Nilah

Người chơi Nilah xuất sắc nhất

Người chơi Nilah xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.3 /
6.3
66
2.
Gÿngplank#NA1
Gÿngplank#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.7 /
5.3 /
6.8
86
3.
douyin小尼#9473
douyin小尼#9473
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.4 /
4.2 /
4.5
103
4.
MI CymbalMonkeys#EUW
MI CymbalMonkeys#EUW
EUW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 94.4% 10.4 /
3.0 /
4.2
36
5.
T p#1111
T p#1111
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.5% 9.5 /
5.5 /
6.3
39
6.
Goldie#0320
Goldie#0320
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 6.3 /
4.6 /
5.5
132
7.
ltank#ltank
ltank#ltank
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 11.3 /
8.1 /
5.5
54
8.
Ken Phố Cổ#VN3
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.3 /
6.4 /
5.2
113
9.
R3QU13M#RU1
R3QU13M#RU1
RU (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.6 /
5.3 /
5.5
138
10.
Nilah Juego#LAS
Nilah Juego#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.5 /
5.6 /
5.7
52
11.
Ο Γιατρos#EUNE
Ο Γιατρos#EUNE
EUNE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 8.3 /
4.9 /
5.5
118
12.
Lolita Haze#uwu
Lolita Haze#uwu
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.6 /
2.9 /
4.7
91
13.
응우옌호아이남#111
응우옌호아이남#111
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 8.0 /
4.8 /
6.1
78
14.
anh nho em#T7777
anh nho em#T7777
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.6 /
4.9 /
5.2
79
15.
pag da#0110
pag da#0110
VN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.8% 7.5 /
5.2 /
5.7
87
16.
UFRY#2006
UFRY#2006
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.5 /
6.3 /
7.8
49
17.
Heloan#BR2
Heloan#BR2
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.3 /
6.2
113
18.
Laravel#1207
Laravel#1207
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.3% 13.3 /
4.6 /
5.6
28
19.
iying#16ovo
iying#16ovo
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.3 /
4.7 /
4.5
70
20.
Smolderee#Bee
Smolderee#Bee
VN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.8% 8.7 /
4.6 /
5.0
97
21.
thot kogmaw#0000
thot kogmaw#0000
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.7 /
5.5 /
5.2
80
22.
HeroSaitama#BR1
HeroSaitama#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.1 /
4.9 /
7.3
48
23.
TSG gumayuTấn#7598
TSG gumayuTấn#7598
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 8.0 /
4.3 /
5.1
189
24.
JersonDBS90#NILAH
JersonDBS90#NILAH
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 11.5 /
6.8 /
4.1
149
25.
MMG Rain luv Sé#1807
MMG Rain luv Sé#1807
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.6 /
6.0 /
5.9
51
26.
Fake Carry#NA1
Fake Carry#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.5 /
5.6 /
5.7
69
27.
Cryomaniac#NA1
Cryomaniac#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.5 /
5.7 /
6.6
78
28.
Vitamιne Dεε#EUW
Vitamιne Dεε#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.5 /
4.8 /
6.1
98
29.
NyrZ#WYO
NyrZ#WYO
EUW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.2% 7.1 /
4.9 /
6.7
74
30.
Leeyao#268
Leeyao#268
VN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.1 /
4.8
49
31.
Bot Nilah#Buru
Bot Nilah#Buru
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 10.1 /
5.5 /
6.5
57
32.
Tài  Ơi  Tao Cứu#9999
Tài Ơi Tao Cứu#9999
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.3 /
6.5 /
5.9
68
33.
Bum#Nilah
Bum#Nilah
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.7 /
5.4 /
5.2
143
34.
Puro Sole#2002
Puro Sole#2002
VN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.7% 11.6 /
5.6 /
4.5
57
35.
Peyz3#12321
Peyz3#12321
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.3 /
6.7 /
6.6
41
36.
JOSUKE#JOSTR
JOSUKE#JOSTR
PH (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.5% 8.0 /
4.4 /
4.9
41
37.
Barou o Rei#000
Barou o Rei#000
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 8.3 /
5.0 /
5.3
31
38.
winable#0802
winable#0802
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 6.4 /
4.9 /
5.2
68
39.
haruhizma#haruh
haruhizma#haruh
VN (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 73.2% 9.1 /
6.1 /
5.6
56
40.
ljkzjx#Nilah
ljkzjx#Nilah
EUW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.2% 9.0 /
5.3 /
5.0
68
41.
AZX Psalca#0000
AZX Psalca#0000
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.3 /
5.0 /
7.1
39
42.
hwaryun#iMi
hwaryun#iMi
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 6.0 /
3.4 /
6.7
30
43.
Sõny#NA1
Sõny#NA1
NA (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.9% 8.6 /
5.7 /
5.4
97
44.
tim 1 ng nhu the#Wang
tim 1 ng nhu the#Wang
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.3 /
4.7 /
5.3
40
45.
你们妈都死了#daisy
你们妈都死了#daisy
EUW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 9.0 /
4.7 /
5.3
71
46.
HAHAHAXDXDLOL#EUW
HAHAHAXDXDLOL#EUW
EUW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 10.0 /
5.3 /
5.1
110
47.
Facen#EUW
Facen#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 7.8 /
5.5 /
6.6
34
48.
Zaorciel#EUNE
Zaorciel#EUNE
EUNE (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 8.8 /
5.4 /
5.6
53
49.
Hostuko#EUW
Hostuko#EUW
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 9.2 /
5.9 /
5.6
70
50.
Krouuu#LEGIT
Krouuu#LEGIT
PH (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 8.5 /
5.5 /
6.1
149
51.
