Neeko

Người chơi Neeko xuất sắc nhất

Người chơi Neeko xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Typs Tips#NA1
Typs Tips#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 4.2 /
5.3 /
12.3
59
2.
Support Fulldmg#NA1
Support Fulldmg#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.4% 3.7 /
4.9 /
10.7
62
3.
DJOO FULL EGO#NOOB
DJOO FULL EGO#NOOB
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 4.0 /
3.8 /
9.7
45
4.
東京租房加好友#888
東京租房加好友#888
JP (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 6.0 /
3.7 /
9.3
58
5.
dy juziNK#juzi
dy juziNK#juzi
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.4 /
4.3 /
8.5
60
6.
Flower Dance#zypp
Flower Dance#zypp
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 4.9 /
4.0 /
7.8
106
7.
루리레라#KR1
루리레라#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 3.5 /
5.2 /
11.2
95
8.
전땅크#4087
전땅크#4087
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.5 /
4.2 /
9.0
69
9.
Lobunny#666
Lobunny#666
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 2.8 /
5.1 /
10.2
103
10.
Awesome#99999
Awesome#99999
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 5.5 /
3.9 /
8.2
44
11.
Bad Apple#Neeko
Bad Apple#Neeko
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.6% 6.6 /
4.3 /
4.8
99
12.
FREE Yoms#111
FREE Yoms#111
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 2.7 /
5.2 /
12.2
49
13.
써 브#KR1
써 브#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.3 /
4.1 /
7.6
61
14.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 5.3 /
3.9 /
8.3
47
15.
Beshkovski#EUW
Beshkovski#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 5.1 /
6.0 /
11.1
87
16.
Ryu Jihak#Art
Ryu Jihak#Art
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.0 /
4.7 /
10.2
115
17.
el pemo ruu#1502
el pemo ruu#1502
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.7% 4.0 /
6.5 /
11.3
124
18.
별 수호자 김인겸#군대감
별 수호자 김인겸#군대감
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.0 /
3.4 /
8.6
59
19.
희태찡#123
희태찡#123
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.1 /
4.6 /
7.6
128
20.
뚱뚱한 뚱이#KR1
뚱뚱한 뚱이#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 3.5 /
5.5 /
11.3
73
21.
juzi#橘子橘子
juzi#橘子橘子
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 4.6 /
3.9 /
8.1
171
22.
Gucci Gang LP#LAS
Gucci Gang LP#LAS
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.9% 4.2 /
5.1 /
10.1
137
23.
범 붕#니 코
범 붕#니 코
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 3.9 /
4.3 /
7.8
102
24.
pradox#EUWW
pradox#EUWW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.1 /
3.6 /
7.5
44
25.
A MIOR NEEKO#SIIII
A MIOR NEEKO#SIIII
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.8 /
4.2 /
8.4
91
26.
Ashitaka#1412
Ashitaka#1412
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 3.8 /
6.5 /
11.0
174
27.
Edward Witten#0000
Edward Witten#0000
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 4.1 /
7.2 /
9.7
66
28.
AYEYE PARANOID#BR 1
AYEYE PARANOID#BR 1
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 3.1 /
4.3 /
11.2
47
29.
oasis#p1p2
oasis#p1p2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.2 /
4.7 /
7.5
47
30.
holychickencows#dshao
holychickencows#dshao
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 3.7 /
6.8 /
11.4
62
31.
celestial#lul
celestial#lul
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.1 /
4.7 /
9.5
45
32.
Hatsune Neeko#NA1
Hatsune Neeko#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
4.0 /
4.6
132
33.
중국 니코짜이#KR1
중국 니코짜이#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.2 /
6.0 /
10.5
64
34.
롤의 스승님#KR1
롤의 스승님#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 3.8 /
4.4 /
8.8
60
35.
Bui Huy Hoang#13050
Bui Huy Hoang#13050
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.1 /
5.8 /
11.9
49
36.
Karl the Cactus#NEEKO
Karl the Cactus#NEEKO
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.7% 4.6 /
5.9 /
11.1
67
37.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.9% 3.9 /
4.7 /
11.4
41
38.
艾欧尼亚的风还是吹到了美服#8799
艾欧尼亚的风还是吹到了美服#8799
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 4.8 /
6.1 /
10.3
169
39.
Toszuard#EUNE
Toszuard#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.3 /
4.3 /
8.7
94
40.
Hextech Revolver#NA1
Hextech Revolver#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 3.6 /
4.1 /
10.4
61
41.
rictov#0000
rictov#0000
BR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 53.4% 4.8 /
5.7 /
8.9
58
42.
Exxoo#EUNE
Exxoo#EUNE
EUNE (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.5% 4.5 /
4.7 /
12.9
76
43.
마침표#0315
마침표#0315
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 3.3 /
3.9 /
8.2
115
44.
Weather Report#00000
Weather Report#00000
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 4.4 /
4.1 /
7.4
214
45.
Rickottino#00001
Rickottino#00001
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.3 /
7.3 /
12.3
44
46.
Sho ma#4444
Sho ma#4444
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 2.9 /
4.6 /
11.5
89
47.
Voxy#NA1
Voxy#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 3.8 /
5.7 /
10.5
63
48.
SidaRim#V H
SidaRim#V H
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 4.2 /
3.0 /
7.0
92
49.
문 어#8092
문 어#8092
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.7 /
7.0
70
50.
WGE FoxKiss#VN2
WGE FoxKiss#VN2
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.5 /
4.7 /
8.7
93
51.
루트김#KR1
루트김#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 3.3 /
3.2 /
7.8
232
52.
