Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Leraxamv22#EUW
Leraxamv22#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.6 /
3.8 /
3.8
56
2.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.6% 6.5 /
3.6 /
5.3
68
3.
Kodway#777
Kodway#777
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 6.3 /
5.4 /
5.9
53
4.
vooKZ1#1802
vooKZ1#1802
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.6 /
3.3 /
4.8
49
5.
AWARENESS#Moon
AWARENESS#Moon
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 6.9 /
4.3 /
4.3
133
6.
Loquendo#LAS
Loquendo#LAS
LAS (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 5.2 /
3.7 /
5.5
62
7.
aYvonne#LAN
aYvonne#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 7.3 /
5.3 /
4.7
58
8.
Den Fede Konge#EUW
Den Fede Konge#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.7 /
6.4 /
4.7
78
9.
5656565656#KR2
5656565656#KR2
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 5.7 /
4.2 /
4.3
78
10.
타우렌 우주해병#KR1
타우렌 우주해병#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.4 /
5.1 /
3.8
57
11.
EL JOTELSONNN#AMV
EL JOTELSONNN#AMV
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.7 /
5.4 /
6.1
53
12.
Tabanner#2950
Tabanner#2950
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.6 /
6.1 /
5.9
88
13.
Respité#EUNE
Respité#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.6 /
4.3 /
4.8
63
14.
Néant#1010
Néant#1010
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.6 /
6.4 /
3.7
83
15.
Necromanc6r#BR6
Necromanc6r#BR6
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.6 /
4.8 /
5.4
71
16.
吸毒狂魔柯震東#TW2
吸毒狂魔柯震東#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 8.8 /
4.2 /
4.5
93
17.
전국우르곳협회#잡으러간다
전국우르곳협회#잡으러간다
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.8 /
5.3 /
4.1
87
18.
my angel octi#lov
my angel octi#lov
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.7 /
4.2
87
19.
Erni#ezzz
Erni#ezzz
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.9 /
5.1 /
5.1
53
20.
A G Ω N Y#9999
A G Ω N Y#9999
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.2 /
4.0 /
5.5
93
21.
Gyou#LAN
Gyou#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.2 /
5.4
95
22.
우웅 수지니 힐써또#123
우웅 수지니 힐써또#123
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.7 /
3.9 /
4.0
148
23.
twtv quante#urgot
twtv quante#urgot
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 6.2 /
3.5 /
3.9
112
24.
응애서코#KR1
응애서코#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.1 /
4.2 /
3.6
77
25.
우르곳나가신다#KR1
우르곳나가신다#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.3 /
3.8 /
3.9
67
26.
Soul FFVIII#NA1
Soul FFVIII#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.5 /
4.9 /
4.4
77
27.
BarBoochiTN#wtf
BarBoochiTN#wtf
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.1 /
6.2 /
5.3
53
28.
CAPITAN MACHOTE#URGOD
CAPITAN MACHOTE#URGOD
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.4 /
6.0 /
6.1
60
29.
Meleka#CBLOL
Meleka#CBLOL
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 6.4 /
7.0 /
4.3
173
30.
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.2 /
5.3 /
4.9
49
31.
Themis#Cua
Themis#Cua
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 8.5 /
6.0 /
3.8
107
32.
GGWeekendJglerXD#doggy
GGWeekendJglerXD#doggy
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.5 /
4.5 /
3.5
59
33.
MrSubotic#MrSub
MrSubotic#MrSub
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.1 /
4.7 /
4.4
89
34.
Djaro#EUNE
Djaro#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 9.0 /
5.4 /
4.6
44
35.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.3 /
5.7 /
5.1
154
36.
우르곳 연구소장#KR1
우르곳 연구소장#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.6 /
3.8 /
6.7
98
37.
XerBoar#NA1
XerBoar#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.1 /
5.2
74
38.
채 색#KR1
채 색#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.7 /
3.5 /
4.2
54
39.
MASHICcr1#shic
MASHICcr1#shic
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.9 /
5.1
81
40.
Riven vô sắc#2004
Riven vô sắc#2004
VN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.2% 7.6 /
4.9 /
5.5
79
41.
Braga diff#011
Braga diff#011
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.4 /
5.9
53
42.
keetmvw#NA1
keetmvw#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.4 /
5.4 /
5.0
65
43.
Perfect Green#URGOD
Perfect Green#URGOD
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 7.4 /
4.0 /
4.8
57
44.
Ned#7708
Ned#7708
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.4 /
4.5 /
4.0
94
45.
Fr3akyDiaM0nd#EUW
Fr3akyDiaM0nd#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.6 /
2.1 /
3.1
112
46.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.3 /
3.8 /
3.8
80
47.
卡拉豬#0911
卡拉豬#0911
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.7 /
4.0 /
4.1
60
48.
OmnistoneUrgotSp#EUW
OmnistoneUrgotSp#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.5 /
4.6 /
3.0
128
49.
I urgor#EUW
I urgor#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.5 /
3.8
63
50.
Aleteia#EUW
Aleteia#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.5 /
5.0
57
51.
GeneraL TOP 1#EUW
GeneraL TOP 1#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.3 /
5.0 /
3.6
76
52.
