Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất

Người chơi Elise xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
feias pagamBOOST#Boost
feias pagamBOOST#Boost
BR (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.8% 11.2 /
3.1 /
7.6
76
2.
피단 SOLO 죽#KR2
피단 SOLO 죽#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.8 /
4.4 /
7.9
53
3.
BabuDzeki#777
BabuDzeki#777
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 11.0 /
4.7 /
8.3
73
4.
Rill#VN2
Rill#VN2
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 8.9 /
4.6 /
7.4
94
5.
RTC skotostras#EUNE
RTC skotostras#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.1 /
5.8 /
8.9
71
6.
Jackey#5688
Jackey#5688
SG (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.0% 10.6 /
5.6 /
6.7
50
7.
EllISKING#KR1
EllISKING#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.8 /
5.2 /
7.7
49
8.
zl존캡틴짱짱맨#한진귀
zl존캡틴짱짱맨#한진귀
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.9 /
2.9 /
6.9
54
9.
LKAJFKLJ#VN2
LKAJFKLJ#VN2
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.2 /
6.1 /
8.5
53
10.
길명쓰#KR2
길명쓰#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.7 /
8.2
85
11.
Just Ba1#EUW
Just Ba1#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.6 /
5.2 /
8.0
74
12.
STEP#RU1
STEP#RU1
RU (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.5 /
3.4 /
5.9
108
13.
Darkrai#ghxst
Darkrai#ghxst
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 8.1 /
6.1 /
7.6
72
14.
S400 Elise#S400
S400 Elise#S400
TR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 60.3% 9.8 /
6.3 /
6.8
63
15.
yuyehenchang#4061
yuyehenchang#4061
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.8% 8.5 /
4.3 /
9.8
36
16.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.7% 6.4 /
4.3 /
7.3
63
17.
123r#qwer
123r#qwer
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 5.8 /
6.1 /
9.4
74
18.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 8.4 /
4.0 /
7.6
43
19.
bynaster123#904
bynaster123#904
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 10.2 /
4.6 /
6.6
99
20.
Sabor#KR01
Sabor#KR01
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.3 /
3.8 /
6.7
49
21.
Baldıred#Baki
Baldıred#Baki
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.4 /
5.0 /
9.1
84
22.
Not for anyway 8#EUW
Not for anyway 8#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 10.0 /
4.1 /
8.5
39
23.
xLittle Bee#Chav
xLittle Bee#Chav
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 7.7 /
3.7 /
6.6
120
24.
Wyn#Jone
Wyn#Jone
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.9 /
5.6 /
8.6
48
25.
정글종결자#6886
정글종결자#6886
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
4.9 /
7.8
107
26.
Isidora#OCL
Isidora#OCL
LAS (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 6.5 /
5.2 /
10.1
85
27.
japanelol#LAN
japanelol#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.2 /
4.3 /
8.4
57
28.
xLittle bee#EUW
xLittle bee#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.3 /
4.0 /
7.9
58
29.
Elise Superior#157
Elise Superior#157
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.9 /
8.4
56
30.
Hallohihi#EUW
Hallohihi#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.5 /
4.9 /
7.6
83
31.
лесной поросёнок#RU1
лесной поросёнок#RU1
RU (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.2 /
4.9 /
10.1
56
32.
YUQIAN#CHINA
YUQIAN#CHINA
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 10.0 /
5.1 /
8.7
72
33.
Precaution12#BR1
Precaution12#BR1
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 7.9 /
5.5 /
7.5
242
34.
Elise Mid GGEZ#DCA
Elise Mid GGEZ#DCA
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.4 /
6.2 /
5.6
73
35.
Deathwish#2324
Deathwish#2324
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.5 /
7.0 /
7.2
227
36.
Arctic Monkeys#Asuka
Arctic Monkeys#Asuka
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.7 /
5.5 /
7.3
94
37.
Sybol#SYB
Sybol#SYB
OCE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 7.5 /
6.0 /
9.6
56
38.
HuyaTvTOP31562#31562
HuyaTvTOP31562#31562
KR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 8.4 /
4.5 /
9.1
49
39.
Purple Cell#cell
Purple Cell#cell
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.9 /
4.2 /
6.9
209
40.
엘리스#고 치
엘리스#고 치
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.2 /
4.9 /
7.4
109
41.
UguysAreDogs#DOGS
UguysAreDogs#DOGS
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.3 /
5.5 /
7.2
60
42.
似朵綻放的蓮花#0515
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.2% 9.3 /
4.6 /
6.6
73
43.
미안합니다#PHKR
미안합니다#PHKR
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 9.2 /
5.2 /
10.1
46
44.
Chang Yb#KQXS
Chang Yb#KQXS
TH (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.7 /
5.8 /
8.1
66
45.
Annelinna Narkar#EUW
Annelinna Narkar#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.4 /
5.7 /
7.3
120
46.
데스노트#KR999
데스노트#KR999
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.0 /
5.5 /
8.2
101
47.
sol invictus#007
sol invictus#007
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.8 /
4.4 /
8.2
76
48.
tetokins#blair
tetokins#blair
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 9.3 /
7.7 /
8.6
179
49.
MinecraftPro64#EUW
MinecraftPro64#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.5 /
4.9 /
7.1
45
50.
Chamallow San 2#EUW
Chamallow San 2#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.6 /
5.2 /
8.4
80
51.