Raize#Neeko
Raize#Neeko
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 5.4 /
6.6 /
10.0
373
53.
Virtuosa#arkni
Virtuosa#arkni
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.9% 3.3 /
5.5 /
10.3
106
54.
454545#NA1
454545#NA1
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.3% 2.8 /
4.2 /
10.5
47
55.
Sâm Tài Xỉu#631
Sâm Tài Xỉu#631
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.3% 3.2 /
6.2 /
12.4
37
56.
Settlement#NA1
Settlement#NA1
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 5.6 /
4.1 /
7.9
59
57.
KręgosłupMoralny#EUNE
KręgosłupMoralny#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.3 /
5.6 /
9.4
77
58.
nasuo3#JP1
nasuo3#JP1
JP (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.1% 4.1 /
5.3 /
11.9
54
59.
2009 05 01#0501
2009 05 01#0501
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 3.9 /
2.4 /
7.9
35
60.
勝ってから話そう#JP1
勝ってから話そう#JP1
JP (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.4% 6.1 /
4.8 /
7.0
85
61.
xiaoz#2003
xiaoz#2003
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 3.7 /
5.3 /
11.0
36
62.
방 코#KR1
방 코#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 3.9 /
4.8 /
8.1
109
63.
슈붕민초부먹하와이안피자#맛없는거
슈붕민초부먹하와이안피자#맛없는거
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.6% 2.6 /
3.9 /
10.9
51
64.
data#NEEKO
data#NEEKO
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 4.7 /
5.6 /
12.7
59
65.
Marezada#BR1
Marezada#BR1
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 6.1 /
5.5 /
8.3
51
66.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 3.7 /
3.7 /
8.5
42
67.
Só Quero Um Duo#BR1
Só Quero Um Duo#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.9 /
9.0
44
68.
Excellent Neeko#JP1
Excellent Neeko#JP1
JP (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.6% 6.8 /
5.6 /
6.0
117
69.
nece nijedno ime#EUNE
nece nijedno ime#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.5% 5.8 /
4.7 /
6.8
42
70.
777Goni#777Hn
777Goni#777Hn
VN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.5% 3.1 /
6.6 /
11.7
80
71.
NoTio#EUW
NoTio#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 3.2 /
7.2 /
13.2
58
72.
aptal3#3003
aptal3#3003
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.5 /
6.6
37
73.
君はロックを聴かない#51897
君はロックを聴かない#51897
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.8% 7.9 /
4.4 /
6.8
64
74.
협곡전용#111
협곡전용#111
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 86.7% 3.3 /
4.3 /
14.0
30
75.
Barbar22#2225
Barbar22#2225
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 6.7 /
3.5 /
7.0
37
76.
Schlugga#EUW
Schlugga#EUW
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.1% 3.4 /
4.8 /
9.6
43
77.
Geniusz#Zzz
Geniusz#Zzz
EUW (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.3% 3.7 /
6.8 /
13.6
61
78.
레몬 크림 마카롱#LCM
레몬 크림 마카롱#LCM
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 7.5 /
4.2 /
9.8
103
79.
Uniq R pilky#T1FAN
Uniq R pilky#T1FAN
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 3.8 /
4.3 /
8.5
75
80.
니 코#KR20
니 코#KR20
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 5.5 /
4.4 /
10.2
104
81.
Richtard#EUW
Richtard#EUW
EUW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.5% 5.6 /
6.1 /
12.9
73
82.
T1 Leo#BR1
T1 Leo#BR1
BR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 5.1 /
2.9 /
6.8
85
83.
tmbo#NA1
tmbo#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 2.9 /
6.9 /
10.2
68
84.
monodario#1755
monodario#1755
LAS (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.8% 5.7 /
3.9 /
8.9
92
85.
햄쥑뺙#KR1
햄쥑뺙#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 6.0 /
3.9 /
8.9
57
86.
GoBabyGo#EUW
GoBabyGo#EUW
EUW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 78.0% 3.1 /
4.3 /
13.7
50
87.
Cagregio#NEEKO
Cagregio#NEEKO
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.3% 6.3 /
5.1 /
9.6
53
88.
Tobai#Crack
Tobai#Crack
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.7% 2.8 /
5.8 /
10.8
76
89.
Yamato#2222
Yamato#2222
BR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.1% 6.9 /
5.4 /
8.9
59
90.
UDB Meruem#BR01
UDB Meruem#BR01
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.3% 7.4 /
4.1 /
8.7
29
91.
DanCorney#Shine
DanCorney#Shine
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 3.6 /
5.4 /
12.6
47
92.
l88l#888
l88l#888
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.9% 3.4 /
6.6 /
11.2
105
93.
StıngIs#TR2
StıngIs#TR2
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.2 /
8.3
50
94.
SneakyMinion56#2069
SneakyMinion56#2069
OCE (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.8% 10.2 /
6.2 /
12.4
59
95.
尼法斯#777
尼法斯#777
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 4.4 /
5.0 /
9.5
40
96.
Diabz#EUW
Diabz#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.8% 4.6 /
4.0 /
8.6
47
97.
Chang Min#1310
Chang Min#1310
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.6 /
4.6 /
10.4
51
98.
INTPer#dfo
INTPer#dfo
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.7% 2.6 /
4.9 /
9.8
70
99.
Creclean#clean
Creclean#clean
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.8% 2.8 /
5.8 /
11.4
32
100.
MDK AnthonyxVR#MDK
MDK AnthonyxVR#MDK
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.3% 5.2 /
4.6 /
10.4
52