
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 6.0 /
6.0 /
5.2
62
37.
Prowance#Golem
Prowance#Golem
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.7 /
6.1 /
7.4
66
38.
gumi17#Lena
gumi17#Lena
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 6.4 /
4.0 /
5.3
42
39.
Potatocouch#NA1
Potatocouch#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 7.4 /
6.8 /
4.0
87
40.
Aenar#Jew7
Aenar#Jew7
NA (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 6.9 /
4.6 /
7.9
57
41.
lıllı ılı ıllıl#999
lıllı ılı ıllıl#999
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.8 /
4.7 /
7.0
70
42.
Call Me Phong#VN2
Call Me Phong#VN2
VN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.3% 11.6 /
5.4 /
7.3
80
43.
Jospa Biola#KEKW
Jospa Biola#KEKW
BR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 9.6 /
4.8 /
5.9
67
44.
Veigarciano#Nico
Veigarciano#Nico
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 7.6 /
5.0 /
6.2
75
45.
Mojie23#EUW
Mojie23#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.8 /
3.7 /
6.8
43
46.
macjus#0000
macjus#0000
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.0 /
7.1
36
47.
Aurelion San#San
Aurelion San#San
BR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 9.1 /
5.9 /
6.2
64
48.
Kastian269#sSsss
Kastian269#sSsss
EUW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 7.2 /
4.4 /
4.9
66
49.
MasterInVandal#1938
MasterInVandal#1938
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.6 /
5.0 /
6.2
54
50.
wazzaaaa97#EUW
wazzaaaa97#EUW
EUW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.7% 7.0 /
5.4 /
7.3
65
51.
수그모#SOOS
수그모#SOOS
NA (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 7.9 /
4.3 /
7.0
49
52.
Liberer MEHDIAYB#EUW
Liberer MEHDIAYB#EUW
EUW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.0% 9.1 /
5.1 /
7.0
50
53.
VolDemoN41#EUNE
VolDemoN41#EUNE
EUNE (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 8.1 /
4.6 /
6.1
58
54.
IllIIlIIllIlIlll#KR1
IllIIlIIllIlIlll#KR1
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 7.9 /
4.1 /
6.5
51
55.
shadowmita1#DEMON
shadowmita1#DEMON
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.7 /
4.0 /
5.4
43
56.
Freaky#EUWV2
Freaky#EUWV2
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 6.6 /
3.6 /
4.8
43
57.
DRAGONPIER#BR1
DRAGONPIER#BR1
BR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.0% 9.9 /
4.5 /
6.1
55
58.
GrayWizard#8788
GrayWizard#8788
BR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 7.8 /
6.4 /
6.8
62
59.
Batavoo#BR1
Batavoo#BR1
BR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.9% 6.7 /
4.9 /
6.1
61
60.
Kadeem Alford#IEMU
Kadeem Alford#IEMU
EUNE (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.4% 8.6 /
4.0 /
7.3
76
61.
練習中路專用號#IU516
練習中路專用號#IU516
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.4 /
3.6 /
5.6
38
62.
Meilleur Muffin#EUW
Meilleur Muffin#EUW
EUW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 6.2 /
4.4 /
4.8
49
63.
K F Y#VEIGA
K F Y#VEIGA
BR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 7.7 /
5.3 /
6.0
51
64.
StevanRoben323#EUNE
StevanRoben323#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.6 /
5.7 /
7.5
38
65.
no bush no hide#0000
no bush no hide#0000
EUNE (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 8.7 /
6.0 /
7.4
54
66.
자 람#MID
자 람#MID
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.6% 6.7 /
4.5 /
5.7
57
67.
deadofarceus#EUW
deadofarceus#EUW
EUW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 6.4 /
4.8 /
5.9
138
68.
피 땀 곡물#KR2
피 땀 곡물#KR2
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 5.4 /
4.3 /
6.5
54
69.
