Shen

Người chơi Shen xuất sắc nhất

Người chơi Shen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LetMeWeaksidePls#cmon
LetMeWeaksidePls#cmon
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 5.3 /
2.9 /
10.4
87
2.
Layeto#EUNE
Layeto#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 4.3 /
5.4 /
14.3
51
3.
JaceMarsIX#EUW
JaceMarsIX#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 5.4 /
4.9 /
11.3
44
4.
Jarro#Light
Jarro#Light
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.3 /
3.6 /
9.7
55
5.
IHaveDownSyndra#8739
IHaveDownSyndra#8739
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.6 /
4.1 /
11.0
52
6.
Jaehaerys III#RMA
Jaehaerys III#RMA
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 3.8 /
2.8 /
9.6
46
7.
Shensual Łover#EUW
Shensual Łover#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 3.7 /
3.3 /
10.3
118
8.
Lord Ancona#VALOR
Lord Ancona#VALOR
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 3.8 /
3.0 /
10.9
94
9.
BeSC Freshdürüm#BeSC
BeSC Freshdürüm#BeSC
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 3.8 /
5.0 /
10.2
49
10.
DevejonesRx#BR1
DevejonesRx#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.1 /
4.2 /
10.4
53
11.
JTGKohger#EUW
JTGKohger#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.4 /
5.3 /
8.3
67
12.
NgNL#nico
NgNL#nico
LAS (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.3 /
11.6
130
13.
UzuOnFayer#LAS
UzuOnFayer#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 3.0 /
2.8 /
9.9
52
14.
Nórm#EUNE
Nórm#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 4.3 /
2.6 /
8.5
54
15.
HostilePuppy#NA1
HostilePuppy#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 3.5 /
5.1 /
10.3
70
16.
Jashen Bourne#EUW
Jashen Bourne#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.8 /
4.3 /
9.5
141
17.
TTV IMainTopLane#NA1
TTV IMainTopLane#NA1
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 3.4 /
3.2 /
8.7
122
18.
Nirai#EUW
Nirai#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.2 /
3.8 /
9.3
60
19.
林嘟嘟#Meow
林嘟嘟#Meow
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.3 /
2.8 /
9.5
51
20.
KillingMachineX#EUW
KillingMachineX#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.9 /
3.0 /
11.2
51
21.
Mr Pandastic#EUW
Mr Pandastic#EUW
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 3.0 /
2.9 /
9.0
110
22.
쥬 니#000
쥬 니#000
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 2.7 /
3.4 /
9.2
47
23.
KANAFU#1204
KANAFU#1204
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 5.0 /
4.2 /
9.2
51
24.
WAF傑菲斯#TW2
WAF傑菲斯#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 3.4 /
4.6 /
10.9
62
25.
KershuaLD#LAN
KershuaLD#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.3 /
3.3 /
10.5
101
26.
동 쉔#황혼의 눈
동 쉔#황혼의 눈
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.9 /
3.0 /
7.8
50
27.
guacamole nipple#pvy
guacamole nipple#pvy
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 2.8 /
3.8 /
10.0
124
28.
LP Printeren#EUW
LP Printeren#EUW
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 3.3 /
3.7 /
10.6
112
29.
Intrinsically#soul
Intrinsically#soul
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 4.8 /
5.8 /
12.2
90
30.
Conrad#EUNEE
Conrad#EUNEE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
4.4 /
9.6
68
31.
5 second so long#VN2
5 second so long#VN2
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.3 /
3.4 /
9.3
97
32.
garbas#garba
garbas#garba
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 3.4 /
3.5 /
9.3
125
33.
chuitrobo#EUW
chuitrobo#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.8% 4.0 /
4.4 /
9.3
52
34.
Snayked v420#EUW
Snayked v420#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.5 /
3.4 /
8.6
161
35.
The Rheronis#TR1
The Rheronis#TR1
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 4.8 /
4.9 /
9.7
61
36.
yamatooo04#13504
yamatooo04#13504
VN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 4.0 /
4.6 /
12.7
153
37.
Guo FU liu bang#yes
Guo FU liu bang#yes
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.3% 3.1 /
3.5 /
8.7
266
38.
Ondřej#PES
Ondřej#PES
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.7 /
3.5 /
11.0
83
39.
Zeus#HK1
Zeus#HK1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 2.4 /
4.7 /
10.5
61
40.
Making coffee#65211
Making coffee#65211
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
3.4 /
10.4
94
41.
Marins#Shen
Marins#Shen
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.5 /
10.4
179
42.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.3 /
3.8 /
11.1
75
43.
stuningstyles#NA1
stuningstyles#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.1 /
4.8 /
13.1
122
44.
나현규#KR1
나현규#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 2.4 /
3.8 /
9.6
45
45.
simu#EUW
simu#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 4.7 /
5.2 /
11.9
53
46.
Toncy#FOI
Toncy#FOI
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.4 /
4.0 /
10.7
49
47.
CraneLoL#EUW
CraneLoL#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.5 /
3.2 /
10.1
63
48.
모하쉔#KR1
모하쉔#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.0 /
3.2 /
9.1
100
49.
스몰더#1214
스몰더#1214
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.5 /
3.3 /
9.2
184
50.
쉔결고리는입대중#KR1
쉔결고리는입대중#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.8 /
4.5 /
12.4
63
51.
