Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Rick#1864
Rick#1864
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.3% 9.4 /
5.3 /
6.8
77
2.
Shubi#300
Shubi#300
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 8.2 /
6.1 /
7.5
68
3.
Phoenix#28749
Phoenix#28749
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 8.3 /
4.8 /
5.1
85
4.
Azrael#PNT
Azrael#PNT
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.1% 6.4 /
5.7 /
9.9
111
5.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.8% 7.5 /
4.7 /
7.5
91
6.
밤비소리#KR1
밤비소리#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.8 /
4.5 /
5.8
55
7.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 5.5 /
4.6 /
6.0
101
8.
me R0CK me SMASH#83346
me R0CK me SMASH#83346
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.2 /
6.3 /
5.6
48
9.
RaahRB#BR1
RaahRB#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.5 /
4.7 /
5.5
54
10.
yig8#225
yig8#225
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.5 /
6.7
195
11.
Quinonos#BAKER
Quinonos#BAKER
OCE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.7 /
6.4
52
12.
Remy Albers#EUW
Remy Albers#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.5 /
4.5 /
7.2
69
13.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 5.9 /
3.4 /
5.6
120
14.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 7.6 /
5.3 /
8.2
74
15.
kongbaikong#KR1
kongbaikong#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 6.8 /
4.3 /
6.0
123
16.
ARMORGODLIKEMODE#BR2
ARMORGODLIKEMODE#BR2
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.8 /
5.0 /
5.9
62
17.
fentanyl enjoyer#1174
fentanyl enjoyer#1174
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.7 /
5.3 /
7.0
82
18.
마스터#대격변
마스터#대격변
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.9 /
6.1
70
19.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 8.7 /
5.6 /
5.8
118
20.
l4w txrror1sm#666
l4w txrror1sm#666
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 8.3 /
5.7 /
6.2
45
21.
Episword#JP1
Episword#JP1
JP (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.5 /
6.7 /
6.8
47
22.
adolebitque#EUNE
adolebitque#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 7.9 /
5.7 /
10.2
50
23.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.0% 9.7 /
4.8 /
6.0
42
24.
Heart丶#1028
Heart丶#1028
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.5 /
6.1
103
25.
έκθεση#αιων
έκθεση#αιων
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.1 /
5.8 /
5.9
136
26.
Bili 2000369#KR1
Bili 2000369#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.6 /
4.6 /
4.5
150
27.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 6.6 /
4.3 /
7.4
369
28.
Pantheon#2030
Pantheon#2030
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.5 /
6.2
144
29.
Aegisus#EUNE
Aegisus#EUNE
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 8.4 /
6.0 /
6.2
164
30.
easymoneysniper#0031
easymoneysniper#0031
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 7.0 /
4.2 /
6.6
39
31.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 6.0 /
4.9 /
7.6
55
32.
TheShadowIsHere#EUNE
TheShadowIsHere#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.6 /
6.6 /
4.4
47
33.
Pantheone#EUW
Pantheone#EUW
EUW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 78.4% 8.9 /
5.9 /
7.4
51
34.
Thua Thì Nín#bnoxa
Thua Thì Nín#bnoxa
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 6.5 /
5.3 /
4.7
51
35.
bixodoido123#crazy
bixodoido123#crazy
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.8 /
5.1 /
5.1
62
36.
2kuIuomi#KR1
2kuIuomi#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.9 /
5.6 /
6.7
76
37.
위너팀 판테온#탑 미드
위너팀 판테온#탑 미드
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.0% 6.9 /
4.6 /
5.6
325
38.
Steins#1895
Steins#1895
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.8 /
4.0 /
5.4
65
39.
011217 김도운#너가보기를
011217 김도운#너가보기를
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.4 /
4.2 /
5.0
41
40.
Rhatzel#1331
Rhatzel#1331
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 6.4 /
5.3 /
6.1
169
41.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 6.7 /
5.7 /
5.4
55
42.
Xameleon#EUNE
Xameleon#EUNE
EUNE (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 5.3 /
5.5 /
5.4
55
43.
고해달#고수달바보
고해달#고수달바보
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.2% 4.8 /
5.2 /
5.8
105
44.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 7.1 /
6.5 /
5.5
168
45.
Marruk#LLL
Marruk#LLL
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.2 /
4.8 /
11.1
134
46.
孤人難為#key
孤人難為#key
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 7.3 /
5.4 /
6.7
99
47.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.4% 6.1 /
4.8 /
7.6
68
48.
Anywhos#KR1
Anywhos#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 6.4 /
5.7 /
6.3
218
49.
Côte de Méduse#000
Côte de Méduse#000
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.2 /
4.8 /
7.6
69
50.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.2 /
4.0 /
4.7
229
51.
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.8 /
4.3 /
4.9
82
52.
Joergerbomb#NA7
Joergerbomb#NA7
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 6.3 /
6.3 /
7.2
105
53.
gyra#2000
gyra#2000
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.2 /
7.3 /
6.9
64
54.
