Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 78.6% 3.6 /
4.4 /
12.1
56
2.
KurayamiX#uwu
KurayamiX#uwu
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.0% 8.3 /
4.5 /
5.6
61
3.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.5% 5.6 /
4.3 /
6.6
61
4.
ćsá#EUNE
ćsá#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.2 /
4.1 /
6.8
66
5.
뽀삐왕#5771
뽀삐왕#5771
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 4.6 /
4.9 /
10.8
91
6.
ßé Rùaa#2710
ßé Rùaa#2710
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 3.5 /
5.5 /
9.6
61
7.
Baltazar Gąbka#EUW
Baltazar Gąbka#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.3 /
3.7 /
8.2
52
8.
붉빛하늘#KR1
붉빛하늘#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.9 /
6.8 /
11.9
53
9.
Filipoppy#Poppy
Filipoppy#Poppy
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 5.5 /
4.9 /
6.6
73
10.
가란조#KR1
가란조#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 3.3 /
5.1 /
11.0
51
11.
Holo#222
Holo#222
OCE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐi Rừng Thách Đấu 65.6% 4.4 /
5.2 /
12.6
96
12.
HGZ#FSC
HGZ#FSC
BR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.5% 6.7 /
4.5 /
10.3
40
13.
Tanisoker#KIKO
Tanisoker#KIKO
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 3.5 /
6.4 /
12.1
108
14.
Roi Seguryyy#EUW
Roi Seguryyy#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 3.9 /
3.9 /
8.1
97
15.
poppy#pоppy
poppy#pоppy
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 5.3 /
3.4 /
8.3
113
16.
Khóc Đi Em#1302
Khóc Đi Em#1302
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.9% 5.9 /
5.8 /
12.0
170
17.
뽀삐 벤 멈춰#KR1
뽀삐 벤 멈춰#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.8 /
5.5 /
9.2
57
18.
SUCCULENT ÇACA#EUW
SUCCULENT ÇACA#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.3 /
3.3 /
5.6
48
19.
CookiesforSanta#AYAYA
CookiesforSanta#AYAYA
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 2.9 /
3.1 /
6.2
70
20.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 3.9 /
3.8 /
7.4
101
21.
Tunisia Sup N1#EUW
Tunisia Sup N1#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.7 /
5.9 /
12.8
132
22.
Trần Nhật1#2002
Trần Nhật1#2002
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 3.9 /
5.5 /
12.3
48
23.
서폿유저아님#kr12
서폿유저아님#kr12
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.8 /
7.3 /
9.8
53
24.
Wracked yan acc#TR1
Wracked yan acc#TR1
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.2% 4.8 /
3.8 /
8.7
98
25.
너가 그리운 오늘#KR1
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.4 /
5.0 /
8.8
71
26.
M1muk#Poppy
M1muk#Poppy
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.1 /
2.9 /
6.6
47
27.
pepe orsini#tuzza
pepe orsini#tuzza
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 6.0 /
4.3 /
7.8
64
28.
OekyC#EUW
OekyC#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.3 /
5.0 /
8.8
52
29.
Topo#NA1
Topo#NA1
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 3.6 /
3.7 /
7.4
82
30.
Shiu#NA1
Shiu#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 3.3 /
5.3 /
11.2
130
31.
뽀뽀치킨#KR1
뽀뽀치킨#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.2 /
3.6 /
5.7
50
32.
FawksPipsi#EUW
FawksPipsi#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.8 /
7.0 /
9.7
65
33.
Tôi Đã Biết Yêu#LDA
Tôi Đã Biết Yêu#LDA
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 5.7 /
5.0 /
7.9
122
34.
즈믄 달#KR1
즈믄 달#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.3 /
5.9 /
9.6
80
35.
adr316#adr
adr316#adr
JP (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.8 /
6.6 /
10.1
60
36.
plSzymeQ#Poppy
plSzymeQ#Poppy
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
5.3 /
7.6
90
37.
wond7sky#EUNE
wond7sky#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.1 /
5.6
54
38.
denn ann cuut#VN2
denn ann cuut#VN2
VN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 4.3 /
4.2 /
8.1
129
39.
Rusty#0513
Rusty#0513
TR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 4.7 /
6.4 /
17.0
47
40.
Movix#EUNE
Movix#EUNE
EUNE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.0 /
6.0 /
9.6
50
41.
망 치#KR1
망 치#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.5 /
2.5 /
7.0
87
42.
뽀삐코인#KR1
뽀삐코인#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 2.7 /
4.4 /
6.3
89
43.
Hicks#lol
Hicks#lol
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 3.8 /
6.9 /
11.1
155
44.
Jorge o Mexerico#BR1
Jorge o Mexerico#BR1
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 4.6 /
5.9 /
6.5
46
45.
L V N T#O P
L V N T#O P
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.6 /
6.9 /
13.2
54
46.
deduška#EUNE
deduška#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 4.0 /
5.6 /
13.0
56
47.
AkiSeo#123
AkiSeo#123
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 3.1 /
6.4 /
10.4
72
48.
롤보다로아지#KR1
롤보다로아지#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.7 /
4.7 /
11.0
87
49.
전재경#KR1
전재경#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.7 /
4.4 /
6.7
41
50.
VũĐz1102#1202
VũĐz1102#1202
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.3 /
6.1 /
11.2
91
51.