Tuglio#EUW
Tuglio#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.0 /
4.3 /
4.9
92
53.
세체곳#세체곳
세체곳#세체곳
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.1 /
2.8 /
3.6
154
54.
Brocoli Man#Vert
Brocoli Man#Vert
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.5% 5.6 /
3.6 /
4.7
170
55.
hupang1#VN3
hupang1#VN3
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.7 /
4.0 /
3.8
83
56.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.9 /
4.3 /
4.1
72
57.
Ferarrar#Fera
Ferarrar#Fera
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 5.0 /
5.1 /
3.8
45
58.
concacgia2k3#2k3
concacgia2k3#2k3
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.1 /
4.9 /
4.8
96
59.
Two Bi#9198
Two Bi#9198
VN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.8% 9.8 /
4.5 /
5.6
62
60.
Kaowru#LAN
Kaowru#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
3.6 /
5.4
47
61.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.1 /
4.1 /
3.1
56
62.
Emitto#EUNE
Emitto#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 6.6 /
4.0 /
4.5
85
63.
Lerax#1331
Lerax#1331
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.4 /
4.5 /
3.2
84
64.
jpmatonen#EUW
jpmatonen#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.8 /
4.8 /
4.1
49
65.
TM DaedaluS#EUW
TM DaedaluS#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.0% 5.3 /
4.6 /
4.2
174
66.
UrgoatLoL#Tiktk
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.6 /
5.2 /
3.6
129
67.
게 왕#게 놈
게 왕#게 놈
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.0 /
3.9
44
68.
Buddhist Urgot#EUW
Buddhist Urgot#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.9 /
5.5 /
3.9
143
69.
Imparável#EUW
Imparável#EUW
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 5.7 /
4.9 /
4.1
156
70.
James Bond#Light
James Bond#Light
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.4 /
5.4 /
4.1
234
71.
Reformed Mental#PIDI
Reformed Mental#PIDI
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 6.1 /
3.3 /
4.7
279
72.
RECEBA#007
RECEBA#007
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.1 /
4.8 /
4.8
45
73.
xiaozhou#579
xiaozhou#579
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 4.0 /
3.9 /
4.3
43
74.
yangus Beef#NA1
yangus Beef#NA1
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 6.8 /
4.7 /
4.7
122
75.
Tavão#goat
Tavão#goat
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.5 /
4.4 /
4.6
73
76.
Atraliu#COL
Atraliu#COL
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.8 /
5.9 /
4.5
67
77.
TwitchThePutzMan#TPMAN
TwitchThePutzMan#TPMAN
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.0 /
4.3 /
4.3
87
78.
Herbobert#NA1
Herbobert#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.2 /
5.0 /
4.5
73
79.
Bố Mày Best Yi#9999
Bố Mày Best Yi#9999
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.6 /
5.5 /
4.1
289
80.
FerrumFigge#EUW
FerrumFigge#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.5% 6.5 /
3.3 /
5.0
26
81.
Doraemon#kira1
Doraemon#kira1
VN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.4% 6.0 /
3.9 /
4.1
208
82.
Capta1n Zeros#999
Capta1n Zeros#999
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.2 /
5.1 /
4.8
56
83.
Apathetic#BORED
Apathetic#BORED
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.4 /
3.3
127
84.
Malecxd#EUW
Malecxd#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 5.9 /
4.4 /
4.4
305
85.
Urgat#Urgat
Urgat#Urgat
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.2 /
5.1 /
3.7
41
86.
pURGOTory#EUNE
pURGOTory#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.7 /
4.9 /
4.6
63
87.
Urek Mazino#Erank
Urek Mazino#Erank
NA (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.0% 5.6 /
5.3 /
2.9
50
88.
EFG F4hRaD#EUW
EFG F4hRaD#EUW
EUW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 7.5 /
6.2 /
5.4
96
89.
Zoller#EUW
Zoller#EUW
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 7.0 /
6.1 /
3.2
108
90.
Urgotta kidding#EUW
Urgotta kidding#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.2 /
4.8 /
4.1
114
91.
Darioon#NA1
Darioon#NA1
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.5% 8.9 /
5.9 /
4.1
59
92.
NHO HA TINH#KR1
NHO HA TINH#KR1
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
4.6 /
3.7
169
93.
Seong PAK#KR1
Seong PAK#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.8 /
4.4 /
3.8
44
94.
FrancisAurelius#NA1
FrancisAurelius#NA1
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 6.7 /
4.7 /
3.8
80
95.
暴躁吉娃娃#3DAY
暴躁吉娃娃#3DAY
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.1 /
5.2 /
4.3
214
96.
0l1ck0#EUW
0l1ck0#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.8 /
5.7 /
3.3
186
97.
UrgotElCirujano#IMSS
UrgotElCirujano#IMSS
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.6 /
5.4 /
5.0
42
98.
ilama#LAN
ilama#LAN
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 7.3 /
5.1 /
4.7
40
99.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.1 /
3.9
68
100.
Human Grinder#420
Human Grinder#420
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 8.0 /
4.3 /
4.2
47