Hatekashi#EUNE
Hatekashi#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 8.8 /
7.2 /
10.2
39
55.
JustAP3nguin#EUW
JustAP3nguin#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
5.2 /
8.6
44
56.
Whiann#BR1
Whiann#BR1
BR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.6% 13.0 /
5.4 /
4.3
74
57.
Side Step#BRAWL
Side Step#BRAWL
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.7 /
5.0 /
6.3
46
58.
Jenniƒer#6969
Jenniƒer#6969
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 7.0 /
5.5 /
7.1
47
59.
Usan san#EUW
Usan san#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.2 /
6.8 /
7.2
45
60.
Pinadhgalive#EUW
Pinadhgalive#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 54.1% 11.0 /
10.1 /
4.8
305
61.
tyrandon#NA1
tyrandon#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.1 /
6.1 /
5.4
58
62.
Klambelsito#LAN
Klambelsito#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.0% 6.3 /
5.8 /
7.2
132
63.
Autralia Hold On#4915
Autralia Hold On#4915
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.6 /
7.5 /
5.9
65
64.
haram geceler#behzo
haram geceler#behzo
TR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 7.9 /
5.3 /
6.4
46
65.
GateKeeper60#NA1
GateKeeper60#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.4 /
4.6 /
7.2
86
66.
너가너무조아#KR1
너가너무조아#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 51.7% 6.6 /
5.0 /
8.1
58
67.
Nigengy#UWB
Nigengy#UWB
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 8.4 /
4.9 /
5.7
87
68.
NpIGotDis#EUW
NpIGotDis#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.3 /
6.2 /
6.1
93
69.
Patito#ANova
Patito#ANova
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 8.8 /
5.7 /
5.8
52
70.
Soldier#TOP 1
Soldier#TOP 1
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 10.9 /
8.1 /
8.6
54
71.
Panthinator#EUW
Panthinator#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 8.0 /
6.1 /
5.5
90
72.
KEY#KR0
KEY#KR0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 4.9 /
7.0 /
7.7
105
73.
Slädë#LAN
Slädë#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.4% 8.0 /
4.8 /
6.9
84
74.
RIPGabeTheDoggo#EUNE
RIPGabeTheDoggo#EUNE
EUNE (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 65.1% 8.9 /
7.9 /
6.1
63
75.
123453245#TW2
123453245#TW2
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.0% 5.7 /
6.4 /
8.0
75
76.
hankster2002#ster
hankster2002#ster
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.9 /
5.7 /
5.6
56
77.
冯 光 龙#2070
冯 光 龙#2070
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 8.4 /
6.1 /
6.4
71
78.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.7 /
5.0 /
7.3
44
79.
Pantheon#237
Pantheon#237
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.0 /
5.3 /
6.1
143
80.
GarrukExilado#BR1
GarrukExilado#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.7 /
4.2 /
10.7
39
81.
aimyon neko#KR1
aimyon neko#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 7.9 /
4.9 /
8.6
63
82.
klu7#1q1
klu7#1q1
KR (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 74.2% 8.2 /
3.7 /
5.3
66
83.
iXstepXi#EUW
iXstepXi#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.4 /
4.5 /
5.9
94
84.
kiro breika#Daaaa
kiro breika#Daaaa
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 7.5 /
8.7 /
10.9
45
85.
Im Dangerous#KMC
Im Dangerous#KMC
BR (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 85.1% 14.7 /
7.0 /
9.0
47
86.
Diaoda#YYDS
Diaoda#YYDS
EUW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 69.9% 7.4 /
6.3 /
5.8
83
87.
Deez Pykes#TR1
Deez Pykes#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 7.3 /
9.9 /
9.7
46
88.
J4YCE#무상성
J4YCE#무상성
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.0 /
5.3 /
4.8
68
89.
Redesh#BR1
Redesh#BR1
BR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 61.5% 10.3 /
4.9 /
6.4
78
90.
Reynch#loss
Reynch#loss
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 7.8 /
9.3 /
10.3
48
91.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.5% 5.2 /
4.0 /
5.8
130
92.
FireMetalxd#LAN
FireMetalxd#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 10.5 /
5.9 /
4.4
59
93.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.9 /
6.1 /
5.6
81
94.
Greek Loukaniko#EUW
Greek Loukaniko#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.4 /
6.2 /
5.8
44
95.
alex van halen#LAS
alex van halen#LAS
LAS (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 7.3 /
7.4 /
9.9
44
96.
Eu derreto tank#panth
Eu derreto tank#panth
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.4% 6.6 /
5.6 /
5.4
285
97.
SlimSmajdi#585
SlimSmajdi#585
EUNE (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.0% 5.4 /
5.5 /
4.3
40
98.
Mr Murcs#EUW
Mr Murcs#EUW
EUW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 7.7 /
5.9 /
8.7
65
99.
Pipe#0101
Pipe#0101
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.2% 7.4 /
5.0 /
5.7
47
100.
pan familiar#LAN
pan familiar#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.8 /
3.8 /
6.5
40