Alone Rivén#EUW
Alone Rivén#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.7 /
5.2 /
10.9
125
52.
Ýassμo#123
Ýassμo#123
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 3.9 /
3.8 /
9.8
89
53.
Drake Leigh#RIP
Drake Leigh#RIP
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.2 /
3.9 /
8.0
93
54.
Kino#Tsoi
Kino#Tsoi
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.4 /
4.8 /
11.0
157
55.
MrFordL0BO#LAN
MrFordL0BO#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.2 /
3.6 /
11.1
57
56.
12yo no panties#1574
12yo no panties#1574
EUNE (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.1% 4.6 /
6.2 /
11.8
77
57.
chronot#LFG
chronot#LFG
LAS (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.7% 5.9 /
3.9 /
12.8
87
58.
xNyam#EUW
xNyam#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.0 /
4.7 /
9.2
63
59.
또훈도훈#KR1
또훈도훈#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.2 /
3.8 /
7.9
98
60.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.3% 3.5 /
2.9 /
10.6
152
61.
Kaiser24#77777
Kaiser24#77777
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.1 /
4.5 /
10.8
42
62.
MrOlympusLoL#EUW
MrOlympusLoL#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.8 /
3.4 /
10.3
126
63.
Sài Gòn Ơi#CAT2
Sài Gòn Ơi#CAT2
VN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.1 /
11.6
45
64.
Tyxcho#EUW
Tyxcho#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.3 /
5.2 /
9.6
82
65.
Shen#Top
Shen#Top
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 3.5 /
4.0 /
10.2
165
66.
ilovehk#TW2
ilovehk#TW2
TW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.0% 3.3 /
4.0 /
10.9
50
67.
Nüls#PMA
Nüls#PMA
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.0 /
3.8 /
9.2
109
68.
LiamL#main
LiamL#main
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 3.8 /
4.6 /
11.1
59
69.
Khasen#HYÖ
Khasen#HYÖ
TR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.3 /
10.3
94
70.
OGC Spirit Blade#EUW
OGC Spirit Blade#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.0 /
5.2 /
9.2
87
71.
겨울 봄 그 사이#KR1
겨울 봄 그 사이#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.2 /
4.3 /
9.3
60
72.
Emkiox21#LAN
Emkiox21#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
4.8 /
10.5
75
73.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.4% 3.9 /
4.9 /
10.9
38
74.
Orendal#3001
Orendal#3001
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.9 /
4.2 /
9.5
60
75.
Kadrag#EUW
Kadrag#EUW
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.5% 4.9 /
4.0 /
11.9
80
76.
Glitch#NA1
Glitch#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 2.7 /
4.3 /
10.7
46
77.
ÂsprosdeGeminis#LAS
ÂsprosdeGeminis#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.2 /
4.0 /
10.0
56
78.
balenciaga010101#01010
balenciaga010101#01010
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 2.9 /
6.1 /
13.0
122
79.
Lord Hansen#13524
Lord Hansen#13524
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.2 /
3.5 /
9.3
136
80.
420#yezu
420#yezu
EUW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 72.0% 5.6 /
4.6 /
11.7
50
81.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.3 /
4.7 /
8.8
88
82.
Drebion#EUW
Drebion#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 3.3 /
4.6 /
9.9
373
83.
Thống Nhất#VN2
Thống Nhất#VN2
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 5.1 /
6.0 /
11.3
166
84.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 2.8 /
4.0 /
13.1
44
85.
Shending#EUNE
Shending#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.5 /
4.1 /
9.6
65
86.
Tranystar#1945
Tranystar#1945
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 3.9 /
5.3 /
11.5
46
87.
Mắt Rắn#1803
Mắt Rắn#1803
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.3 /
4.5 /
9.7
44
88.
kenchan#1234
kenchan#1234
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 3.5 /
5.5 /
10.8
60
89.
BACK TO THE PIT#PIT
BACK TO THE PIT#PIT
EUNE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.2% 4.0 /
5.3 /
14.3
47
90.
Aztmégmegeszed#23145
Aztmégmegeszed#23145
EUNE (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.9% 7.5 /
5.4 /
13.1
96
91.
Blue Ninja#EUW
Blue Ninja#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.8% 4.1 /
3.8 /
9.5
106
92.
ChocapicK7#CAUSA
ChocapicK7#CAUSA
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.6 /
12.8
54
93.
Corazón#3sh
Corazón#3sh
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.6 /
5.3 /
10.8
37
94.
SweaneyWeenie#NA1
SweaneyWeenie#NA1
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 4.8 /
4.3 /
10.8
52
95.
Yånk#NA1
Yånk#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.4% 5.3 /
6.4 /
8.5
54
96.
Nikitodepode#LAS
Nikitodepode#LAS
LAS (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 4.4 /
3.2 /
10.6
39
97.
Aidan#BR2
Aidan#BR2
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.6 /
3.5 /
10.5
46
98.
Ferrus Manus#3231
Ferrus Manus#3231
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.2% 4.7 /
3.6 /
14.6
27
99.
Zaun#229
Zaun#229
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.7% 6.6 /
2.8 /
11.4
30
100.
Shen Brutality#CRY
Shen Brutality#CRY
BR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.8% 5.6 /
2.9 /
12.4
43