Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 83.7% 8.1 /
4.9 /
6.1
43
2.
esteban#gym
esteban#gym
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.0% 9.5 /
5.1 /
7.1
50
3.
FUGUETE#BR2
FUGUETE#BR2
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.6% 8.0 /
5.4 /
6.7
74
4.
似朵綻放的蓮花#0515
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 7.3 /
3.7 /
4.8
146
5.
12121#123
12121#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.2 /
3.5 /
4.9
73
6.
cutiest pie#EUW
cutiest pie#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.2% 5.7 /
4.2 /
5.9
52
7.
cassio prodigy#nefey
cassio prodigy#nefey
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 7.5 /
5.0 /
4.1
58
8.
Franklin Saint#USA
Franklin Saint#USA
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 74.5% 7.2 /
5.0 /
5.7
51
9.
김민교 수제자#KR1
김민교 수제자#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.5% 7.4 /
4.8 /
6.9
77
10.
Novvva#NA1
Novvva#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.4 /
5.9 /
6.6
55
11.
EvelynnStepØnMe#EUW
EvelynnStepØnMe#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.9 /
5.7 /
6.2
108
12.
Pwned#001
Pwned#001
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 11.6 /
6.9 /
5.1
67
13.
독 니#KR1
독 니#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 7.8 /
4.0 /
6.7
96
14.
bilan8ropos#JJK
bilan8ropos#JJK
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 7.2 /
5.4 /
6.7
47
15.
Suomi4#EUNE
Suomi4#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.3% 6.7 /
5.3 /
6.1
60
16.
TopGkan#GEN
TopGkan#GEN
EUNE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.2 /
6.3
61
17.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.9 /
5.8 /
5.7
52
18.
Hunter#Cass
Hunter#Cass
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.4% 10.8 /
6.3 /
5.0
142
19.
Adrenalized#EUNE
Adrenalized#EUNE
EUNE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 8.6 /
5.6 /
7.0
76
20.
BTRV9#BTR
BTRV9#BTR
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.5 /
5.6 /
5.6
98
21.
탑은져도돼너넨안돼#3629
탑은져도돼너넨안돼#3629
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.5 /
4.9 /
5.0
51
22.
CASKING#EUW
CASKING#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.3% 7.4 /
6.3 /
4.6
61
23.
cowfkker523412#0000
cowfkker523412#0000
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.8 /
6.8
76
24.
jersey type beat#noob
jersey type beat#noob
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 6.3 /
5.9 /
4.4
68
25.
Pyosik#qy1
Pyosik#qy1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 5.2 /
4.9 /
6.1
95
26.
ONLY GOOD SMURF#EUNE
ONLY GOOD SMURF#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.2 /
5.6 /
5.0
69
27.
Dalinar#0001
Dalinar#0001
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 10.3 /
5.4 /
7.0
41
28.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.8 /
5.7
82
29.
Daemion#vipex
Daemion#vipex
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 6.7 /
5.7 /
5.9
51
30.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.7 /
4.1 /
4.1
41
31.
Faker 커의 팬#KR1
Faker 커의 팬#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.9 /
5.8
79
32.
dasfdasfasdf#76054
dasfdasfasdf#76054
EUNE (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 60.6% 8.5 /
7.6 /
5.3
137
33.
라데시 너어#KR1
라데시 너어#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 60.0% 6.1 /
5.7 /
6.5
75
34.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.1% 5.1 /
4.9 /
5.2
163
35.
Amour Tlgro#KR1
Amour Tlgro#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.3 /
4.7 /
4.5
71
36.
Megaman#Boa
Megaman#Boa
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.0 /
6.9
42
37.
ttv sarvel lol#tacos
ttv sarvel lol#tacos
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 7.2 /
6.0 /
4.2
125
38.
feeffo#BR1
feeffo#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.3 /
5.8 /
5.7
63
39.
Gyuo#8808
Gyuo#8808
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.7 /
4.8 /
5.0
55
40.
AbzorbCass#1CASS
AbzorbCass#1CASS
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.4 /
5.8
98
41.
雄偉的龍#KILLR
雄偉的龍#KILLR
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.8 /
5.8 /
6.0
72
42.
000 666 999#999
000 666 999#999
EUNE (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 7.0 /
5.0 /
5.6
130
43.
Gogoza#goza
Gogoza#goza
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.6 /
4.7 /
5.3
122
44.
Androcop#GTM
Androcop#GTM
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.3 /
5.4 /
5.1
57
45.
D1OK#1406
D1OK#1406
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.3 /
6.9 /
5.3
91
46.
white medusa#1112
white medusa#1112
EUNE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.5% 7.4 /
5.7 /
5.3
80
47.
lengend cf#22089
lengend cf#22089
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.5 /
6.0 /
4.9
71
48.
cassiopeia solo#BR1
cassiopeia solo#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.2 /
6.5 /
5.5
66
49.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.1 /
4.4 /
5.7
83
50.
댕찬2#KR1
댕찬2#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
3.6 /
4.6
106
51.