MercenaryPhoenix#EUNE
MercenaryPhoenix#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.1 /
6.1 /
6.5
55
52.
Czercza#EUNE
Czercza#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 11.2 /
3.7 /
7.2
26
53.
Resilient#0707
Resilient#0707
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.8 /
3.8 /
6.5
45
54.
He Shang#DJDJ
He Shang#DJDJ
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 8.0 /
4.5 /
6.5
56
55.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.3 /
3.8 /
7.4
46
56.
Han so hee#EUW0
Han so hee#EUW0
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.7 /
6.8
49
57.
T1 Jungle#JG1
T1 Jungle#JG1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.5 /
4.8 /
7.2
68
58.
Snitzel1#EUW
Snitzel1#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.2 /
5.9 /
6.8
73
59.
VlNCENT#KR1
VlNCENT#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 8.1 /
5.8 /
8.8
81
60.
douyinAK614#777
douyinAK614#777
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.5% 4.7 /
5.4 /
9.3
93
61.
MINZCON#888
MINZCON#888
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.2 /
5.8 /
8.8
58
62.
Milles Moralles#BR1
Milles Moralles#BR1
BR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 6.8 /
5.9 /
8.6
53
63.
I CAN ONLY EQ#EUNE
I CAN ONLY EQ#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 8.0 /
5.6 /
8.2
82
64.
Derseu não ganka#KZix
Derseu não ganka#KZix
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.8 /
5.1 /
7.7
59
65.
변준호#교통대
변준호#교통대
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 10.9 /
5.1 /
8.3
56
66.
Tormentula#Web
Tormentula#Web
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.3 /
5.8 /
8.1
176
67.
Becoming better#XLe
Becoming better#XLe
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 7.6 /
3.4 /
6.9
57
68.
FP Pøppy#SG2
FP Pøppy#SG2
SG (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 12.2 /
6.4 /
10.1
36
69.
哔哩 七柒QWQ#蜘蛛太子
哔哩 七柒QWQ#蜘蛛太子
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 9.7 /
3.8 /
8.1
129
70.
나현규#KR1
나현규#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 5.6 /
5.3 /
9.1
89
71.
건강과돈#KR10
건강과돈#KR10
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 8.0 /
5.1 /
8.1
116
72.
Chọc Cho Chó Cắn#CCCC
Chọc Cho Chó Cắn#CCCC
VN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.9% 6.7 /
4.5 /
8.7
83
73.
Chubs#27777
Chubs#27777
TR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 92.0% 9.2 /
3.8 /
10.5
25
74.
FranklinMHT#EUNE
FranklinMHT#EUNE
EUNE (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 13.0 /
5.3 /
7.5
80
75.
alvin#LAN
alvin#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.1 /
5.3 /
7.8
49
76.
xKanelen#Kane
xKanelen#Kane
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.5 /
7.3
43
77.
lobacho#2059
lobacho#2059
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.4 /
8.1
40
78.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 9.0 /
2.8 /
8.3
18
79.
Toboshi#xdd
Toboshi#xdd
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 6.7 /
5.2 /
7.8
54
80.
BADHOP FOREVER#BHG
BADHOP FOREVER#BHG
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 7.0 /
4.5 /
7.8
63
81.
울어바#KR1
울어바#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.2% 4.5 /
5.5 /
11.8
46
82.
금수저총무님#KR1
금수저총무님#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.3 /
4.5 /
8.9
82
83.
玩小丑的都心理變態#小丑本人
玩小丑的都心理變態#小丑本人
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 7.8 /
6.2 /
7.0
63
84.
uwerls#PH2
uwerls#PH2
PH (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 8.2 /
5.0 /
7.8
104
85.
CharIes London#EUW
CharIes London#EUW
EUW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.9% 5.6 /
5.1 /
8.4
64
86.
幾時春#迷鹿巡游记
幾時春#迷鹿巡游记
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 8.9 /
4.3 /
7.0
31
87.
Pac 13#Pac
Pac 13#Pac
BR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 7.8 /
4.3 /
8.1
48
88.
NS Mike#JGL
NS Mike#JGL
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 6.6 /
4.7 /
8.0
51
89.
쾌 락#KR7
쾌 락#KR7
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.5 /
5.3 /
9.7
28
90.
Captain KLøPS#EUNE
Captain KLøPS#EUNE
EUNE (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 9.2 /
6.4 /
9.3
45
91.
estilo sureño#3387
estilo sureño#3387
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.2% 6.3 /
5.7 /
8.0
52
92.
블덕이닷#9765
블덕이닷#9765
KR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 8.3 /
4.4 /
7.4
32
93.
딱지의 하루#2002
딱지의 하루#2002
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 10.3 /
5.1 /
7.3
92
94.
hack#KR2
hack#KR2
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.2% 9.2 /
4.6 /
8.5
42
95.
못하니까알려줘요#KR1
못하니까알려줘요#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.0% 7.7 /
7.2 /
9.0
50
96.
soso#6669
soso#6669
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 10.5 /
3.8 /
7.0
35
97.
Storméhito#EUW
Storméhito#EUW
EUW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 8.7 /
4.9 /
6.4
49
98.
빵 뿡#KR1
빵 뿡#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.4% 7.3 /
4.4 /
6.9
65
99.
전설의순두부#KR1
전설의순두부#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.9 /
3.9 /
7.7
34
100.
원의 정의#1997
원의 정의#1997
OCE (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 8.5 /
4.8 /
7.9
51