Mo0ra#EUNE
Mo0ra#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.8 /
5.0 /
6.8
52
52.
mùfin#0710
mùfin#0710
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.7 /
6.8 /
11.2
106
53.
vidjgjdqpemw#KR1
vidjgjdqpemw#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.1% 4.6 /
3.6 /
12.1
35
54.
JOKERSEMCANDY#NA1
JOKERSEMCANDY#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 4.6 /
5.5 /
9.5
46
55.
重生之我是战神#zypp
重生之我是战神#zypp
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 3.7 /
3.7 /
6.0
44
56.
Beautiful Pain#Poppy
Beautiful Pain#Poppy
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 5.8 /
5.5 /
10.2
75
57.
gothic 3 enjoyer#EUW
gothic 3 enjoyer#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.4 /
4.0 /
12.1
76
58.
Hecarim Bey#TR1
Hecarim Bey#TR1
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 4.3 /
4.3 /
11.9
60
59.
一種回憶一種見證#HK1
一種回憶一種見證#HK1
TW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 4.0 /
4.3 /
12.2
41
60.
niaf#KR1
niaf#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.9 /
3.4 /
7.0
118
61.
Dalvenger#EUW
Dalvenger#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.8 /
5.0 /
5.6
67
62.
칼과 창 방패#세체뽀짱
칼과 창 방패#세체뽀짱
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.8 /
3.2 /
6.0
80
63.
ghosti0#EUNE
ghosti0#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 6.1 /
5.5 /
10.1
40
64.
phuc#2601
phuc#2601
VN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 4.7 /
5.3 /
12.0
46
65.
Buskemor#EUW
Buskemor#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 3.6 /
6.1 /
9.8
114
66.
Skupty#TR1
Skupty#TR1
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.1 /
4.8 /
7.8
110
67.
새하얀 thigh#KR1
새하얀 thigh#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.7 /
5.3 /
4.9
126
68.
뽀메리카#KR1
뽀메리카#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.5 /
3.1 /
6.5
153
69.
TeaPack#666
TeaPack#666
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.7 /
7.1 /
6.1
114
70.
Thurpoppy#BR1
Thurpoppy#BR1
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 3.9 /
3.6 /
5.9
199
71.
xHeosphoros#Sky
xHeosphoros#Sky
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.9 /
9.0
47
72.
Thomas Shelby#BIR
Thomas Shelby#BIR
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.9 /
4.8 /
11.5
64
73.
4udoKvasik o0#RU1
4udoKvasik o0#RU1
RU (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 4.4 /
4.1 /
6.4
42
74.
Kacpi2009Pro#YORU
Kacpi2009Pro#YORU
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 5.9 /
5.1 /
8.8
66
75.
Dilos95#EUW
Dilos95#EUW
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 3.4 /
4.4 /
6.9
132
76.
Tytykiller#login
Tytykiller#login
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 3.3 /
4.7 /
12.1
43
77.
Matog#111
Matog#111
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 3.7 /
6.4 /
10.4
135
78.
Goldylocks#Ward
Goldylocks#Ward
OCE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 3.0 /
5.1 /
11.1
83
79.
PoppyAngel#KR1
PoppyAngel#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 5.1 /
4.4 /
9.2
86
80.
ポッピー#Pop
ポッピー#Pop
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.9 /
5.0 /
10.0
108
81.
SMK Shume#LAS
SMK Shume#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.2 /
4.4 /
8.0
69
82.
Jogaka#2578
Jogaka#2578
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 4.9 /
3.5 /
6.5
59
83.
mAZ3ltov#EUW
mAZ3ltov#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.7 /
6.8 /
11.2
55
84.
유튜브 한도열#LOL
유튜브 한도열#LOL
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.4 /
4.8 /
7.7
143
85.
Riven Bryan#zxc
Riven Bryan#zxc
SG (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.3 /
4.6 /
7.5
100
86.
유리멘탈뽀뽀#KR1
유리멘탈뽀뽀#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 3.6 /
6.9 /
9.1
149
87.
Ertiqop#RU1
Ertiqop#RU1
RU (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 6.6 /
8.2 /
9.9
63
88.
Kite It#NA1
Kite It#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.8 /
3.5 /
6.5
157
89.
AET Wardian#Tilin
AET Wardian#Tilin
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 6.4 /
5.8 /
12.1
45
90.
Peøn#EUW
Peøn#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.8 /
10.8
62
91.
뽀식이는 씩씩해#KR1
뽀식이는 씩씩해#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 2.9 /
3.2 /
5.4
111
92.
장미장미#KR1
장미장미#KR1
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 2.9 /
5.8 /
11.7
39
93.
Poppystar#4444
Poppystar#4444
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.9 /
5.7 /
6.4
60
94.
Ruffles#Ruff
Ruffles#Ruff
EUNE (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.9% 4.6 /
5.2 /
11.1
143
95.
menhera#meow
menhera#meow
EUNE (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.0% 5.2 /
4.9 /
6.7
168
96.
Klopper#KLOP
Klopper#KLOP
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 3.0 /
7.1 /
9.1
54
97.
Yama#042
Yama#042
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.4 /
4.2 /
6.4
41
98.
Dacnomaniak#DACNO
Dacnomaniak#DACNO
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 52.7% 3.4 /
5.1 /
9.1
129
99.
맛 키#9346
맛 키#9346
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 2.7 /
4.8 /
9.6
43
100.
Outlined#EUW
Outlined#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 3.4 /
7.0 /
10.7
47