Hân  Programer#VN2
Hân Programer#VN2
VN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.8% 9.0 /
5.1 /
5.8
52
70.
TOS Diamond NT#VN2
TOS Diamond NT#VN2
VN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.4% 7.9 /
5.6 /
7.9
43
71.
RaydiGay#EUW
RaydiGay#EUW
EUW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 7.6 /
5.0 /
6.7
55
72.
방배시궁쥐#RatMM
방배시궁쥐#RatMM
KR (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 70.6% 6.3 /
3.2 /
7.3
51
73.
Tab2isoo#TR1
Tab2isoo#TR1
TR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.8% 8.7 /
6.6 /
6.0
97
74.
bssangthanh#9999
bssangthanh#9999
VN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 57.3% 8.6 /
7.5 /
7.1
82
75.
iFabry#11207
iFabry#11207
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 6.5 /
4.9 /
8.1
63
76.
Tsexs#EUNE
Tsexs#EUNE
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 8.2 /
4.1 /
6.2
57
77.
Titan Shess#EUW
Titan Shess#EUW
EUW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 8.4 /
6.3 /
6.6
56
78.
Evil#BOMBA
Evil#BOMBA
BR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.8% 7.7 /
6.5 /
7.5
64
79.
xXPafnyti4Xx#RU1
xXPafnyti4Xx#RU1
RU (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 7.3 /
3.6 /
5.3
31
80.
GoT PanikFreak#GoT
GoT PanikFreak#GoT
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.5 /
5.7 /
4.9
57
81.
GNL Aithiopas#EUNE
GNL Aithiopas#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.3 /
5.9 /
6.3
39
82.
첫판왕 베이가#KR1
첫판왕 베이가#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.1% 5.5 /
4.8 /
6.3
73
83.
Burjuvazi#TR33
Burjuvazi#TR33
TR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 9.4 /
7.7 /
6.3
56
84.
rLmtt#rlm
rLmtt#rlm
BR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 8.0 /
6.4 /
7.0
50
85.
GreenberryMuffin#6969
GreenberryMuffin#6969
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.0 /
5.0 /
9.1
34
86.
T1 Yasuo#betin
T1 Yasuo#betin
VN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 8.7 /
5.3 /
5.8
49
87.
롤로노아 상헌#KR1
롤로노아 상헌#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.8 /
4.4 /
5.9
34
88.
BadJunglersTax#NA1
BadJunglersTax#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo III 70.4% 9.3 /
5.4 /
7.7
54
89.
Que tipo#LAS
Que tipo#LAS
LAS (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 7.7 /
5.6 /
7.8
48
90.
지우산#KR1
지우산#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 5.1 /
5.2 /
5.0
99
91.
JIRAFAMOQUIYENTA#GOD
JIRAFAMOQUIYENTA#GOD
LAS (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 7.9 /
5.9 /
7.6
46
92.
갈고인#갈고인
갈고인#갈고인
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 53.7% 4.8 /
4.7 /
8.6
95
93.
EWL Gridulin#EUW
EWL Gridulin#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.1 /
7.3 /
7.8
93
94.
O Homem#mid
O Homem#mid
EUW (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 7.0 /
4.6 /
5.2
56
95.
Walter White#456
Walter White#456
BR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.8% 6.1 /
6.0 /
8.1
130
96.
fritz#EUNE
fritz#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.8% 6.6 /
6.2 /
6.3
63
97.
Dudeslolxdlmao#1515
Dudeslolxdlmao#1515
PH (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 8.8 /
6.7 /
6.7
49
98.
3th4with5th2#2000
3th4with5th2#2000
VN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.4% 8.4 /
4.3 /
7.7
42
99.
천사큐리안2#KR1
천사큐리안2#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.5% 9.2 /
4.2 /
4.9
40
100.
Kaldreus#Gael
Kaldreus#Gael
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.8% 7.8 /
4.5 /
6.8
43