Vadrox#EUW
Vadrox#EUW
EUW (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 8.4 /
6.2 /
4.5
63
52.
JOY UNBOUND#WATER
JOY UNBOUND#WATER
EUW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 10.5 /
5.5 /
5.1
77
53.
muzhchina#quyen
muzhchina#quyen
VN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 8.1 /
5.4 /
6.0
54
54.
眉毛以上的清流#TW2
眉毛以上的清流#TW2
TW (#54)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 87.0% 12.7 /
3.7 /
6.0
46
55.
Cocoon#EUWW
Cocoon#EUWW
EUW (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 8.0 /
5.7 /
6.4
94
56.
Ramashída#BR1
Ramashída#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.3 /
4.5 /
5.6
34
57.
TIAN TIAN UP#好好学习
TIAN TIAN UP#好好学习
EUW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.3% 8.2 /
5.1 /
6.0
75
58.
AxD#ZN200
AxD#ZN200
VN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 8.7 /
5.3 /
6.1
64
59.
GEN WhiteTiger#Chovy
GEN WhiteTiger#Chovy
VN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.8% 9.0 /
6.4 /
6.2
80
60.
다 연#S 2
다 연#S 2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 8.0 /
4.0 /
5.3
27
61.
Nụ Hôn Thần Chết#3018
Nụ Hôn Thần Chết#3018
VN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 10.8 /
6.5 /
6.1
76
62.
Demoralizing#069
Demoralizing#069
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.9 /
5.4 /
5.3
73
63.
Geiner#2204
Geiner#2204
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 6.8 /
6.1 /
7.0
35
64.
AttilaOnPizza#EUNE
AttilaOnPizza#EUNE
EUNE (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 9.2 /
6.2 /
6.2
69
65.
Bố đây con#80808
Bố đây con#80808
VN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.9% 9.2 /
4.8 /
5.8
44
66.
BeatingmyWife#SLAP
BeatingmyWife#SLAP
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.5% 10.3 /
4.9 /
4.8
44
67.
IsuryDragneel#2202
IsuryDragneel#2202
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.3 /
5.9 /
5.9
35
68.
AtlasMoon#YATTA
AtlasMoon#YATTA
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.7 /
4.9 /
5.2
40
69.
zzRama#BR1
zzRama#BR1
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 10.1 /
5.8 /
5.3
74
70.
Sderenato#nalsò
Sderenato#nalsò
EUW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.8% 8.0 /
6.2 /
5.7
163
71.
Baunilah#Zee
Baunilah#Zee
EUW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 9.2 /
5.7 /
4.8
101
72.
Clex#OCE
Clex#OCE
OCE (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.2% 9.2 /
6.9 /
5.7
69
73.
신 제 영#KR1
신 제 영#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.3 /
5.5 /
7.0
34
74.
Pompacı Ediz#Ediz
Pompacı Ediz#Ediz
TR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 11.6 /
6.8 /
5.7
73
75.
jemanwkek#7791
jemanwkek#7791
VN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 8.3 /
5.2 /
6.8
55
76.
M4tA100V2#BR1
M4tA100V2#BR1
BR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.8% 9.1 /
7.8 /
5.3
222
77.
wolong1#6666
wolong1#6666
VN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.5% 10.6 /
5.2 /
5.5
34
78.
Hanabi#444
Hanabi#444
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.6 /
4.8 /
5.1
42
79.
prepahorse#HORSE
prepahorse#HORSE
OCE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.4 /
4.7 /
6.1
31
80.
August#광복절
August#광복절
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.8% 8.0 /
5.3 /
5.7
93
81.
Nick#9998
Nick#9998
BR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 8.3 /
6.8 /
5.9
78
82.
One Draven#NA1
One Draven#NA1
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 9.1 /
6.5 /
3.8
55
83.
채찍나라닐라공주#KR1
채찍나라닐라공주#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.4 /
6.5 /
6.0
24
84.
Đức Cá Nhân FTU#666
Đức Cá Nhân FTU#666
VN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 9.3 /
6.7 /
7.0
67
85.
lux#0817x
lux#0817x
VN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 8.7 /
6.5 /
5.3
50
86.
화내지말자#2330
화내지말자#2330
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 91.7% 6.7 /
5.4 /
8.0
12
87.
fsxraptor#NA1
fsxraptor#NA1
NA (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.5% 9.6 /
5.1 /
6.3
76
88.
Nilah02#zlt
Nilah02#zlt
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.6% 11.7 /
4.0 /
6.5
31
89.
Haize#1801
Haize#1801
EUW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 11.6 /
4.4 /
4.7
48
90.
여체원#여체폿
여체원#여체폿
KR (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 93.1% 14.9 /
5.0 /
7.0
29
91.
feese#nnn
feese#nnn
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 8.1 /
4.1 /
6.0
23
92.
End Of Light#2007
End Of Light#2007
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 8.6 /
6.0 /
5.2
33
93.
괴수의무덤#KR1
괴수의무덤#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.2% 5.0 /
5.0 /
4.7
61
94.
Rogue#2032
Rogue#2032
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 9.5 /
6.8 /
6.1
28
95.
Kyang#hphuc
Kyang#hphuc
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.8 /
5.4 /
5.7
32
96.
Domina Luminis#NA1
Domina Luminis#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 6.3 /
5.1 /
5.3
95
97.
life#333
life#333
VN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.3% 7.2 /
5.4 /
5.6
80
98.
Drunk Poppy#Zeus
Drunk Poppy#Zeus
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.7 /
5.6 /
5.6
48
99.
ll0i#123
ll0i#123
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.9 /
7.0 /
7.2
38
100.
兩日做完兩個GP Project#望周知
兩日做完兩個GP Project#望周知
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 10.0 /
4.1 /
6.5
44