Sour Heeler#Cass
Sour Heeler#Cass
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.4 /
5.9 /
6.1
70
52.
아보크#1337
아보크#1337
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.0 /
6.1
74
53.
빼 시#KR1
빼 시#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.2 /
4.5 /
5.2
91
54.
Tuấn Cassiopeia#1998
Tuấn Cassiopeia#1998
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.0% 7.8 /
6.2 /
5.8
121
55.
Astrosine#EUW
Astrosine#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.4 /
5.9
55
56.
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.8 /
4.7 /
4.2
127
57.
Cc3cC#VLR6
Cc3cC#VLR6
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 8.4 /
7.2 /
5.2
63
58.
Xaro#1337
Xaro#1337
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 7.7 /
6.9 /
4.9
95
59.
Shelby#12136
Shelby#12136
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.8 /
7.4 /
3.1
51
60.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 5.2 /
5.3 /
5.7
171
61.
Cute Poisonn#EUNE
Cute Poisonn#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.4% 7.0 /
6.7 /
5.2
78
62.
Miskouuf#0000
Miskouuf#0000
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
4.5 /
5.9
178
63.
TECŁA#LAS
TECŁA#LAS
LAS (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.2% 8.2 /
7.8 /
5.6
130
64.
JAGAAAAAAN#BOOM
JAGAAAAAAN#BOOM
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.7 /
8.1 /
6.5
59
65.
No failure#Messi
No failure#Messi
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.6 /
4.4 /
6.2
79
66.
토토로와 춤을#KR1
토토로와 춤을#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.9 /
5.2
54
67.
Toby btw#EUW
Toby btw#EUW
EUW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 7.9 /
4.7 /
6.4
64
68.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.2 /
4.9 /
4.2
92
69.
DOK SA#KR1
DOK SA#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.7 /
7.3 /
5.0
52
70.
Oreopferd#EUW
Oreopferd#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 8.1 /
7.0 /
6.3
78
71.
힘 찬#lee
힘 찬#lee
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.6 /
5.6
47
72.
안산구성주#쿠팡맨
안산구성주#쿠팡맨
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 5.7 /
4.4 /
6.6
141
73.
뱀나니#KR1
뱀나니#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.3 /
4.9 /
6.0
75
74.
Hi im Programmer#EUNE
Hi im Programmer#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 4.9 /
5.5 /
5.5
51
75.
Reyna#ace66
Reyna#ace66
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 79.0% 12.1 /
4.5 /
5.3
81
76.
금연1025일차#KR1
금연1025일차#KR1
KR (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 90.4% 12.5 /
2.5 /
6.1
52
77.
미니바론#WOS
미니바론#WOS
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 53.9% 5.3 /
4.6 /
5.8
76
78.
SFC#BR1
SFC#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.9 /
5.7 /
5.0
57
79.
Famoso#777
Famoso#777
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 52.4% 7.7 /
4.3 /
5.7
147
80.
낙성주#KR1
낙성주#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.0 /
5.4 /
5.8
171
81.
Jerry#ººº
Jerry#ººº
BR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.1% 9.4 /
6.0 /
7.3
47
82.
ZeR0GeS#Snake
ZeR0GeS#Snake
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.7 /
6.3 /
6.6
73
83.
Strong Top#1758
Strong Top#1758
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.5 /
7.7 /
4.8
92
84.
일짱공룡#KR1
일짱공룡#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.0% 9.8 /
4.7 /
7.9
60
85.
Hard to chill#GTP
Hard to chill#GTP
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.2 /
5.8 /
6.4
50
86.
Vipère#CASSI
Vipère#CASSI
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.0 /
6.5 /
5.1
187
87.
galajaki#zaki
galajaki#zaki
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 6.1 /
4.2 /
5.8
77
88.
Evelynn#P700
Evelynn#P700
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.6 /
5.0 /
5.8
46
89.
マンタロ#0918
マンタロ#0918
JP (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.7% 5.6 /
5.1 /
5.2
67
90.
4clownswithme#XDDDD
4clownswithme#XDDDD
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.6 /
6.1 /
4.8
53
91.
TOKYOPILL#EUW
TOKYOPILL#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.8 /
5.7
42
92.
Kouka#2115
Kouka#2115
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.9% 6.5 /
7.5 /
5.7
55
93.
Mỹ Đỗ Toa#6999
Mỹ Đỗ Toa#6999
VN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.5% 7.8 /
4.6 /
6.7
49
94.
통신매체이용음란죄#2424
통신매체이용음란죄#2424
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.3% 7.1 /
4.6 /
4.9
65
95.
선한 녀석#KR1
선한 녀석#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
5.1 /
4.7
176
96.
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.5 /
7.1 /
5.0
42
97.
米克斯熊熊#4695
米克斯熊熊#4695
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.5% 7.9 /
4.1 /
6.2
51
98.
윈 터#1213
윈 터#1213
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.3 /
5.3 /
5.5
35
99.
foronlyfornone#KR1
foronlyfornone#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 48.5% 5.5 /
4.8 /
5.6
66
100.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 48.6% 4.5 /
5.1 /
4.7
148